Hà Nội: Số 30 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội
Tel: (024) 3793 8604 | Hotline/Zalo: 0902 148 147 / 0904 810 817
TP Hồ Chí Minh: Số 275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11, TP Hồ Chí Minh
Tel: (028) 6686 0682 | Hotline/Zalo: 0986 568 014 / 0979 244 335
Hanna Instruments tự hào giới thiệu dòng máy đo EC sáng tạo nhất thế giới: EDGE®.
Thiết kế đột phá của Edge là đỉnh cao của Hanna, khả năng thiết kế, sản xuất và R & D đẳng cấp thế giới. Máy Edge dày chỉ 0.5" giàu tính năng đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng. Máy đo EC/TDS/Độ Mặn Edge HI2030 có thể đo thêm được chỉ tiêu pHhoặc Oxy hòa tan, đơn giản chỉ cần mua thêm đầu dò pH hoặc oxy hòa tan để kết nối trên cùng một máy Edge.
Màn hình LCD 5.5” LCD hiển thị nội dung có thể xem rõ từ hơn 5 mét. Màn hình lớn với góc nhìn rộng 150° có thể dễ dàng đọc kết quả.
Bàn phím cảm ứng điện dung hiện đại đặc biệt. Các phím bấm của bàn phím không bao giờ có thể bị kẹt nếu có mẫu vướng bên trong như bàn phím cứng thông thường. Các phím lên xuống di chuyển nhanh hơn khi hoạt động liên tục (lý tưởng để di chuyển qua nhiều bản ghi).
Văn bản hiển thị rõ ràng ở dòng dưới màn hình LCD. Không cần giải mã chữ viết tắt hoặc biểu tượng mã hóa; những hướng dẫn hữu ích cho người sử dụng nhanh chóng và dễ dàng
Edge® cung cấp nhiều tính năng tiên tiến để đảm bảo độ chính xác và khả năng sử dụng.
edge® vô cùng linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều môi trường mà không chiếm không gian như một máy đo để bàn truyền thống.
edge® có thiết kế vô cùng mỏng và chỉ nặng 8,8 oz., có tuổi thọ pin 8 giờ, và hai cổng kết nối USB.
pH | |
Thang đo | -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV |
Độ phân giải | 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV |
Độ chính xác | ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV |
Hiệu chuẩn | Đến 5 điểm |
Điểm chuẩn | 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh |
Bù nhiệt | ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* |
EC | |
Thang đo | 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)** |
Độ phân giải | 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn | 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm |
Bù nhiệt | ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC |
TDS | |
Thang đo | 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 |
Độ phân giải | 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn | thông qua hiệu chuẩn EC |
Hệ số chuyển đổi | 0.40 to 0.80 |
ĐỘ MẶN | |
Thang đo | 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L* |
Độ phân giải | 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn | 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC) |
OXY HÒA TAN (DO) | |
Thang đo | 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa |
Độ phân giải | 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác | ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo |
Hiệu chuẩn | 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí) |
Bù nhiệt | ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F |
Bù độ mặn | 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L) |
Bù độ cao | -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m ) |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F |
Độ phân giải | 0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác | ±0.5°C, ±1.0°F |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn | Tự động từ -5 đến 100°C NoTC - có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối. |
Hệ số nhiệt độ độ dẫn | 0.00 to 6.00%/ºC |
Điện cực pH | Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng |
Ghi dữ liệu | đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối | 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện | adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước | 202 x 140 x 12.7mm (8” x 5.5” x 0.5”) |
Khối lượng | 250 g (8.82 oz) |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm | Bộ máy edge EC HI2030 cung cấp kèm đầu dò độ dẫn HI763100, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 μS/cm, 3 gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12.88 mS/cm, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. Có thể mua thêm để kết nối với máy edge (bán riêng)
|
Ghi chú | * giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò ** không kích hoạt chức năng bù nhiệt *** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu) |