- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ đo điện tử Sanwa CD772
Hãng: Sanwa
Mã sản phẩm: CD772
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD772 là dụng cụ đo khá được ưa chuộng trên thị trường bởi nó không chỉ tích hợp các tính năng đa dạng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền cao.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG SANWA CD772
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD772 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Nhật Bản giúp mang đến cho người sử dụng đầy đủ các tính năng cần thiết như:
Đồng hồ Sanwa này được làm bằng chất liệu cứng cáp, chịu được va chạm trong quá trình sử dụng, đảm bảo không bị ẩm, chập mạch giúp đồng hồ hoạt động liên tục.
Màn hình điện tử hiển thị kết quả rõ ràng, nhanh chóng và độ sai số thấp. Đồng hồ có kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và cất giữ.
Núm vặn điều chỉnh linh hoạt cũng các phím chức năng trên thân đồng hồ đo vạn năng giúp dễ dàng sử dụng.
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD772 tích hợp nhiều tính năng khác nhau như đo điện trở, tần số, điện áp, điện dung, tần số.
Sanwa CD772 có các phụ kiện đi kèm như đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng giúp bạn thao tác dễ dàng hơn.
Một số các chức năng khác của đồng hồ vạn năng Sanwa CD772:
- Màn hình hiển thị 3-3/4, 4000 counts, màn hình lớn dễ dàng đọc chữ số.
- Chất liệu nhựa đàn hồi chịu nhiệt cao, chống sốc, chống nhiệt.
- Đo nhiệt độ từ -20oC ~ + 300oC
- Nắp bảo vệ an toàn cho thang đo A
- Cầu chì bảo vệ tải lớn lên đến 30kA
- Chức năng: Data hold, range hold, Relative ( chức năng tương đối).
- Chức năng đo chịu tải lên đến 20A (thời gian đo nhỏ hơn 10 giây).
- Kiểm tra liên tục, kiểm tra Diode, kiểm tra pin 1.5V
- Tự động tắt sau 30 phút không sử dụng.
- Thời gian lấy mẫu: 3 lần/ giây.
- Băng thông AC: 40 ~ 400 Hz (sóng sine)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG SANWA CD772
DCV | 400m/4/40/400/1000V (± 0.5% + 2) 0.1mV |
ACV | 4/40/400/1000V (± 1.2% + 7) 1mV |
DCA | 400µ/4000µ/40m/400mA/4/15A (± 1.4% + 3) 0.1µ |
ACA | 400µ/4000µ/40m/400mA/4/15A (± 1.8% + 5) 0.1µ |
Điện trở | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (± 1.2% + 5) 0.1Ω |
Điện dung | 50n/500n/5µ/50µ/100µF (± 5% +10) 0.01nF |
Tần số | 5/50/500/5k/50k/100kHz (± 0.3% +3) 0.001Hz |
Nhiệt độ | -20o ~ + 300oC (± 0.3% +30) 0.1oC |
Báo liên tục | Có ( 0 - 85Ω) |
Diode test | Có 1.5V |
Băng tần | 40 ~ 400Hz (sóng sine) |
Nguồn | AA x 2 viên |
Kích thước | 166 x 82 x 44 mm |
Trọng lượng | 340 g |
Bảo hành | 12 tháng |
DCV: 400m/4/40/400/1000V
ACV: 4/40/400/1000V
DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4/15A
ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4/15A
Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF
Tần số: 5/50/500/5k/50k/100kHz
Nhiệt độ: -20o ~ + 300oC