- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo LCR Hioki IM3523
Hãng: Hioki
Mã sản phẩm: IM3523
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Hioki IM3523 là máy đo và phân tích trở kháng có phạm vi từ 1mHz đến 3GHz. Hiện nay, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi, phù hợp trong thử nghiệm các thành phần điện tử. IM3523 được thiết kế để đo lường cơ bản, mang lại độ tin cậy cao nhờ chức năng kiểm tra tiếp xúc.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA THIẾT BỊ ĐO LCR HIOKI IM3523
Dễ dàng thiết lập bằng bàn phím số trên màn hình LCD đơn sắc, dễ đọc
Giao diện người dùng đơn giản được cung cấp với màn hình LCD đồ họa có độ tương phản cao, các phím chức năng và bàn phím số. Đối với các cài đặt giá trị số như cài đặt bộ so sánh, bàn phím số có thể được sử dụng để nhập số dễ dàng và nhanh chóng.
Kích thước nhỏ gọn lý tưởng
Máy đo LCR Hioki IM3523 được thiết kế và sản xuất trên dây chuyền hiện đại, nó có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng 2.4 kg giúp dễ dàng di chuyển và bảo quản. Đồng thời, thiết bị đo LCR Hioki cũng dễ dàng kết nối được với các thiết bị khác.
Độ chính xác cao
Thiết bị đo LCR IM3523 có độ chính xác ± 0,05% với phạm vi đo rộng (DC, 40Hz đến 200kHz, 5mV đến 5V, 10uA đến 50mA). Thử nghiệm không ngừng trong các điều kiện đo hỗn hợp như C-D (120 Hz) và ESR (100 kHz) với tốc độ gấp 10 lần tốc độ của các mẫu trước đó (so với Model 3532-50)
Hioki IM3523 là máy đo cầu điện trở có bộ so sánh tích hợp và chức năng BIN. Thời gian thử nghiệm nhanh 2msec
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ ĐO LCR IM3523
- Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục
- Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (điện trở DC), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
- Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in terms of Z )
- Phạm vi hiển thị:
- Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp :
- ± (0.000000 [unit] to 9.999999G [unit])
- Hiển thị giá trị thực với Z và Y
- θ: ± (0.000° to 999.999°), D: ± (0.000000 to 9.999999)
- Q: ± (0.00 to 99999.99), Δ%: ± (0.0000% to 999.9999%)
- Độ chính xác cơ bản: Z : ±0.05%rdg. θ: ±0.03°
- Tần số đo:: 40Hz to 200kHz (1mHz đến 10Hz bước)
- Mức độ tín hiệu đo:
- V mode, CV mode: 5 mV to 5 Vrms, 1 mVrms steps
- CC mode: 10 μA to 50 mArms, 10 μArms steps
- Trở kháng đầu ra: 100 Ω
- Hiển thị: LCD đơn sắc
- Thời gian đo: 2 ms (1 kHz, FAST, giá trị đại diện)
- Chức năng: So sánh, đo BIM, panel tải/ lưu, chức năng bộ nhớ
- Giao thức: EXT I/O, kết nối USB, Tùy chọn: RS-232C hoặc GP-IB hoặc LAN
- Nguồn điện: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz, tối đa 50 VA
- Kích thước và khối lượng: 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 203 mm (7.99 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)
- Phụ kiện đi kèm: dây nguồn ×1, hướng dẫn sử dụng ×1, CD-R (Bao gồm các lệnh PC và phần mềm mẫu) × 1
Kiểu đo: LCR, kiểm tra liên tục
Thông số đo:Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, DCR (điện trở DC), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q
Phạm vi đo: 100mΩ to 100MΩ, 10 ranges (All parameters defined in terms of Z )
Độ chính xác cơ bản: Z : ±0.05%rdg. θ: ±0.03°
Tần số đo:: 40Hz to 200kHz (1mHz đến 10Hz bước)
Trở kháng đầu ra: 100 Ω
Hiển thị: LCD đơn sắc
Thời gian đo: 2 ms (1 kHz, FAST, giá trị đại diện)
Chức năng: So sánh, đo BIM, panel tải/ lưu, chức năng bộ nhớ
Giao thức: EXT I/O, kết nối USB, Tùy chọn: RS-232C hoặc GP-IB hoặc LAN
Nguồn điện: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz, tối đa 50 VA
Kích thước và khối lượng: 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 203 mm (7.99 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)