- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-V
Hãng: Fluke
Mã sản phẩm: Fluke 87V
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Fluke 87V là dòng đồng hồ vạn năng đuọc thiết kế cùng nhiều công năng đặc biệt như đo dòng, điên trở, điện áp, màn hình hiển thị chữ số lớn... đã được ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra, khắc phục các sự cố điện, điện tử.
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V nhỏ gọn, độ bền cao
Các kỹ sư của Fluke đã rất cẩn thận khi thiết kế từng chi tiết một cách tỉ mỉ, tạo độ khỏe khắn, mạnh mẽ cho sản phẩm. Với màn hình lớn, độ phân giải từ 6000 hay 20.000 giúp hiển thị kết quả chính xác.
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-V nhỏ gọn
Fluke 87-V được thử nghiệm trong các điều kiện nghiêm ngặt bao gồm độ ẩm, nước hay va đập… và chúng đều an toàn. Có thể thấy, đồng hồ vạn năng Fluke là một trong những thiết bị chống sốc tuyệt vời trên thị trường hiện nay.
Fluke 87V Đa chức năng đo - True RMS, Đo chính xác
Với ưu điểm được sản xuất trên công nghệ hiện đại của Mỹ, Fluke 87-V có đa chức năng đo như đo điện áp AC/DC 1000V, đo dòng AC/DC 10A với độ chính xác cao.
Thiết bị cũng đo điện áp và tần số chính xác, đo nhiệt độ, điện dung, tần số,... Với thiết kế cùng công năng đặc biệt, đồng hồ vạn năng đã được ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra, khắc phục các sự cố điện, điện tử. Đồng hồ vạn năng Fluke 87V mang đến đầy đủ các tính năng giúp phục vụ đắc lực trong công việc của các kỹ sư điện.
Fluke 87-V đa chức năng, True RMS cho độ chính xác cao
Fluke 87-V được tích hợp công nghệ True RMS, đây là một tính năng hoàn hảo bởi nó giúp mang đến kết quả phép đo với độ chính xác cao. Do vậy, Fluke 87V có khả năng đo dòng lên đến 10, 20A chỉ trong vòng 30 giây và cho độ chính xác cao lên tới ±(0,05%+1).
Trên thực tế, công nghệ True RMS đã cho thấy nó mang đến hiệu quả cao hơn nhiều so với chiếc đồng hồ vạn năng không có True RMS. Nếu bạn là thợ sửa chuyên nghiệp và bắt buộc cần kết quả chính xác cao, thì đây sẽ là lựa chọn lý tưởng.
Đồng hồ Fluke 87V đa tính năng
Tự động tắt
Một số người coi đây là tính năng “vô thưởng vô phạt” nhưng chúng tôi thấy rằng nó khá quan trọng. Nếu bạn không hoạt động thiết bị sau 15 phút, chúng sẽ tự động tắt. Điều này giúp bạn đảm bảo tuổi thọ của đồng hồ vạn năng Fluke 87-V, tiết kiệm pin một cách đáng kể.
Chế độ tự tắt nguồn cho phép tiết kiệm pin tối đa
Phạm vi tự động và thủ công
Trong khi nhiều model đồng hồ vạn năng chỉ có tính năng chọn phạm vi tự động hoặc thủ công thì Fluke 87-V được tích hợp cả 2. Với những người mới tắt đầu, chọn tính năng tự động sẽ giúp bạn tránh chọn nhầm thang đo, hạn chế những sự cố không đáng có.
Cảnh báo bằng âm thanh
Nếu thao tác của bạn sai, đồng hồ vạn năng sẽ có chế độ cảnh báo bằng âm thanh. Điều đó giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bạn có thể tìm thấy ý nghĩa của mọi tín hiệu âm thanh qua tờ hướng dẫn sử dụng.
Thông số kỹ thuật Fluke 87 V
Điện áp DC
- Điện áp tối đa: 1000V
- Độ chính xác: Fluke 87 V: ±(0,05%+1)
- Độ phân giải tối đa: Fluke 87 V: 10 µV
Điện áp AC
- Điện áp tối đa: 1000V
- Độ chính xác: Fluke 87 V: ±(0,7%+2) hiệu dụng thực
- Dải tần của dòng điện AC: Fluke 87 V: 20kHz*
- *có bộ lọc thông thấp; 3db ở 1kHz
- Độ phân giải tối đa: 0,1 Mv
Dòng điện DC
- Cường độ dòng điện tối đa: 10A (tối đa 20 A trong 30 giây)
- Độ chính xác của cường độ dòng điện: Fluke 87 V: ±(0,2%+2)
- Độ phân giải tối đa: Fluke 87 V: 0,01 µA
Dòng điện AC
- Cường độ dòng điện tối đa: 10A (tối đa 20 A trong 30 giây)
- Độ chính xác của cường độ dòng điện: Fluke 87 V: ±(1,0%+2) hiệu dụng thực
- Độ phân giải tối đa: 0,1 µA
Điện trở
- Điện trở tối đa: 50 MΩ
- Độ chính xác: Fluke 87 V: ±(0,2%+1)
- Độ phân giải tối đa: 0,1Ω
Điện dung
- Điện dung tối đa: 9.999 µF
- Độ chính xác: ±(1%+2)
- Độ phân giải tối đa 0,01 Nf
Tần số
- Tần số tối đa: 200 kHz
- Độ chính xác: ±(0,005%+1)
- Độ phân giải tối đa 0,01 Hz
Chu trình hoạt động
- Chu trình hoạt động tối đa: 99,9%
- Độ chính xác: ±(0,2%/KHz +0,1%)
- Độ phân giải tối đa: 0,1%
Đo nhiệt độ
- Fluke 87 V, 87 V/E: -200,0°C - 1090°C
- -328,0°F - 1994,0°F
- không bao gồm đầu dò
Đầu dò nhiệt độ 80K
- -40,0°C - 260°C
- -40,0°F - 500°F, 2,2°C hoặc 2%, bất kể giá trị nào lớn hơn
Độ dẫn điện
- Độ dẫn điện tối đa: 60,00 nS
- Độ chính xác: ±(1,0%+10)
- Độ phân giải tối đa : 0,01 Ns
Đi-ốt
- Dải đo: 3 V
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: ± (2 % + 1)
Phạm vi chu trình hoạt động
- Độ chính xác: Trong phạm vi ± (0,2%/kHz + 0,1 %)
Thông số kỹ thuật môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +55°C
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C đến +60°C
- Độ ẩm (không ngưng tụ):
- 0% - 90% (0°C - 35°C)
- 0% - 70% (35°C - 55°C)
- Độ cao hoạt động: 2000m
Thông số kỹ thuật an toàn
- Tiêu chuẩn quá áp: EN 61010-1 đến 1000 V CAT III, 600V CAT IV
- Chứng nhận của các tổ chức an toàn: Chứng nhận bởi UL, CSA, TÜV, VDE
Thông số cơ và kỹ thuật chung
- Kích thước: 201 x 98 x 52 mm (có khung)
- Khối lượng: 355g
- Khối lượng gồm vỏ bảo vệ và chân đứng Flex-Stand: 624g
- Màn hình
- Kỹ thuật số: 6000 counts cập nhật 4/giây; (Model 87 cũng có 19.999 counts trong chế độ độ phân giải cao).
- Analog: 32 đoạn, cập nhật 40/giây
- Tần số: 19.999 counts, cập nhật 3/giây khi > 10 Hz.
- Tuổi thọ pin
- Pin kiềm Alkaline: Thông thường là ~400 giờ, không có đèn nền
- Va đập: Chịu va đập rơi từ độ cao 1 m theo IEC 61010-1:2001
- Rung động: Theo tiêu chuẩn MIL-PRF-28800 đối với thiết bị cấp 2
ĐIỆN ÁP DC
- Điện áp tối đa: 1000V
- Độ chính xác: Fluke 87 V: ±(0,05%+1)
- Độ phân giải tối đa: Fluke 87 V: 10 µV
ĐIỆN ÁP AC
- Điện áp tối đa: 1000V
- Độ chính xác: Fluke 87 V: ±(0,7%+2) hiệu dụng thực
- Dải tần của dòng điện AC: Fluke 87 V: 20kHz*
- *có bộ lọc thông thấp; 3db ở 1kHz
- Độ phân giải tối đa: 0,1 Mv
DÒNG ĐIỆN DC
- Cường độ dòng điện tối đa: 10A (tối đa 20 A trong 30 giây)
- Độ chính xác của cường độ dòng điện: Fluke 87 V: ±(0,2%+2)
- Độ phân giải tối đa: Fluke 87 V: 0,01 µA
DÒNG ĐIỆN AC
- Cường độ dòng điện tối đa: 10A (tối đa 20 A trong 30 giây)
- Độ chính xác của cường độ dòng điện: Fluke 87 V: ±(1,0%+2) hiệu dụng thực
- Độ phân giải tối đa: 0,1 µA
ĐIỆN TRỞ
- Điện trở tối đa: 50 MΩ
- Độ chính xác: Fluke 87 V: ±(0,2%+1)
- Độ phân giải tối đa: 0,1Ω
ĐIỆN DUNG
- Điện dung tối đa: 9.999 µF
- Độ chính xác: ±(1%+2)
- Độ phân giải tối đa 0,01 Nf
TẦN SỐ
- Tần số tối đa: 200 kHz
- Độ chính xác: ±(0,005%+1)
- Độ phân giải tối đa 0,01 Hz