- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20
Hãng: Hioki
Mã sản phẩm: IR4057-20
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Hioki IR4057-20 được đông đảo thợ điện, dân kỹ thuật lựa chọn. Nó có khả năng kiểm tra điện trở cách điện kỹ thuật số 5 dải, từ 50V đến 1000V đảm bảo an toàn, mang đến hiệu quả cao.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ HIOKI IR4057-20
Đồng hồ đo Hioki IR4057-20 là thiết bị đa năng mang đến cho người dùng nhiều tính năng hữu ích. Đồng hồ đo cách điện Hioki giúp thực hiện các phép đo như DC, AC, đo điện trở với độ chính xác cao. Kết quả đo sẽ được hiển thị lên màn hình LCD một cách rõ ràng, dễ quan sát.
Thiết bị giúp kiểm tra điện áp ở 5 dải đo khác nhau, bao gồm 50 V / 100 MΩ đến 1000 V / 4000 MΩ. Kiểm tra liên tục thông qua thử nghiệm 200 mA. Kết quả sẽ được hiển thị trên bằng hình sắc nét với biểu đồ đường kỹ thuật số
Đọc kết quả kỹ thuật số tốc độ ổn định và cao, thời gian phản hồi 0,3 giây cho các lệnh PASS / FAIL. Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4057-20 được thiết kế chắc chắn, làm bằng chất liệu cao cấp có thể chịu được thả rơi xuống bê tông ở độ cao 1m (3,28 feet).
Đèn LED sáng, màn hình LCD phát sáng, đầu dò kết hợp với đèn LED sáng để chiếu sáng gần tay. Bên vạnh đó, việc tích hợp đèn LED trắng dễ đọc ở nơi làm việc mờ, thiếu sáng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ KIỂM TRA ĐIỆN TRỞ HIOKI IR4057-20
- Điện áp thử: 50 V DC, 125 V DC, 250 V DC, 500 V DC, 1000 V DC
- Giá trị hiển thị tối đa: 100 MΩ, 250 MΩ, 500 MΩ, 2000 MΩ, 4000 MΩ
- Cấp chính xác:
- ±2 % rdg. ±2 dgt.
- 0.200 - 10.00
- ±2 % rdg. ±2 dgt.
- 0.200 - 25.0
- ±2 % rdg. ±2 dgt.
- 0.200 - 50.0
- ±2 % rdg. ±2 dgt.
- 0.200 – 500
- ±2 % rdg. ±2 dgt.
- 0.200 - 1000
- Điện trở giới hạn dưới: 0.05 MΩ, 0.125 MΩ, 0.25 MΩ, 0.5 MΩ, 1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: 600 V AC (10s) (50-500 V DC), 660 V AC (10s) (1000 V DC)
- Đo điện áp DC:
- 4.2 V (phân giải 0.001 V ) to 600 V (phân giải 1 V ), 4 dải,
- Cấp chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., Điện trở đầu vào: 100 kΩ hoặc cao hơn
- Đo điện áp AC:
- 420 V (độ phân giải 0,1 V) / 600 V (độ phân giải 1 V), 2 dải, 50/60 Hz,
- Độ chính xác: ± 2,3% rdg. ± 8 dgt., Điện trở đầu vào: 100 kΩ trở lên, Bộ chỉnh lưu trung bình
- Dải đo điện trở thấp: dùng để kiểm tra tính liên tục của hệ thống dây điện mặt đất, 10 Ω (độ phân giải 0,01 Ω) đến 1000 Ω (1 Ω độ phân giải), 3 dãy, chính xác cơ bản: ± 3% RDG. ± 2 DGT., Thử nghiệm hiện tại 200 mA hoặc hơn (6 Ω hoặc ít hơn)Hiển thị: Màn hình LCD FSTN với đèn nền, hiển thị vạch chia như đồng hồ kim dễ quan sát đánh giá
- Hiển thị: LCD FSTN bán truyền với đèn sau, chỉ báo biểu đồ dạng thanh
- Thời gian phản hồi: Xấp xỉ. 0,3 giây để đưa ra đánh giá ĐẠT/ KHÔNG ĐẠT (PASS/ FAIL) (thử nghiệm trong nhà)
- Các chức năng khác: Chỉ ra giá trị đo MΩ sau một phút trôi qua, Chỉ thị báo mạch có điện, Tự động phóng điện, Tự động phát hiện DC / AC, Bộ so sánh, Chống rơi, Tự động tiết kiệm điện
- Nguồn: pin alkaline LR6 (AA)× 4, sử dụng liên tục: 20 giờ (dựa trên thí nghiệm trong nhà)
- Số lần đo: 1000 lần (ở 5 giây BẬT, chu kỳ TẮT 25 giây, đo cách điện của giá trị điện trở giới hạn dưới để duy trì điện áp đầu ra định danh)
- Khối lượng và kích thước: 159 mm (6.26 in) W × 177 mm (6.97 in) H× 53 mm (2.09 in) D, 640 g (22.6 oz) (bao gồm pin, không bao gồm dây đo)
- Phụ kiện: dây cắm L9787 × 1, dây đeo cổ × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, LR6 (AA) pin alkaline × 4