- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy hiện sóng GW Instek MDO-2202A
Hãng: Gwinstek
Mã sản phẩm: MDO-2202A
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy hiện sóng MDO-2202A là thiết bị hàng đầu của hãng Gwinstek. Với băng thông rộng 200MHz cùng 2 kênh đo và tốc độ lấy mẫu thực 2GSa/s giúp ứng dụng linh hoạt trong nghiên cứu kiểm tra, sửa chữa điện.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÁY HIỆN SÓNG GW INSTEK MDO-2202A
Là phiên bản nâng cao của model MDO-2000E, máy hiện sóng Gwinstek MDO-2202A mang đến nhiều tính năng nổi bật:
Sản phẩm được trang bị phần mềm Logic nâng cao, có khả năng tăng cường trigger logic, đồng thời đảm bảo chức năng phân tích mạch kỹ thuật số.
MDO-2202A có phạm vi băng thông đầy đủ bao gồm 300 MHz, 200 MHz và 100 MHz, tốc độ lấy mẫu 2GSa/s. Ngoài ra, dộ sâu bộ nhớ cũng đã được hãng nâng cấp lên đến 20M / CH. So với 2 model là MDO-2000A và MDO-2000AG thì nó có sự cải thiện đáng kể.
Thiết bị máy hiện sóng hỗ trợ tùy chọn của 2 bộ máy phát. Nó có chức năng phát ra các dạng sóng như hình sin, tam giác và xung, từ đó đáp ứng nhu cầu đo lường tối đa.
Ngoài ra, máy hiện sóng Gwinstek còn có chức năng tìm kiếm dạng sóng, đảm bảo tuân thủ các điều kiện tìm kiếm của người dùng. Khả năng phóng to và nút Play/Pause để di chuyển qua toàn bộ dạng sóng hiển thị, giúp người dùng có thể nhanh chóng điều hướng dạng sóng hiệu quả.
Sản phẩm MDO-2202A đi kèm với đồng hồ đo điện áp kỹ thuật số, chức năng DVM giúp dễ dàng giải quyết các vấn đề và thay đổi mà người dùng gặp phải.
Với việc trang bị màn hình LCD TFT 8 inch độ phân giải cao, giúp người dùng biểu diễn dạng sóng. Trang bị 2 cổng USB cho phép bạn dễ dàng lưu trữ dữ liệu và quan sát, so sánh khi cần thiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY HIỆN SÓNG GW INSTEK MDO-2202A
- Băng thông DC~200MHz
- Có 2CH + Ext
- Tốc độ lấy mẫu 2GSa/s
- Rise time 1.7ns
- Bandwidths Limit 20MHz/100MHz
- Độ phân giải 8 bit
- Độ nhạy 1mV~10V/div
- Điện áp ngõ vào 300Vrms, CAT I
- Xử lý tín hiệu sóng +, ‐, ×, ÷, FFT , biểu thức
- Đo tự động 38 sets: Pk-Pk, Max, Min, Amplitude, High, Low, RMS, Cycle RMS, Area, Cycle Area, Frequency, Phase…
Phân tích phổ:
- Phạm vi tần số 0~1GHz
- Dải tần số 1kHz~1GHz(Max.)
- Độ phân giải băng thông 1Hz ~ 1MHz (Max.)
- Mức tham chiếu -50 dBm to +40dBm in steps of 5dBm
- Đơn vị cột dọc: dBV RMS; Linear RMS; dBm
- Hiển thị nhiễu trung bình 1V/div < -50dBm, Avg : 16
- 100mV/div < -70dBm, Avg : 16
- 10mV/div < -90dBm, Avg : 16
- Miền tần số để quan sát: Normal ; Max Hold ; Min Hold ; Average (2 ~ 256)
- Phương pháp dò: Sample ; +Peak ; -Peak ; Average.
Phụ kiện bao gồm:Dây nguồn, Giấy chứng nhận hiệu chuẩn, CD-ROM, Que đo.
Băng thông DC~200MHz
Có 2CH + Ext
Tốc độ lấy mẫu 2GSa/s
Rise time 1.7ns
Bandwidths Limit 20MHz/100MHz
Độ phân giải 8 bit
Độ nhạy 1mV~10V/div
Điện áp ngõ vào 300Vrms, CAT I
Xử lý tín hiệu sóng +, ‐, ×, ÷, FFT , biểu thức
Đo tự động 38 sets: Pk-Pk, Max, Min, Amplitude, High, Low, RMS, Cycle RMS, Area, Cycle Area, Frequency, Phase…