- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ Milwaukee Mi306
Hãng: MILWAUKEE
Mã sản phẩm: Mi306
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Milwaukee Mi306 là một chiếc máy rất đa năng với 4 tính năng: đo EC, đo TDS, độ mặn và nhiệt độ chỉ trong 1 máy. Máy rất tiệng dụng và hữu ích cho các công việc đo lường, kiểm tra chất lượng nước.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO EC/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY MILWAUKEE MI306
- Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ Milwaukee Mi306 là máy kiểm tra chất lượng nước có thiết kế cầm tay tiện dụng, đa năng; được sản xuất bằng công nghệ hiện đại cho máy hoạt động ổn định, mạnh mẽ và có độ bền rất cao.
- Máy kiểm tra nguồn nước nước này có khoảng đo rộng cho phép người dùng thực hiện phép đo trên đa dạng mẫu hơn.
- Máy được tích hợp bộ nhớ trong với khả năng lưu được tới 250 dữ liệu đo và được trạng bị cổng kết nối giúp máy có thể được kết nối dễ dàng với các máy tính và hỗ trợ việc truyền, sao lưu và xử lý dữ liệu.
- Các phép đo của máy được bù nhiệt tự động nhằm đảm bảo độ chính xác cho kết quả.
- Hiệu chuẩn máy cũng được thực hiện đơn giản và nhanh chóng.
- Ngoài ra, máy còn có chế độ tiết kiệm pin bằng việc tự động tắt sau 5 phút không hoạt động.
Bộ sản phẩm bao gồm:
- Máy đo EC/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model Mi306
- Điện cực đo EC/TDS/Mặn/Nhiệt độ cáp nối dài 1 mét
- Dung dịch chuẩn 12880 µS/cm
- Phần mềm ứng dụng (CD ROM), cáp nối máy tính dài 2 m, pin 9V và hướng dẫn sử dụng
CHỨC NĂNG 4 TRONG 1 CỦA MÁY ĐO EC CẦM TAY MILWAUKEE MI306
Milwaukee Mi306 vừa là một máy đo EC, Milwaukee cũng vừa là một máy đo nước TDS cầm tay, một máy đo độ mặn rất hiện đại với tốc độ đo rất nhanh, và trả về kết quả đo có độ chính xác rất cao. Đây được coi là máy kiểm tra nước đa năng, dùng để kiểm tra các chỉ số liên quan đến chất lượng nguồn nước. Máy có độ bền cao nên được nhiều người sử dụng.
Model: Mi306
Hãng sản xuất: MILWAUKEE – Rumani (Sản xuất tại Rumani - EU)
EC:
- Khoảng đo EC (tự động): 0.00 - 29.99 µS/cm; 30.0 – 299.9 µS/cm; 300 – 2999 µS/cm; 3.00 – 29.99 mS/cm; 30.0 – 200.0 mS/cm, >500.0 mS/cm.
- Độ phân giải: 0.01 µS/cm (từ 0.00 – 29.99 µS/cm); 0.1 µS/cm (từ 30.0 – 299.9 µS/cm); 1 µS/cm (từ 300 – 2999 µS/cm); 0.01 mS/cm (từ 3.00 – 29.99 mS/cm); 0.1 mS/cm (trên 30.0 mS/cm).
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo.
TDS:
- Khoảng đo TDS (tự động): 0.00 – 14.99mg/L; 15.0 – 149.9 mg/L; 150 – 1499mg/L; 1.50 – 14.99 g/L; 15.0 – 100.0 g/L; >400.0g/L.
- Độ phân giải: 0.01 mg/L (từ 0.00 – 14.99 mg/L); 0.1 mg/L (từ 15.0 – 149.9 mg/L); 1 mg/L (từ 150 – 1499mg/L); 0.01 g/L (từ 1.50 – 14.99 g/L); 0.1 g/L (trên 15.0 g/L).
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Độ mặn:
- Khoảng đo mặn: 0.0 to 400.0%.
- Độ phân giải: 0.1%.
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo
Bù nhiệt độ: Tự động hoặc bằng tay từ 0 đến 60°C
Hiệu chuẩn EC: hiệu chuẩn tự động một điểm với 7 loại dung dịch chuẩn được nhớ trong máy 84 µS/cm, 1413 µS/cm, 500 µS/cm, 80000 µS/cm, 111800 µS/cm
Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch MA9066 (Option)
Hệ số nhiệt độ: lựa chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ dành cho EC và TDS)
Hệ số TDS: 0.40 đến 0.80
Điện cực đo: 4 giá trị EC/TDS/NaCl/Nhiệt độ
Bộ nhớ: lưu 250 kết quả đo
Cổng giao diện: RS 232 nối máy vi tính.
Môi trường họat động: 0 đến 50°C / độ ẩm tối đa 100% RH
Pin hoạt động: 1 x 9V, thời gian sử dụng 100 giờ hoạt động liên tục,
Tự động tắt: sau 5 phút không sử dụng
Kích thước: dài 200 x rộng 85 x cao 50 mm.
Khối lượng: 280 g