Đồng hồ vạn năng Fluke 115

1 đánh giá
Giá bán:6.100.000 đ(Chưa gồm VAT)

Hãng: Fluke

Mã sản phẩm: Fluke 115

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

Hotline
Hà Nội: Ms Chinh - 0981060817
Mr Duy - 0976606017
Mr Việt - 0865466689
Mr Nam - 0902148147
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Kiên - 0979492242
Mr Luân - 0979244335
Lợi ích khi mua
  • Sản phẩm chính hãng 100% 
  • Giá luôn tốt nhất
  • Tư vấn chuyên nghiệp
  • Giao hàng toàn quốc 
  • Bảo hành & sửa chữa tận tâm
  • Công ty CP công nghệ THB Việt Nam - CN Hà Nội

    Số 30 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy

    Tel: (024) 3793 8604 - 3219 1220

  • Chi nhánh tại Hồ Chí Minh

    275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11

    Tel: (028) 6686 0682

Đồng hồ vạn năng Fluke 115 là thiết bị đo điện cầm tay mang đến số đo chính xác, dễ dàng sử dụng và thân thiện với người dùng. Cho đến nay, nó được ứng dụng rộng rãi tại các tòa nhà, khu công nghiệp, trường học... với mục đích kiểm tra, sửa chữa điện, điện tử hiệu quả cao.

ĐẶC ĐIỂM QUAN TRỌNG CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 115

Đồng hồ vạn năng Fluke 115 tiết kế tiện dụng nhỏ gọn cho một tay hoạt động

Đồng hồ đo điện có khả năng đo các dải đo chính xác như điện áp AC/DC 600V, dòng điện, điện trở, tần số, điện dung và liên tục.

Màn hình LCD lớn kết hợp đèn Led giúp bạn có có thể làm việc ở những nơi thiếu ánh sáng. Tuổi thọ pin lớn lên đến 400 giờ giúp tiết kiệm tối đa, đồng thời với chức năng cảnh báo pin yếu giúp bạn dễ dàng thực hiện mà không lo lắng máy tắt nguồn.

Đây cũng là đồng hồ vạn năng được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V. Thiết bị được chứng nhận đạt các tiêu chuẩn an toàn: Tất cả các đầu vào được bảo vệ theo CE, IEN61010-1 CAT III 600V. Chứng nhận bởi UL, CSA, TÜV và VDE.

Với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, bạn có thể dễ dàng dắt túi hoặc sử dụng cầm tay để kiểm tra điện và điện tử. 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 115

Thông số chung

  • Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất: 600 V
  • Chống quá điện áp: Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, Kháng ô nhiễm độ 2
  • Màn hình kỹ thuật số: 6,000 counts, cập nhật 4/giây
  • Biểu đồ cột: 33 đoạn, cập nhật 32/giây
  • Nhiệt độ hoạt động : -10 °C đến + 50 °C
  • Nhiệt độ bảo quản: -40 °C đến + 60 °C
  • Loại pin: Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
  • Tuổi thọ pin: Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền

Thông số kỹ thuật về độ chính xác

  • ĐIỆN ÁP DC MV
    • Dải đo: 600,0 mV
    • Độ phân giải: 0,1 mV
    • Độ chính xác: ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
  • DC V
    • Dải đo/Độ phân giải: 6,000 V/0,001 V
    • Dải đo/Độ phân giải: 60,00 V/0,01 V
    • Dải đo/Độ phân giải: 600,00 V / 0,1 V
    • Độ chính xác: ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
  • ĐIỆN ÁP AC MV HIỆU DỤNG THỰC     
    • Dải đo: 600,0 mV
    • Độ phân giải: 0,1 mV
    • Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
  • ĐIỆN ÁP AC V HIỆU DỤNG THỰC
    • Dải đo/Độ phân giải: 6,000 V/0,001 V
    • Dải đo/Độ phân giải: 60,00 V/0,01 V
    • Dải đo/Độ phân giải: 600,0 V/0,1 V
    • Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
  • TÍNH THÔNG MẠCH
    • Dải đo: 600 Ω
    • Độ phân giải: 1 Ω
    • Độ chính xác: Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch trong 500 μs hoặc lâu hơn.
  • ĐIỆN TRỞ
    • Dải đo/Độ phân giải: 600,0 Ω / 0,1 Ω
    • Dải đo/Độ phân giải: 6,000 kΩ / 0,001 kΩ
    • Dải đo/Độ phân giải: 60,00 kΩ / 0,01 kΩ
    • Dải đo/Độ phân giải: 600,0 kΩ / 0,1 kΩ
    • Dải đo/Độ phân giải: 6,000 MΩ / 0,001 MΩ
    • Độ chính xác: 0,9 % + 1
    • Dải đo/Độ phân giải: 40,00 MΩ / 0,01 MΩ
    • Độ chính xác: 5 % + 2
  • KIỂM TRA ĐI-ỐT
    • Dải đo/Độ phân giải: 2.00 V / 0.001 V
    • Độ chính xác: 0,9% + 2
    • Dải đo/Độ phân giải: 1000 nF/1 nF
    • Dải đo/Độ phân giải: 10,00 µF/0,01 µF
    • Dải đo/Độ phân giải: 100,0 µF/0,1 µF
    • Dải đo/Độ phân giải: 9999 µF/1 µF
    • Dải đo/Độ phân giải: 100 µF đến 1000 µF
    • Độ chính xác: 1,9% + 2
    • Dải đo/Độ phân giải: > 1000 µF
    • Độ chính xác: 5% + 20%
  • ĐIỆN DUNG TRỞ KHÁNG THẤP LO-Z   
    • Dải đo: 1 nF đến 500 µF
    • Độ chính xác: Thông thường là 10% + 2
    • CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN AC HIỆU DỤNG THỰC (45 HZ ĐẾN 500HZ)
    • Dải đo/Độ phân giải: 6,000 A/0,001 A
    • Dải đo/Độ phân giải: 10,00 A/0,01 A
    • Độ chính xác: 1,5% + 3
    • 20 A quá tải trong tối đa 30 giây
  • CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN DC
    • Dải đo/Độ phân giải: 6,000 A/0,001 A
    • Dải đo/Độ phân giải: 10,00 A/0,01 A
    • Độ chính xác: 1,0% + 3
    • 20 A quá tải trong tối đa 30 giây
  • HZ (ĐẦU VÀO V HOẶC A)   
    • Dải đo/Độ phân giải: 99,99 Hz/0,01 Hz
    • Dải đo/Độ phân giải: 999,9 Hz/0,01 Hz
    • Dải đo/Độ phân giải: 9,999 kHz/0,001 kHz
    • Dải đo/Độ phân giải: 50 kHz/0,01 kHz
    • Độ chính xác: 0,1% + 2

Thông số cơ và kỹ thuật chung

  • Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6,57" x 3,31" x 1,82")
  • Khối lượng: 550 g

Model 115 bao gồm các phụ kiện:

  • Bao đựng
  • Pin 9 V đã lắp
  • Bộ cáp đo silicon 4 mm
  • Hướng dẫn sử dụng
Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Sản phẩm đã xem
Bình luận sản phẩm
Chúng tôi đã nhận được bình luận của bạn
Bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi hiển thị trên website!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất: 600 V

Chống quá điện áp: Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, Kháng ô nhiễm độ 2

Màn hình kỹ thuật số: 6,000 counts, cập nhật 4/giây

Biểu đồ cột: 33 đoạn, cập nhật 32/giây

Nhiệt độ hoạt động : -10 °C đến + 50 °C

Nhiệt độ bảo quản: -40 °C đến + 60 °C

Loại pin: Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61

Tuổi thọ pin: 400 giờ, không có đèn nền


Tìm kiếm nhiều:Máy khoan pinMáy khoan bê tông pinMáy khoan Bosch   Máy khoan bê tôngMáy khoan makitaMáy khoan bê tông MakitaMáy khoan động lực Máy bắt vít Máy mài BoschMáy mài góc Bosch Máy mài Makita Máy mài góc Makita Máy cắt sắt Máy cưa BoschMáy cắt Bosch Máy rửa xe Karcher K2 Máy hàn Hồng Ký Cân bàn điện tử Thang nhôm rút Máy rửa xe Máy rửa xe cao áp Máy đo khoảng cách BoschMáy đo khí Senko
Zalo
FB Message