- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo độ dày Phase II Mỹ UTG-2675
Hãng: Phase II
Mã sản phẩm: UTG-2675
Bảo hành: 24 tháng
Tình trạng: Hàng đặt
Phase II Mỹ UTG-2675 có khả năng đọc độ dày chính xác cao với độ phân giải có thể điều chỉnh siêu cao lên đến 0.001mm. Sản phẩm được ứng dụng để đo độ dày nhiều vật liệu kim loại khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÁY ĐO ĐỘ DÀY UTG-2675
Công nghệ siêu âm tiên tiến cho phép người dùng có được các phép đo độ dày cực kỳ chính xác và lưu trữ chúng vào bộ nhớ. Máy đo âm thanh động này được thiết kế để đo độ dày của vật liệu kim loại và phi kim loại như thép, nhôm, titan, nhựa, gốm sứ, thủy tinh và bất kỳ dây dẫn siêu âm tốt nào khác miễn là nó có bề mặt trên và dưới song song.
Máy đo độ dày Phase II UTG-2675 đo chính xác
Máy UTG-2675 sẽ hiển thị chính xác các số đọc theo inch hoặc milimet sau khi hiệu chỉnh đơn giản đến độ dày hoặc tốc độ âm thanh đã biết. Máy đo độ dày Phase II được trang bị màn hình Oled, đi kèm với đó là đèn nền sáng giúp làm việc trong nhiều điều kiện khác nhau.
Là thiết bị kiểm tra nhỏ gọn, không dây, không gây ảnh hưởng đến bề mặt đo, UTG-2675 đảm bảo độ chính xác cùng độ phân giải cao. Bộ nhớ lưu trữ đến 500 số liệu đo mang đến cho người dùng khả năng làm việc, quan sát dữ liệu tối đa.
Với trọng lượng chỉ 280g, sản phẩm dễ dàng sử dụng, cầm tay và di chuyển và bảo quản dễ dàng. Thiết kế chắc chắn mang đến khả năng chống va đập tốt. Với việc sử dụng 2 pin kiềm nâng thời gian hoạt động lên đến 200 giờ (trong trường hợp tắt đèn nền).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐỘ DÀY UTG-2675
Kiểu hiển thị | Màn hình OLED, màu trung thực, màn hình 2.4QVGA(320×240) |
Độ phân giải màn hình | 10000:1 |
Phạm vi đo | 0.2mm to 25.4mm(0.007874" to 1.00")
|
Độ phân giải đo | Selectable 0.001mm, 0.01mm or 0.1mm |
Đơn vị đo | mm / inch |
Chế độ hiển thị | Mặc định / Nhỏ nhất / Chế độ tối đa, DIFF/RR%, A-Scan, B-Scan |
Hiệu chỉnh đường dẫn | Tự động |
Tốc độ cập nhật | Có thể lựa chọn Selectable 4Hz, 8Hz, 16Hz mỗi giây |
Phạm vi đo vận tốc vật liệu | 500-9999m/s,0.0179-0.3937in/u |
Phạm vi vận tốc âm thanh | Điều chỉnh 3280-32805 ft / s (1000-9999m / s) |
Ngôn ngữ | Trung / Anh / Pháp / Đức / Nhật |
Cài đặt báo động | Có / Thấp nhất và tối đa, có sự thay đổi màu sắc dạng sóng khi báo động |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ° C đến + 50 ° C (+ 10 ° F đến + 120 ° F); -20 ° C cho yêu cầu đặc biệt |
Cung cấp năng lượng | 2AA |
Thời gian hoạt động | 35+ giờ |
Cài đặt tắt máy | Có thể lựa chọn Luôn bật / Tự động tắt sau |
Kích thước | 153mm × 76mm ×37mm(H ×W ×D) |
Cân nặng | 280g bao gồm cả pin |
Hãng sản xuất | Phase II – Mỹ |
Kiểu hiển thị: Màn hình OLED, 2.4QVGA (320×240)
Độ phân giải màn hình: 10000:1
Phạm vi đo: 0.2mm to 25.4mm(0.007874" to 1.00")
Độ phân giải máy: Lựa chọn 0.001mm, 0.01mm or 0.1mm
Tốc độ đo trên vật liệu: 500-9999m/s,0.0179-0.3937in/u
Báo động đặt trước giới hạn trên/dưới: Có