- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ đo điện tử Mastech MS8217
Hãng: Mastech
Mã sản phẩm: MS8217
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217 với dải nhiệt độ rộng, cung cấp phép đo tỷ lệ xung, nhiệt độ, công suất và tần số. Thiết bị được trang bị màn hình đếm 3999 được chiếu sáng. Tự động tắt nguồn. Với những tính năng đó, bạn không thể không lựa chọn sản phẩm tuyệt vời này
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG MASTECH MS8217
Là sản phẩm đồng hồ vạn năng được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Trung Quốc, Mastech MS8217 mang đến cho người dùng nhiều tiện ích cùng tính năng hấp dẫn:
Thiết bị sở hứu chức năng đo đa dạng. Ví dụ như đo điện áp 1 chiều và điện áp xoay chiều ở mức 400 mV.
Bên cạnh đó, thiết bị này còn giúp đo dòng điện 1 chiều và dòng xoay chiều ở phạm vi đo lên đến 400 PhaA. Ngoài ra, nó còn có khả năng đo tần số 10 Hz - 100 kHz, đo kháng, kiểm tra diode, điện dung.
Thiết bị này có khả năng hoạt động ở dải nhiệt lớn như -55 – 1000 độ C. Tính năng tự động tắt nguồn giúp vạn năng kế này tiết kiệm pin đáng kể.
Kích thước nhỏ gọn cùng trọng lượng nhẹ giúp bạn có thể di chuyển đến bất kỳ đâu, phục vụ tốt nhất cho công việc của mình.
Một số các tính năng khác của đồng hồ vạn năng Mastech MS8217 bạn nên biết:
- Số hiển thị 4000
- Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range)
- Tự động tắt nguồn
- Điều chỉnh giá trị tương đối (REL)
- Diode điện áp mở 1.5V
- Chuông báo liên tục < 50 Ω ± 20Ω
- Giữ giá trị đo (Data Hold)
- Đèn chiếu sáng màn hình
- Báo trạng thái pin yếu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG MASTECH MS8217
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 400mV 4V/40V/400V/1000V | 0.1mV 1mV/10mV/100mV/1V | ±(1.0% + 10) ±(0.5% + 3) |
AC Vol | 400mV 4V/40V/400V/1000V | 0.1mV 1mV/10mV/100mV/1V | ±(3.0% + 3) ±(1.0% + 3) |
DC Ampe | 400µA/4000µA/40mA 400mA/4A/10A | 0.1µA/1µA/10µA 0.1mA/1mA/10mA | ±(1.5% + 3) ±(1.5% + 3) |
AC Ampe | 400µA/4000µA/40mA 400mA/4A/10A | 0.1µA/1µA/10µA 0.1mA/1mA/10mA | ±(1.5% + 3) ±(1.5% + 3) |
Điện trở (R) | 400Ω 4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ 40MΩ | 0.1Ω 1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ 10kΩ | ±(0.5% + 3) ±(0.5% + 2) ±(1.5% + 5) |
Điện dung (tụ) | 50nF 500nF/5µF/50µF/100µF | 10pF 100pF/1nF/10nF/100nF | ±(3.0% + 10) ±(3.0% + 5) |
Tần số (Hz) | 50Hz/500Hz/5kHz 50kHz/100kHz | 0.01Hz/0.1Hz/1Hz 10Hz/0.1kHz | ±(0.1% + 3) ±(0.1% + 3) |
Chu kỳ xung (Duty Cycle) | 0.1 ~ 99% | 0.1% | ±(2.0% + 5) |
Nhiệt độ oC | -55oC ~ 0oC 1oC ~ 400oC 401oC ~ 1000oC | 0.1oC 1oC 1oC | ±(9% + 2) ±(2.0% + 1) ±(2.0%) |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin AAA (1.5V) x 3 | ||
Kích thước | 185 mm x 87 mm x 53 mm | ||
Trọng lượng | 360 g | ||
Chứng nhận | RoHS | ||
Tiêu chuẩn | CATII 1000V, CATIII 600V | ||
Bảo hành | 6 tháng | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo 1 dây đo nhiệt K- type 1 Jack cắm đa năng Pin 1.5V (AAA) x 3 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN) |