Xem nhanh
Khí than là một trong những nguyên nhân chính gây ra ngộ độc khí than, một hiện tượng nguy hiểm liên quan đến sử dụng khí than. Ngộ độc khí than là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Vì vậy, hiểu rõ về khí than và nguy hiểm của ngộ độc khí than là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và an toàn trong quá trình sử dụng khí than.
Khí than là gì?
Khí than là một loại khí tồn tại trong quá trình chuyển hóa than đá thành nhiên liệu. Khi than đá bị nung nóng trong điều kiện không có không khí, các hợp chất hữu cơ trong than sẽ phân hủy thành khí. Khí than chứa các chất khí như metan, hidro, carbon monoxit, ethylen và nitơ.
Khí than là gì?
Khí than được sử dụng như một nguồn năng lượng đốt cháy để sản xuất nhiệt và điện. Nó cũng được sử dụng như một nguyên liệu trong sản xuất các hóa chất và sản phẩm công nghiệp khác. Tuy nhiên, việc sử dụng khí than có thể gây ra các vấn đề về môi trường, bao gồm ô nhiễm khí thải và tác động đến biến đổi khí hậu.
Nguyên nhân gây ngộ độc khí than
Ngộ độc khí than là một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến sử dụng khí than. Các nguyên nhân chính gây ra ngộ độc khí than bao gồm:
Không đủ thông gió: Khi không đủ không khí lưu thông trong không gian đốt than, các khí độc có thể tập trung và gây ngộ độc.
Hệ thống thoát khí không hoạt động: Nếu hệ thống thoát khí không được hoạt động đúng cách, khí độc có thể tích tụ trong không gian đốt than.
Sự cố hệ thống đốt than: Sự cố trong quá trình đốt than có thể dẫn đến sản sinh ra các khí độc như CO (carbon monoxide), SO2 (sunfur dioxide), NOx (nitrogen oxide)...
Sử dụng khí than không đúng cách: Sử dụng khí than không đúng cách, không tuân thủ các quy định an toàn có thể dẫn đến ngộ độc khí than.
Các triệu chứng của ngộ độc khí than có thể bao gồm đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, khó thở, chóng mặt và thậm chí là tử vong. Do đó, việc tuân thủ các quy định an toàn trong quá trình sử dụng khí than là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Nguyên nhân gây ngộ độc khí than
Vì sao khí than có thể gây tử vong?
Khí than có thể gây tử vong do nó gây ra ngộ độc khí than, một hiện tượng nguy hiểm liên quan đến sử dụng khí than. Khí than chứa nhiều loại khí độc như CO (carbon monoxide), NOx (nitrogen oxide), SO2 (sulfur dioxide) và các hợp chất hữu cơ khác.
Xem thêm: Thiết bị dò khi độc đa chỉ tiêu cầm tay
Trong đó, CO là một trong những loại khí độc nguy hiểm nhất trong khí than, vì nó có khả năng gây ra ngộ độc cấp tính và thậm chí là tử vong. Giải thích hiện tượng ngộ độc khí than co thì theo như nghiên cứu, CO là một chất khí không màu, không mùi và không vị, khi hít vào, nó sẽ kết hợp với hồng cầu trong máu để hình thành carboxyhemoglobin, gây ra giảm khả năng hồ hấp của máu và gây ngộ độc.
Bạn có thể tham khảo về tiêu chuẩn nồng độ khí CO trong bảng dưới đây:
Tiêu chuẩn | Thời gian | Biểu hiện |
0-1 ppm | Mức không khí bình thường | |
9 ppm | Chất lượng không khí trong nhà đạt ngưỡng cho phép tối đa | |
35 ppm | 8 hours | Mức độ khí CO trung bình cho phép tại nơi làm việc theo tiêu chuẩn OSHA Mỹ. |
50 ppm | 8 hours | Mức độ khí trung bình tối đa tiếp xúc tại nơi làm việc theo tiêu chuẩn OSHA Mỹ. |
0.01% (100 ppm) | 2~3hours | Đau đầu nhẹ. Sơ tán người nếu không gian có nồng độ vượt quá 100 ppm cho mỗi giới hạn tiếp xúc OSHA. |
0.04% (400 ppm) | 1~2 hours | Nhức đầu xảy ra trong 2,5 giờ đến 3,5 giờ. |
0.08% (800 ppm) | 45min | Chóng mặt, buồn nôn, chuột rút (co giật) |
0.16% (1600 ppm) | 20min | Nhức đầu, chóng mặt và sẽ chết trong vòng 2 giờ. |
0.32% (3200 ppm) | 5~10 min | Nhức đầu, chóng mặt, nôn mửa và sẽ chết trong 30 phút. |
0.64% (6400 ppm) | 1~2 min | Nhức đầu, chóng mặt và gây chết trong khoảng 10 đến 15 phút. |
1.28% (12800 ppm) | 1~3 min | Gây tử vong. |
Ngoài ra, khí SO2 cũng có thể gây ra ngộ độc cấp tính và chóng mặt, khó thở, ho, viêm đường hô hấp và cảm giác khó chịu. NOx cũng có thể kích thích đường hô hấp và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như viêm phế quản và suy giảm chức năng phổi.
Vì sao khí than có thể gây tử vong?
Cách phòng tránh ngộ độc khí than
Để phòng tránh ngộ độc khí than, có thể áp dụng những cách sau đây:
Sử dụng thiết bị an toàn: Đảm bảo sử dụng các thiết bị an toàn như lò đốt than, lò sưởi, máy phát điện, máy hàn có hệ thống thoát khí đúng cách.
Thông gió đúng cách: Đảm bảo không khí trong không gian đốt than được thông thoáng, tăng cường lưu thông không khí bằng cách mở cửa sổ, cửa thoát hiểm hoặc sử dụng quạt hút.
Không sử dụng khí than trong không gian kín: Không nên sử dụng khí than trong các không gian kín như phòng ngủ, phòng khách và những nơi không có đủ thông gió.
Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang để bảo vệ đường hô hấp khi tiếp xúc với khí than.
Tuân thủ quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng khí than, không vượt qua giới hạn an toàn được quy định.
Kiểm tra thường xuyên:Kiểm tra và bảo trì các thiết bị đốt than thường xuyên để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không phát sinh ra khí độc.
Sử dụng máy đo đa khí hoặc máy đo khí CO:Các khu sản xuất công nghiệp làm việc liên quan tới khí than cần có các thiết bị đo khí chuyên dụng để kiểm soát nồng độ khí như CO, SO2... để đảm bảo an toàn.
Xem thêm: Những tính năng nổi bật nhất của thiết bị đo khí độc đa năng
Nếu bạn cảm thấy khó thở, chóng mặt, buồn nôn hoặc các triệu chứng khác liên quan đến ngộ độc khí than, bạn nên ra khỏi không gian đốt than ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Khí than là một nguyên nhân gây ra ngộ độc khí than, một tình trạng nguy hiểm và có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Vì vậy, việc đảm bảo an toàn và bảo vệ sức khỏe trong quá trình sử dụng khí than là rất cần thiết. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khí than và những nguy hiểm mà nó gây ra, từ đó bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng tránh ngộ độc khí than để bảo vệ sức khỏe của mình và của người thân.