- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo EC/TDS/trở kháng/độ mặn Hanna HI98197
Hãng: Hanna
Mã sản phẩm: HI98197
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo EC/TDS Hanna HI98197 là một máy kiểm tra nước sạch được thiết kế chuyên biệt và lý tưởng để đo được các chỉ số trong nước tinh khiết. Máy dạng cầm tay nhỏ gọn, rất tiện lợi và rất dễ sử dụng.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO EC/TDS HANNA HI98197
- Hanna HI98197 là một chiếc máy đa năng. Ngoài khả năng hoạt động như máy đo EC để đo độ dẫn điện, máy còn đo tổng chất rắn hòa tan trong nước, dung dịch như một máy đo TDS, và đo cả điện trở suất và độ mặn.
- HI98197 sử dụng đầu dò HI763123 4 vòng kết nối dễ dàng với máy thông quả công kết nối DIN không thấm nước an toàn. Đầu dò này có khả năng loại bỏ hiệu ứng phân cực.
- HI98197 sử dụng phương pháp USP <645> cần thiết để đo EC của nước tinh khiết.
- Hiệu chuẩn máy được thực hiện tự động, có thể thực hiện đến 5 điểm với 7 chuẩn độ dẫn đã được lập trình trước.
- HI98197 cho phép tạo ra 10 hồ sơ đo với các thiết lập người dùng khác nhau bao gồm các thông số như: bù nhiệt độ, thang đo, hằng số cell và yếu tố chuyển đổi TDS.
- Bạn có thể sử dụng chế độ ghi theo yêu cầu để ghi lại. Chế độ này cho phép lưu lên đến 400 giá trị. Chế độ ghi theo khoảng thời gian có thể lưu đến 1000 giá trị.
- Những thông tin này sau đó có thể được chuyển giao sang một máy tính với cáp USB HI920015 và phần mềm HI92000.
- Máy sở hữu màn hình LCD đồ họa có độ tương phản cao cùng với đèn nền hỗ trợ, cho phép người dùng dễ dàng quan sát và đọc trong mọi điều kiện ánh sáng.
Máy đo EC/TDS Hanna HI98197
Bộ sản phẩm bao gồm:
- HI98197 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763123
- Cảm biến dòng chảy thép không gỉ HI605453
- Dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml)
- Dung dịch hiệu chuẩn HI7031M 1413 µS/cm (230 ml)
- Cốc nhựa 100 ml (2)
- Phần mềm máy tính HI92000
- Cáp micro USB HI920015, pin 1.5V AA (4)
- Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng và vali đựng máy
TÍNH NĂNG CỦA MÁY ĐO EC/TDS HANNA HI98197
- Máy có tính năng tự động nhận loại đầu dò và cho phép người dùng điều chỉnh hằng số cell danh nghĩa.
- Máy có tính năng bù nhiệt tự động, người dùng có thể cài đặt hệ só bù nhiệt tùy theo thang đo.
- Công nghệ lưu trữ dữ liệu GLP bao gồm các thông tin: ngày, giờ, chuẩn sử dụng, bù nhiệt độ, nhiệt độ tham chiếu, và hệ số chuyển đổi TDS... giúp người dùng dễ dàng theo dõi lịch sử và thông tin hiệu chuẩn.
- HI98197 cũng có tính năng trợ giúp theo ngữ cảnh hỗ trợ người dùng tại bất kỳ thời điểm nào, chỉ cần nhấn nút thông tin cụ thể và các nội dung trợ giúp dẽ hiển thị trên màn hình một cách trực quan nhất.
EC:
- Thang đo EC: 0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm)
- Độ phân giải: 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: tự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
TDS:
- Thang đo TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
- Độ phân giải TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
- Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn TDS: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
TRỞ KHÁNG:
- Thang đo Trở kháng: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải Trở kháng: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác Trở kháng: ±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn trở kháng: Dựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
ĐỘ MẶN:
- Thang đo Độ mặn % NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)
- Độ phân giải Độ mặn: 0.1%; 0.01
- Độ chính xác Độ mặn: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn Độ mặn: Tối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác
NHIỆT ĐỘ:
- Thang đo Nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác Nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn Nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm
Bù nhiệt độ: không, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
Chế độ đo: auto thang đo, autoend, lock và cố định
Nhiệt độ tham khảo: 15°C, 20°C and 25°C
Hệ số nhiệt độ: 0.00 to 10.00 %/°C
Hệ số TDS: 0.40 to 1.00
Điện cực HI763123: đầu dò độ dẫn/TDS platin 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1 m (bao gồm)
Ghi theo yêu cầu: 400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
Cấu hình: Lên đến 10
Kết nối PC: Qua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối
Pin: (4) x 1.5V
Tự động tắt: Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Khối lượng: 400 g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm