- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ đo điện tử Sanwa RD700
Hãng: Sanwa
Mã sản phẩm: RD700
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Có rất nhiều loại đồng hồ vạn năng khác nhau, điều đó mang đến cho bạn rất nhiều sự lựa chọn và đồng hồ vạn năng Sanwa RD700 chắc chắn mang đến cho bạn nhiều tính năng hấp dẫn.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG SANWA RD700
Sanwa RD700 nằm trong top những sản phẩm đồng hồ vạn năng bán chạy bởi một số lý do đặc biệt sau:
Dụng cụ đo này được thiết kế đặc biệt để đo dòng điện với điện áp thấp như hộ gia đình, các trạm biến áp, khu công nghiệp…
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700 hội tụ đầy đủ các yếu tố của một thiết bị đo điện cao cấp với các chức năng chủ yếu như đo điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung với dải đo lớn.
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin. Đây là loại thông dụng nhất hiện nay, có thể hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời qua màn hình LCD điện tử.
Trọng lượng nhẹ chỉ 460g và kích thước là 179x87x55mm giúp thợ điện di chuyển linh hoạt và ứng dụng trong mọi hoàn cảnh.
Một số đặc điểm nổi bật khác của đồng hồ vạn năng Sanwa RD700 bạn cần khám phá:
- Màn hình hiển thị 3-3/4, 5000 counts, màn hình lớn dễ dàng đọc chữ số.
- Độ chính xác cao 0.3%.
- Đo điện dung: không đo độ rò rỉ của tụ điện.
- Đo nhiệt độ loại K-type.
- Đo tần số.
- Chức năng ADP : kết nối thiết bị kẹp dòng để đo dòng tải
- Chức năng: Max hold, data hold, Relative
- Tự động tắt nguồn sau 30 phút không hoạt động.
- Cảnh báo khi kiểm tra dòng không đúng cách.
- Bao da bảo vệ ngoài chống sốc, chống nhiệt, có thể móc trên tường và rãnh giữ dây đo.
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần / giây (tần số 2 lần/ giây)
- Băng thông tần số: 50 ~ 500Hz
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG SANWA RD700
DCV | 400m/4/40/400/1000V (± 0.3% + 4) 0.1mV |
ACV | 400m/4/40/400/1000V (± 1.5% + 5) 1mV |
DCA | 400µ/4000µ/40m/400mA/4/10A (± 1.2% + 3) 0.1µ |
ACA | 400µ/4000µ/40m/400mA/4/10A (± 1.5% + 4) 0.1µ |
Điện trở | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (± 0.6% + 4) 0.1Ω |
Điện dung | 500n/5µ/50µ/500µ/3000 µF (± 2.5% +6) 0.01nF |
Tần số | 50Hz ~ 1Mhz (± 0.5% +4) 0.01Hz |
Nhiệt độ | -20o ~ + 300oC (± 2% +3) 1oC |
Báo liên tục | Có ( 20 - 120Ω) |
Diode test | Có 1.6V |
Băng tần | 50 ~ 500Hz (sóng sine) |
Nguồn | 9V x 1 viên |
Kích thước | 179 x 87 x 55 mm |
Trọng lượng | 460 g |
Bảo hành | 12 tháng |