- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng Fluke 114
Hãng: Fluke
Mã sản phẩm: Fluke 114
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 là dụng cụ khắc phục vấn đề kiểm tra “đạt/không đạt”. Máy có tính năng giúp tránh số đo không chính xác do điện áp ảo (nguồn ảo) gây ra, ngoài ra với nhiều chức năng khác, đây là thiết bị đo đáng để bạn nên chọn.
ĐẶC ĐIỂM QUAN TRỌNG CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 114
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 là công cụ xử lý sự cố hoàn hảo. Nó có khả năng AutoVolt nó tự động chuyển sang đo AC hoặc DC điện áp, nào là có mặt. Các chức năng Loz giúp xác định cái gọi là "ma" điện áp và ngăn chặn đọc sai.
Với chức năng hiện thị điện áp True –RMS, độ phân giải 6000 số đếm giúp mang đến kết quả chính xác. Đồng hồ vạn năng Fluke trang bị màn hình hiển thị LCD kết hợp đèn nền Led giúp làm việc dễ dàng trong điều kiện không đủ ánh sáng.
Nhằm trong danh mục CAT III600V, Fluke 114 đảm bảo độ an toàn cao, giúp các kỹ sư điện yên tâm khi đo các thiết bị điện công suất lớn.
Đồng hồ vạn năng Fluke có khả năng hoạt động ở dải nhiệt lớn từ -10 ° C đến + 50 ° C và nhiệt đô lưu trữ là -40 ° C đến + 60 ° C. Pin có tuổi thọ dài, có khả năng hoạt động lên đến 4000 giờ trong điều kiện không có đèn nền.
Một số các chức năng khác có thể kế đến của đồng hồ vạn năng Fluke 114 như:
- Thiết bị đo điện trở và tính thông mạch
- Máy có chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình để ghi lại tăng giảm tín hiệu
- Fluke 114 là đồng hồ đo điện vạn năng đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
- Sản phẩm được sản xuất Tuân thủ các điều kiện về an toàn: Tất cả các đầu vào được bảo vệ theo CE, IEN61010-1 CAT III 600V. Được chứng nhận bởi UL, CSA, TÜV và VDE.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 114
Thông số kỹ thuật về độ chính xác
- ĐIỆN ÁP DC mV
- Dải đo: 600,0 mV
- Độ phân giải: 0,1 mV
- Độ chính xác: ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
- DC V
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 V/0,001 V
- Dải đo/Độ phân giải: 60,00 V/0,01 V
- Dải đo/Độ phân giải: 600,00 V / 0,1 V
- Độ chính xác: ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
- ĐIỆN ÁP TỰ ĐỘNG
- Dải đo: 600,0 V
- Độ phân giải: 0,1 V
- Độ chính xác: 2,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 4,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
- ĐIỆN ÁP AC MV HIỆU DỤNG THỰC
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 V/0,001 V
- Dải đo/Độ phân giải: 60,00 V/0,01 V
- Dải đo/Độ phân giải: 600,0 V/0,1 V
- Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
- TÍNH THÔNG MẠCH
- Dải đo: 600 Ω
- Độ phân giải: 1 Ω
- Độ chính xác: Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch trong 500 μs hoặc lâu hơn.
- ĐIỆN TRỞ
- Dải đo/Độ phân giải: 600,0 Ω / 0,1 Ω
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 kΩ / 0,001 kΩ
- Dải đo/Độ phân giải: 60,00 kΩ / 0,01 kΩ
- Dải đo/Độ phân giải: 600,0 kΩ / 0,1 kΩ
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 MΩ / 0,001 MΩ
- Độ chính xác: 0,9 % + 1
- Dải đo/Độ phân giải: 40,00 MΩ / 0,01 MΩ
- Độ chính xác: 5 % + 2
Thông số cơ và kỹ thuật chung
- Kích thước: 167 x 84 x 46 mm (6,57" x 3,31" x 1,82")
- Khối lượng: 550 g
- Bộ sản phẩm Fluke 114 bao gồm:
- Vỏ
- Pin 9 V đã lắp
- Cáp đo
- Hướng dẫn sử dụng
Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất: 600 V
Chống tăng vọt điện áp: Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, chống ô nhiễm độ 2
Màn hình kỹ thuật số: 6,000 counts, cập nhật 4/giây
Biểu đồ cột: 33 đoạn, cập nhật 32/giây
Nhiệt độ hoạt động: -10 °C đến + 50 °C
Nhiệt độ bảo quản: -40 °C đến + 60 °C
Loại pin: Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Tuổi thọ pin: Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền