- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng Fluke 106
Hãng: Fluke
Mã sản phẩm: Fluke 106
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Đồng hồ vạn năng Fluke 106 là thiết bị đo kỹ thuật số chuyên nghiệp, được sử dụng phổ biến tại các khu công nghiệp, trường học, bệnh viện…. Đây thuộc phân khúc đồng hồ đo giá rẻ được nhiều người lựa chọn.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 106
Với thiết kế hiện đại, đồng hồ vạn năng Fluke mang đến cho người dùng nhiều tính năng hữu ích, cụ thể như nó có khả năng thực hiện đo điện cơ bản như kiểm điện áp, điện trở, thông mạch và điện dung.
Thiết kế đầu nối giúp đo được dòng điện AC/DC lên đến 10A. Tương thích với hầu hết các multimeters Fluke hoặc mV công cụ đo lường ac với các tính năng: 400 phạm vi ac mV.
Đồng hồ vạn năng được thiết kế để làm việc với multimeters đồng hồ vạn năng Fluke 101, 106, 107 có kích thước cọ kỹ thuật số, cũng như hầu hết các multimeters Fluke hoặc các công cụ đo lường điện áp khác mà chấp nhận 19,05 mm bao phủ phích cắm và có chức năng đo mV ac.
Một số chức năng khác của đồng hồ vạn năng Fluke 106:
- Fluke 106 là đồng hồ đo điện vạn năng đo kiểm điện áp, điện trở, thông mạch và điện dung
- Đồng hồ có chức năng: Giữ giá trị
- Đây còn là mẫu đồng hồ đo điện đa năng có thiết kế nhỏ, nhẹ để sử dụng được bằng một tay
- Hơn thế nữa, đồng hồ vạn năng Fluke này được thiết kế bền chắc, dễ dàng sử dụng
- Màn hình LCD sắc nét, quan sát thông số ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 106
Lưu ý: Tính chính xác được chỉ định cho 1 năm sau khi hiệu chỉnh, tại nhiệt độ vận hành 18 C đến 28 C, độ ẩm tương đối tại 0 % đến 75 %. Thông số kỹ thuật về tính chính xác có dạng ±([% kết quả đo] + [Số lượng chữ số có nghĩa tối thiểu])
Thông số kỹ thuật về độ chính xác
CHỨC NĂNG AC VOLTS1
- Dải đo:
- 6,000 V
- 60,00 V
- 600,0 V
- Độ phân giải:
- 0,001 V
- 0,01 V
- 0,1 V
- Độ chính xác: 1,0 % + 3
CHỨC NĂNG VOLT DC
- Dải đo:
- 6,000 V
- 60,00 V
- 600,0 V
- Độ phân giải:
- 0,001 V
- 0,01 V
- 0,1 V
- Độ chính xác: 0,5 % + 3
CHỨC NĂNG MILLIVOLT AC
- Dải đo: 600.0 Mv
- Độ phân giải: 0,1 Mv
- Độ chính xác: 3,0 % + 3
CHỨC NĂNG KIỂM TRA ĐI-ỐT
- Dải đo: 2,000 V
- Độ phân giải: 0,001 V
- Độ chính xác: 10%
CHỨC NĂNG ĐIỆN TRỞ (OHMS)
- Dải đo:
- 400,0 Ω
- 4,000 kΩ
- 40,00 kΩ
- 400,0 kΩ
- 4,000 MΩ
- 40,00 MΩ
- Độ phân giải:
- 0,1 Ω
- 0,001 kΩ
- 0,01 kΩ
- 0,1 kΩ
- 0,001 MΩ
- 0,01 MΩ
- Độ chính xác:
- 0.,5% + 3
- 0,5 % + 2
- 0,5 % + 2
- 0,5 % + 2
- 0,5 % + 2
- 1,5% + 3
ĐIỆN DUNG
- Dải đo:
- 50,00 nF
- 500,0 nF
- 5,000 μF
- 50,00 μF
- 500,0 μF
- 1000 Μf
- Độ phân giải:
- 0,01 nF
- 0,1 nF
- 0,001 μF
- 0,01 μF
- 0,1 μF
- 1 μF
- Độ chính xác:
- 2 % + 5
- 2 % + 5
- 5 % + 5
- 5 % + 5
- 5 % + 5
- 5 % + 5
CHỨC NĂNG TẦN SỐ* HZ (10 HZ – 100 KHZ)
- Dải đo:
- 50,00 Hz
- 500,0 Hz
- 5,000 kHz
- 50,00 kHz
- 100,0 kHz
- Độ phân giải:
- 0,01 Hz
- 0,1 Hz
- 0,001 kHz
- 0,01 kHz
- 0,1 kHz
- Độ chính xác: không áp dụng
CHU TRÌNH LÀM VIỆC
- Dải đo: 1 % đến 99 %
- Độ phân giải: 0.10%
- Độ chính xác: Không áp dụng
DÒNG AC (40 HZ ĐẾN 200 HZ)
- Dải đo:
- 4,000 A
- 10,00 A
- Độ phân giải:
- 0,001 A
- 0,01 A
- Độ chính xác: 1,5 % + 3
DÒNG ĐIỆN DC
- Dải đo:
- 4,000 A
- 10,00 A
- Độ phân giải:
- 0,001 A
- 0,01 A
- Độ chính xác: 1,5 % + 3
Thông số kỹ thuật chung
- Điện áp tối đa giữa cực bất kỳ và Nối đất: 600V
- Màn hình (LCD): 6000 số đếm, cập nhật 3/giây
- Loại pin: 2 pin AAA, NEDA 24A, IEC LR03
- Thời lượng pin: Tối thiểu 200 giờ
- Nhiệt độ
- Vận hành: 0 °C đến 40 °C
- Bảo quản: -30 °C đến 60 °C
- Độ ẩm tương đối
- Độ ẩm hoạt động:
- Không ngưng tụ khi <10°C
- ≤90 % ở 10 °C đến 30 °C; ≤75 % ở 30 °C đến 40 °C
- Độ ẩm vận hành, dải 40 MΩ: ≤80 % ở 10 °C đến 30 °C; ≤70 % ở 30 °C đến 40 °C
- ĐỘ CAO
- Vận hành: 2000 m
- Bảo quản: 12.000 m
- Hệ số nhiệt độ: 0,1 X (độ chính xác quy định) /°C (<18 °C hoặc >28 °C)
- Bảo vệ cầu chì cho đầu vào dòng: 11A, 1000V Cầu chì nhanh,chỉ áp dụng chi tiết do Fluke quy định
- Kích thước (CxRxD): 142 mm x 69 mm x 28mm
- Trọng lượng : 200 g
- Định mức IP: IEC 60529: IP 40
- An toàn: IEC 61010-1: 600 V CAT III, Độ ô nhiễm 2
- Môi trường điện từ : IEC 61326-1: Di động
- Tính tương hợp điện từ: Chỉ áp dụng cho Hàn Quốc ; Thiết bị cấp A (Thiết bị Thông tin và truyền phát công nghiệp)*
- Chú thích *: Sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu cho thiết bị sóng điện từ công nghiệp (Loại A) và người bán hoặc người dùng cần chú ý về điều đó. Thiết bị này nhằm mục đích sử dụng trong môi trường doanh nghiệp và không được sử dụng trong gia đình.
Bộ sản phẩm Fluke 106 bao gồm:
- Đồng hồ vạn năng Kỹ thuật số cỡ lòng bàn tay Fluke 106
- Que đo
- 2 cục pin AAA (lắp sẵn)
- Hướng dẫn sử dụng
Điện áp tối đa giữa cực bất kỳ và nối đất: 600V
Màn hình (LCD): 6000 số đếm, cập nhật 3/giây
Loại pin: 2 pin AAA, NEDA 24A, IEC LR03
Thời lượng pin: Tối thiểu 200 giờ
Bảo vệ cầu chì cho đầu vào dòng: 11A, 1000V
Kích thước (CxRxD): 142 mm x 69 mm x 28mm
Trọng lượng : 200 g
Định mức IP: IEC 60529: IP 40
An toàn: IEC 61010-1: 600 V CAT III, Độ ô nhiễm 2