- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ Hanna HI9835


Hãng: Hanna
Mã sản phẩm: HI9835
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Hết hàng
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI9835 là chiếc máy phân tích nước lý tưởng để đo chính xác EC, TDS, độ mặn và nhiệt độ.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO EC/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ HANNA HI9835
- Hanna HI9835 có thiết kế dạng cầm tay tiện dụng bền, chắc với thiết kế để chịu được các điều kiện khắc nghiệt, khả năng chống thấm nước cực tốt.
- Máy sử dụng đầu dò 4 vòng HI76309 bằng thép không gỉ cho phép đo được đo được các chỉ số EC, TDS và độ mặn ở thang đo rộng hơn. Chỉ với nút chuyển đổi RANGE người dùng có thể chuyển máy thành một máy đo EC hay thiết bị đo tổng chất rắn hòa tan TDS thật dễ dàng để đo EC, TDS, độ mặn.
- Hiệu chuẩn Hanna HI9835 được thực hiện tự động và hiệu chuẩn tại 1 điểm.
- Màn hình LCD đa cấp lớn có thể hiển thị đồng thời các chỉ dẫn đọc, giá trị nhiệt độ, tình trạng hiệu chuẩn và chức năng máy.
- Máy có chỉ báo ổn định, biểu tượng đồng hồ hiển thị khi chờ kết quả sẽ biến mất khi giá trị đọc đã đạt được độ ổn định.
- Máy cũng có hệ Thống Ngăn Ngừa Lỗi Pin BEPS giúp phát hiện khi pin quá yếu để đảm bảo các phép đo đáng tin cậy.
NHỮNG CHỨC NĂNG CÓ Ở MÁY ĐO HANNA HI9835
- Đầu dò HI76309 có một cảm biến nhiệt độ bên trong giúp bù nhiệt, có thể dễ dàng tháo lắp vệ sinh và khả năng chống tắc nghẽn. Hệ số bù nhiệt của máy cũng có thể điều chỉnh được nhờ tính năng thiết lập trong máy.
- Máy đo EC, TDS này còn có tính năng hỗ trợ người dùng bằng việc hiển thị các ký hiệu và thông báo thể hiện tình trạng máy và hướng dẫn sử dụng.
EC:
- Thang đo EC: 0.00 to 29.99 μS/cm; 30.0 to 299.9 μS/cm; 300 to 2999 μS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)*
- Độ phân giải EC: 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC: ±1% giá trị (±0.05 μS/cm or 1 digit)
- Hiệu chuẩn EC: Tự động, 1 điểm với 6 giá trị đệm (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm)
TDS:
- Thang đo TDS Range: 0.00 to 14.99 mg/L (ppm); 15.0 to 149.9 mg/L (ppm); 150 to 1499 mg/L (ppm); 1.50 to 14.99 g/L (ppt); 15.0 to 100.0 g/L
- Độ phân giải TDS: 0.01 mg/L (ppm); 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt)
- Độ chính xác TDS: ±1% giá trị (±0.03 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số (với giá trị lớn hơn)
ĐỘ MẶN:
- Thang đo độ mặn: 0.0 to 400.0% NaCl
- Độ phân giải độ mặn: 0.1%
- Độ chính xác độ mặn: ±1% giá trị
- Hiệu chuẩn độ mặn: 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037
NHIỆT ĐỘ:
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2% FS (không gồm sai số đầu dò)
Bù nhiệt độ: Tự động hoặc bằng tay từ –20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F) (có thể tắt để đo hoạt động độ dẫn)
Nhiệt độ tham chiếu: 20°C or 25°C
Hệ số nhiệt độ: Tùy chọn từ 0.00 to 6.00%/°C (chỉ EC và TDS); giá trị mặc định là 1.90%/°C
Hệ số chuyển đổi TDS: Tùy chọn từ 0.40 to 0.80 (giá trị mặc định là 0.50)
Đầu dò: HI76309 với cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng DIN và cáp 1m
Pin: 3 pin 1.5V
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
Kích thước: 185 x 72 x 36 mm
Khối lượng: 300g
Cung cấp bao gồm: HI9835 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI76309, pin và vali đựng máy
Bảo hành: 12 tháng cho thân máy và 06 tháng cho đầu dò