- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn Milwaukee Mi170
Hãng: MILWAUKEE
Mã sản phẩm: Mi170
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ Milwaukee Mi170 là một chiếc máy rất đa năng đo được tới 4 chỉ tiêu chất lượng của nước. Máy sử dụng rất đơn giản, và rất hữu ích cho các hoạt động phân tích nước. Vì rất đa năng nên Mi170 giúp người dùng tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO EC/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN MILWAUKEE MI170
- Mi170 là máy đo độ dẫn điện EC dạng để bàn, đồng thời cũng là một máy đo TDS thuộc dòng sản phẩm cao cấp của Milwaukee. Máy cũng đo được độ mặn và nhiệt độ của nước.
- Máy có kích thước khá gọn gàng giúp tối ưu không gian, diện tích bàn làm việc và trọng lượng chỉ 0,9kg cho phép bạn có thể dễ dàng di chuyển máy khi cần thiết.
- Máy có thang đo rộng và độ phân giải cao giúp thực hiện đo được đa dạng mẫu và cho kết quả chính xác; đảm bảo hiệu quả công việc.
- Milwaukee Mi170 sử dụng nguồn điện 12VDC cho phép máy hoạt động liên tục nhiều giờ mà vẫn đảm bảo được độ chính xác của kết quả, chất lượng của phép đo.
- Hiệu chuẩn máy được thực hiện đơn giản và nhanh chóng.
Bộ sản phẩm bao gồm
- Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ để bàn điện tử model Mi 170
- Điện cực đo EC/TDS/Mặn/Nhiệt độ cáp nối 1 mét
- Dung dịch chuẩn 12880 µS/cm và 1413 µS/cm
- Giá đỡ điện cực, phần mềm ứng dụng (CD ROM), cáp nối máy tính dài 2 m và Adapter 12 VDC
- Hướng dẫn sử dụng
NHỮNG TÍNH NĂNG CỦA MÁY ĐO EC/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN MILWAUKEE MI170
- Máy đo Mi170 là máy kiểm tra nước có tính năng tự động bù nhiệt độ giúp đảm bảo sự chính xác cho các kết quả đo
- Máy được tích hợp bộ nhớ trong có thể lưu được tới 250 dữ liệu đo và được kết nối với máy tính dễ dàng thông qua cổng RS 232 và USB hỗ trợ việc truyền/sao lưu và xử lý dữ liệu dễ dàng hơn.
Model: Mi170
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani (Sản xuất tại Rumani - EU)
EC:
- Khoảng đo EC: 0.00 đến 29.99 µS/cm; 30.0 đến 299.9 µS/cm; 300 đến 2999 µS/cm; 3.00 đến 29.99 mS/cm; 30.0 đến 200.0 mS/cm; > 500.0 mS/cm.
- Độ phân giải: 0.01 µS/cm; 0.1 mS/cm; 1 µS/cm; 0.01 µS/cm; 0.1 mS/cm.
- Độ chính xác: ±1% kết quả ± (0.05 mS/cm hoặc 1 chữ số)
TDS:
- Khoảng đo TDS: 0.00 đến 14.99 mg/L (ppm); 15.0 đến 149.9 mg/L (ppm); 150 đến 1499 mg/L (ppm); 1.5 đến 14.99 g/l (ppt); 15.0 đến 100.0 g/l (ppt); > 400 g/l.
- Độ phân giải: 0.01 mg/L; 0.1 µS/cm; 0.1 mg/L; 1.0 mg/L; 0.01 g/l; 0.1 g/l.
- Độ chính xác: ±1% kết quả ± (0.03 ppm hoặc 1 chữ số)
Độ mặn:
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 đến 400.0%.
- Độ phân giải: 0.1%.
- Độ chính xác: ±1% kết quả
Nhiệt độ:
- Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 đến 120°C.
- Độ phân giải: 0.1°C.
- Độ chính xác: ±0.4°C
Hiệu chuẩn EC: 1 điểm với 6 bộ nhớ giá trị dung dịch chuẩn 84.0 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm
Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)
Lựa chọn khoảng đo tự động cho EC và TDS: Có
Hiển thị: màn hình tinh thể lỏng LCD lớn
Bù trừ nhiệt độ: tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120°C.
Hệ số nhiệt độ: lựa chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ dành cho EC và TDS)
Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80
Bộ nhớ 50 kết quả đo (EC, TDS, NaCl)
Cổng giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính.
Môi trường hoạt động: 0 đến 50°C, độ ẩm max. 95% RH
Điện: 12 VDC Adapter 230V, 50/60Hz
Kích thước: 230 x 160 x 95 mm
Trọng lượng: 0.9 kg