- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI98192
Hãng: Hanna
Mã sản phẩm: HI98192
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo EC/TDS/Trở Kháng/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI98192 là một máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu của Hanna. Máy sở hữu rất nhiều các đặc điểm nổi bật: đa năng, đo được đa chỉ tiêu; đầu dò độ dẫn 4 vòng; tính năng GLP,... được ứng dụng trong lĩnh vực môi trường, dược phẩm, xi mạ, xử lý nước, sản xuất thực phẩm, nước và nước thải...
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO EC/TDS/TRỞ KHÁNG/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ HANNA HI98192
- Thiết kế dạng cầm tay nhỏ gọn, tiện dụng và có khả năng chống thấm nước; có chức năng của cả một máy đo EC và một máy đo TDS
- Rất đa năng, có thể đo được: độ dẫn điện, tổng chất rắn hòa tan, trở kháng, độ mặn và nhiệt độ.
- HI98192 có khả năng tự động nhận loại đầu dò (hai hoặc bốn vòng), hằng số cảm biến danh nghĩa cũng có thể điều chỉnh được.
- Màn hình LCD hiển thị kết quả, có đèn nền hỗ trợ quan sát.
- Hanna HI98192 cho phép người dùng tạo tới 10 hồ sơ đo với các thiết lập về lựa chọn thang đo, bù nhiệt độ, hằng số cảm biến và cả hệ số chuyển đổi TDS khác nhau
- Máy có thể lưu tới 1000 giá trị đo theo khoảng thời gian và 400 giá trị đo theo yêu cầu của người dùng.
- Dữ liệu đo cũng có thể được truyền qua máy tính với cáp USB HI920015 Hanna và phần mềm hỗ trợ HI92000.
- Vali đựng máy nhỏ gọn, bền HI720192 giữ tất cả các thành phần cần thiết cho khi đo, bao gồm: máy, đầu dò, cốc nhựa và dung dịch chuẩn.
Bộ sản phẩm bao gồm:
- HI98192 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763133
- Dung dịch hiệu chuẩn 1413 µs/cm HI7031M (230 ml)
- Dung dịch hiệu chuẩn HI7035M 111.8 mS/cm (230 ml)
- Cốc nhựa 100 ml (2)
- Phần mềm máy tính HI92000
- Cáp micro USB HI920015
- Pin 1.5V AA (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh
- Chứng nhận chất lượng và vali HI720192
Lưu ý: * Thang đo EC 0.001 μS/cm và 0.1 MΩ•cm không có sẵn với đầu dò đã cung cấp
NHỮNG TÍNH NĂNG CỦA MÁY ĐO HANNA HI98192
- Tính năng trợ giúp: hiển thị thông tin hướng dẫn trên màn hình hỗ trợ người dùng bất cứ lức nào.
- Tính năng GLP cho phép lưu trữ dữ liệu chi tiết đến: ngày, giờ, chuẩn sử dụng, bù nhiệt độ, nhiệt độ tham chiếc và hệ số chuyển đổi...
- Hanna HI98192 được tích hợp 1 đầu dò độ dẫn 4 vòng HI763133 cho phép thực hiện các phép đo chính xác hơn, thang đo rộng hơn chỉ với 1 cảm biến. Đầu dò HI763133 có thể kết nối với máy thông qua đầu kết nối DIN độc đáo rất dễ dàng và nhanh chóng.
EC:
- Thang đo EC: 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)
- Độ phân giải EC: 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn EC: tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
TDS:
- Thang đo TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
- Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
TRỞ KHÁNG:
- Thang đo Trở kháng: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải Trở kháng 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác Trở kháng ±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
ĐỘ MẶN:
- Thang đo Độ mặn % NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)
- Độ phân giải Độ mặn: 0.1%; 0.01
- Độ chính xác Độ mặn: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn Độ mặn: Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác
NHIỆT ĐỘ:
- Thang đo Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
Hiệu chuẩn Nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm
Bù nhiệt độ: không tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
Chế độ đo: auto thang đo, autoend, lock và cố định
Nhiệt độ tham khảo: 15°C, 20°C and 25°C
Hệ số nhiệt độ: 0.00 to 10.00 %/°C
Hệ số TDS: 0.40 to 1.00
Điện cực: HI763133 đầu dò độ dẫn/TDS 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1m (bao gồm)
Ghi theo yêu cầu: 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
Cấu hình: Lên đến 10
Kết nối PC: Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối
Pin: (4) x 1.5V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục (không có đèn nền), 25 giờ với đèn nền
Tự động tắt Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Khối lượng: 400 g (14.2 oz.)
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm