- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI2003-02 Edge
Hãng: Hanna
Mã sản phẩm: HI2003-02
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI2003-02 là một máy phân tích nước Hanna rất tiên tiến, giàu tính năng và được đánh giá là dòng máy sáng tạo nhất thế giới.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO EC/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ HANNA HI2003-02
Hanna HI2003-02 Edge® có thiết kế đột phá, cung cấp nhiều tính năng tiên tiến để đảm bảo độ chính xác và khả năng sử dụng.
- Hanna HI2003-02 có thiết kế mỏng nhẹ và linh hoạt; là một chiếc máy đa năng vừa là máy đo EC vừa là máy đo TDS
- Máy sở hữu màn hình LCD 5.5” với góc nhìn rộng tới 150° giúp hiển thị nội dung một cách rõ ràng, người dùng có thể quan sát rõ ràng từ khoảng cách 5 mét.
- Hệ bàn phím cảm ứng điện dung rất hiện đại và đặc biệt giúp việc thao tác máy trở nên dễ dàng, nhanh chóng và chính xác hơn.
- Edge® EC sở hữu bộ vi mạch tích hợp; ứng dụng công nghệ lưu trữ dữ liệu GLP giúp lưu trữ thông tin hiệu chuẩn chi tiết tới: các chuẩn được sử dụng và ngày tháng cùng thời gian hiệu chuẩn cuối cùng được thực hiện.
- Trong quá trình máy hoạt động, các điện cực của Hanna sẽ được trang bị với một matching pin và liên tục thực hiện kiểm tra trở kháng để đưa ra cảnh báo trong trường hợp điện cực thủy tinh bị vỡ.
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI2003-02
Bộ sản phẩm bao gồm
- HI2003 cung cấp kèm đầu dò EC HI763100
- Gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413μS/cm và 5000μS/cm và 12880μS/cm
- Gói dung dịch rửa điện cực
- Cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc
- Giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng.
Ghi chú:
* chỉ ở chế độ Cơ bản
** không kích hoạt chức năng bù nhiệt
TÍNH NĂNG CỦA MÁY ĐO EC/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ HANNA HI2003-02
- Máy có tính năng trợ giúp người dùng thông qua các thông tin hướng dẫn chi tiết theo yêu cầu được hiển thị trực quan trên màn hình
- Tính năng "Kiểm tra cảm biến" thực hiện kiểm tra tình trạng các mối nối trong quá trình thực hiện hiệu chuẩn và thông báo trên màn hình LCD.
EC:
- Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1 giá trị (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: Chuẩn 1 điểm offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm và 111.8 mS/cm
TDS:
- Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác: ±1 giá trị (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: Chung với hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 đến 0.80 (giá trị mặc định là 0.50)
ĐỘ MẶN:
- Thang đo0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ±1 giá trị
NHIỆT ĐỘ:
- Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
- Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
- Độ chính xác: ±0.5°C, ±0.9°F
Bù nhiệt: Tự động từ -5 đến 100oC ,NoTC – có thể chọn khi đo độ dẫn tuyệt đối
Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 đến 6.00%/oC
GLP: có
Ghi dữ liệu: đến 1000 bản ghi (400 ở chế độ cơ bản): Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
Khối lượng: 250 g
Bảo hành : 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực