Xem nhanh
Khi thực hiện các thí nghiệm, kiểm tra chất lượng hay sản xuất các sản phẩm kỹ thuật, việc đo lực kéo, đẩy và nén là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác, độ bền và độ an toàn của sản phẩm. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại máy đo lực kéo, đẩy, nén khác nhau, với các tính năng và chức năng khác nhau. Để giúp bạn lựa chọn được dễ dàng hơn, trong bài viết này, chúng ta sẽ giới thiệu top 3 máy đo lực kéo, đẩy và nén tốt nhất hiện nay.
Máy đo lực đẩy, lực kéo FM-204-1000K
Máy đo lực đẩy, lực kéo FM-204-1000K là một trong những máy đo lực chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Đây là một thiết bị đa chức năng, cho phép đo lực kéo và đẩy đến 1000kg, độ chính xác cao và tính ổn định.
Máy đo lực đẩy, lực kéo FM-204-1000K
Thiết bị này được thiết kế với công nghệ hiện đại, dễ sử dụng và bảo trì. Nó có màn hình hiển thị LCD rõ ràng, hiển thị các thông số đo lực và đơn vị đo lường. Ngoài ra, máy đo lực đẩy, lực kéo FM-204-1000K còn được trang bị các chức năng bảo vệ, bao gồm bảo vệ quá tải, bảo vệ quá áp, bảo vệ quá điện áp và bảo vệ quá dòng.
Sản phẩm có giá bán: 4.800.000 đ (giá thực tế sẽ biến động theo thời gian)
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo | ± 1000 kgf ± 9800 N ± 2200 Lbf |
Độ phân giải | 0,01 kgf (<100 kgf) 0,1 kgf (≥100 kgf) 0,01 N (<1000N) 1 N (≥1000 N) 0,1 Lbf (<1000 Lbf) 1Lbf (≥ 1000 Lbf) |
Sự chính xác | ± 0,5% FS ± 1 chữ số |
Đơn vị đo | kgf, N, Lbf |
Trạng thái đo lường | Giá trị đỉnh, đo thời gian thực |
Nguồn cấp | 2 x 1.5 AA (UM-3) Pin hoặc Nguồn 6VDC |
Nhiệt độ làm việc | 0 ~ 40 ° C |
Độ ẩm | <80% |
Xung quanh | Không có nguồn rung động hoặc Medium ăn mòn xung quanh |
Trọng lượng | 1165 g |
Kích thước Senor | 181 x 54 x 30 mm |
Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng máy đo lực kéo, đẩy, nén
Thiết bị đo lực kéo, lực đẩy FM-207-1000K
Thiết bị đo lực kéo, lực đẩy FM-207-1000K là một trong những máy đo lực chất lượng cao và đa chức năng. Được thiết kế để đo lực kéo và đẩy với khả năng đo lên đến 1000kg, độ chính xác và tính ổn định cao.
Thiết bị đo lực kéo, lực đẩy FM-207-1000K
FM-207-1000K có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kiểm tra chất lượng sản phẩm, thí nghiệm vật liệu, kiểm tra độ bền và độ dẻo của các vật liệu và sản phẩm kỹ thuật. Với tính năng đa chức năng, độ chính xác cao và tính ổn định, thiết bị đo lực kéo, lực đẩy FM-207-1000K là một lựa chọn tốt cho các nhu cầu đo lực trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
Sản phẩm có giá bán: 5.300.000 đ (giá thực tế sẽ biến động theo thời gian)
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo | ± 1000 kgf ± 9800 N ± 2200 Lbf |
Độ phân giải | 0,01 kgf (<100 kgf) 0,1 kgf (≥100 kgf) 0,1 N (<1000N) 1 N (≥1000 N) 0,1 Lbf (<1000 Lbf) 1 Lbf (≥1000 Lbf) |
Sự chính xác | ± 0,2% FS ± 1 chữ số |
Đơn vị đo | kgf, N, Lbf |
Trạng thái đo lường | Giá trị đỉnh, đo thời gian thực |
Nguồn cấp | 2 x 1.5 AA (UM-3) Pin hoặc Nguồn 6VDC |
Nhiệt độ làm việc | 0 ~ 40 ° C |
Điều kiện | Độ ẩm: <80% |
Xung quanh | Không có nguồn rung động hoặc Medium ăn mòn xung quanh |
Trạng thái đo lường | Đo giá trị đỉnh, đo thời gian thực |
Màn hình hiển thị | 2 LCD 4 chữ số đảo ngược |
Tắt nguồn | 10 phút Tự động tắt nguồn, Tắt nguồn thủ công |
Đèn nền | Đèn nền xanh lam |
Trọng lượng | 1165 g |
Kích thước Senor | 181 x 54 x 30 mm |
Hãng sản xuất | Total Meter |
Máy đo lực kéo, lực đẩy FM-204 (1K-100K)
Máy đo lực kéo, lực đẩy FM-204 (1K-100K) có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng và vận hành. Nó được trang bị màn hình hiển thị LCD rõ ràng và đơn giản để sử dụng. Ngoài ra, máy đo lực kéo, lực đẩy FM-204 (1K-100K) còn được trang bị các chức năng bảo vệ, bao gồm bảo vệ quá tải, bảo vệ quá áp, bảo vệ quá điện áp và bảo vệ quá dòng.
Máy đo lực kéo, lực đẩy FM-204 (1K-100K)
Máy đo lực kéo, lực đẩy FM-204 (1K-100K) cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng kiểm tra sản phẩm đóng gói, bao bì và phân tích tải trọng của các cấu trúc, kết cấu và thiết bị khác. Ngoài ra, máy đo lực kéo, lực đẩy FM-204 (1K-100K) còn được trang bị các chức năng tự động, cho phép người dùng lưu trữ và chuyển đổi các đơn vị đo lường khác nhau.
Sản phẩm có giá bán: 4.500.000 đ (giá thực tế sẽ biến động theo thời gian)
Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo | ± 1 kgf ± 1000 gf ± 9,8 N ± 2,2 Lbf |
Độ phân giải | 0,001 kgf 1 gf 0,001 N 0,001 Lbf |
Độ chính xác | ± 0,5% FS ± 1 chữ số |
Đơn vị | kgf, gf, N, Lbf |
Trạng thái đo | Đo giá trị đỉnh, Đo thời gian thực |
Trưng bày | LCD 2 chữ số đảo ngược |
Tắt nguồn | Tự động tắt 10 phút, Tắt nguồn thủ công |
Đèn nền | Đèn nền màu xanh |
Tải an toàn | 150% FS (Báo động rung trên 110% FS) |
Cung cấp năng lượng | Pin 2X1.5 AA (UM-3) hoặc Bộ nguồn 6VDC |
Điều hành | Nhiệt độ: 0 ~ 40ºC |
Điều kiện | Độ ẩm: <80% |
Xung quanh | Không có nguồn rung hoặc môi trường ăn mòn xung quanh |
Cân nặng | 390g |
Kích thước | 211x80x36mm |
Top 3 máy đo lực kéo, đẩy và nén đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc kiểm tra chất lượng sản phẩm kỹ thuật. Với sự tiên tiến và phát triển của công nghệ, các máy đo lực cũng được cải tiến và nâng cấp để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp và nghiên cứu. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và thông tin về các máy đo lực kéo, đẩy và nén tốt nhất hiện nay để lựa chọn cho công việc của mình. Nếu bạn có nhu cầu mua các sản phẩm trên hãy liên hệ ngay website: Maydochuyendung.com - Hotline Hà Nội: 0866 421 463 - Hồ Chí Minh: 0979 244 335.