- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng Fluke 233
1 đánh giá
Giá bán:Liên Hệ
Hãng: Fluke
Mã sản phẩm: Fluke 233
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Hotline
Hà Nội: Ms Chinh - 0981060817
Mr Duy - 0976606017
Mr Việt - 0865466689
Mr Nam - 0902148147
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Kiên - 0979492242
Mr Nam - 0986568014- 0943832242
Mr Luân - 0979244335
Lợi ích khi mua
Đồng hồ vạn năng Fluke 233 cho phép người dùng đo an toàn ở nhưng khu vực làm việc nguy hiểm, trên cao, dưới lòng đất, trong phòng sạch hay gần máy móc đang chuyển động.
TÍNH NĂNG CHÍNH CỦA CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 233
- Thiết bị đo điện áp và dòng điện AC hiệu dụng thực giúp đo chính xác tín hiệu phi tuyến
- Đo tới 1000 V ac và dc
- Đo tới 10 A (20 A trong 30 giây)
- Dải điện dung 10.000 μF
- Tần số tới 50 kHz
- Máy đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn lấy số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng
- Kiểm tra điện trở, tính thông mạch và đi-ốt
- Đồng hồ vạn năng Fluke được tích hợp công nghệ không dây công suất thấp cho phép mang màn hình cách xa điểm đo tới 10 m (33 ft) để sử dụng linh hoạt hơn. Không làm ảnh hưởng đến các phép đo
- Màn hình từ tháo lắp được có thể gắn thuận tiện ở nơi dễ nhìn
- Thực hiện đo mà không phải giữ máy đo để tập trung nhìn hơn vào đầu dò và các quá trình đo điện an toàn hơn
- Thiết bị còn được sử dụng như đồng hồ vạn năng thông thường khi màn hình được kết nối
- Bộ phát không dây tự động tắt khi màn hình được kết nối với máy đo
- Chức năng tự động tắt nguồn giúp tăng tối đa tuổi thọ pin
- Chức năng Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa và Trung bình để tự động ghi lại các thay đổi
- Tính năng kiểm tra tính thông mạch và đi-ốt
- Màn hình dễ đọc có các chữ số lớn và đèn nền sáng
- Tuổi thọ pin khoảng 400 giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 233
Thông số kỹ thuật về độ chính xác
- ĐIỆN ÁP DC
- Dải đo: 0,1 mV đến 1000 V
- Độ chính xác: 0,25 % + 2
- ĐIỆN ÁP AC:
- Dải đo: 0,1 mV đến 1000 V
- Độ chính xác: 1,0 % + 3
- DÒNG ĐIỆN DC
- Dải đo: 1 mA đến 10 A
- Độ chính xác: 1,0 % + 3
- DÒNG ĐIỆN AC
- Dải đo: 1 mA đến 10 A
- Độ chính xác: 1,5 % + 3
- ĐIỆN TRỞ
- Dải đo: 0,1 Ω đến 40 MΩ
- COUNTS: 6000
- ĐIỆN DUNG
- Dải đo: 1 nF đến 9999 μF
- Độ phân giải: 1nF
- TẦN SỐ
- Dải đo: 5 Hz đến 50 kHz
- Độ phân giải: 0,01 Hz
- Nhiệt độ: -40 °C đến +400 °C
- NGUỒN ĐIỆN
- Pin AA: Ba pin cho bộ phận chính; hai pin cho màn hình
- Tuổi thọ pin: 400 giờ
- Tần số không dây: Dải ISM 2,4 GHz, dải đo 10 m
- Tiêu chuẩn an toàn : CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Thông số kỹ thuật chung
- ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN
- Dòng AC hiệu dụng thực: Có
- Chọn dải đo: Tự động/Tùy chỉnh
- Màn hình: có đèn nền
- Lưu trữ dữ liệu: Tối thiểu/Tối đa/Trung bình
- ĐẶC ĐIỂM KHÁC:
- Pin kiềm AA
- Màn hình tháo lắp được
- BẢO HÀNH VÀ BẢO VỆ
- Tiêu chuẩn an toàn: CAT IV 600 V/CAT III 1000 V
- Bảo vệ bên ngoài: Cao su đúc vỏ ngoài
- Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 in x 3,6 in x 7,6 in)
- Khối lượng: 604 g (1,3 Ib)
Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm đã xem
Bình luận sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dòng AC hiệu dụng thực: Có
Chọn dải đo: Tự động/Tùy chỉnh
Màn hình: có đèn nền
Lưu trữ dữ liệu: Tối thiểu/Tối đa/Trung bình
Pin kiềm AA
Màn hình tháo lắp được
Tiêu chuẩn an toàn: CAT IV 600 V/CAT III 1000 V
Bảo vệ bên ngoài: Cao su đúc vỏ ngoài
Kích thước (Cao x Rộng x Dài): 5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 in x 3,6 in x 7,6 in)
Khối lượng: 604 g (1,3 Ib)