- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo điện trở cách điện SONEL MIC-5005
Hãng: Khác
Mã sản phẩm: MIC-5005
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo điện trở cách điện Sonel MIC-5005 là một thiết bị đo đáng tin cậy trong công tác đo điện trở cách điện lên đến 15 TΩ. Bên cạnh đó, thiết bị còn được trang bị thêm nhiều chức năng đo như đo điện áp, điện dung, dòng rò… đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của máy đo điện trở cách điện SONEL MIC-5005
SONEL MIC-5005 là một trong những dòng đồng hồ đo điện trở cách điện hiện đại với dải đo rộng. Cụ thể, sản phẩm có thể đo điện áp trong 50…5000 V ở 10 V và 1kV…5kV theo bước 25 V.
Sonel Mic-5005 tính năng đa dạng
Ngoài ra, máy đo điện trở cách điện Sonel này còn được trang bị thêm nhiều tính năng vượt trội khác như:
Hiển thị liên tục điện trở cách điện đo được và dòng rò.
Tự động xả điện áp điện dung sau khi kết thúc phép đo điện trở cách điện.
Thời gian đo có thể điều chỉnh , tối đa 99'59'.
Đã đo thời gian thử nghiệm T 1 , T 2 và T 3 để đo một hoặc hai hệ số hấp thụ trong phạm vi 1-600 giây.
Đo lường các hệ số: độ phân cực (PI), độ hấp thụ Ab1, Ab2, tỷ lệ hấp thụ điện môi (DAR).
Kiểm tra hiện tại 1.2 mA hoặc 3 mA.
Phương pháp đo điện trở cách điện hai dây dẫn và ba dây dẫn.
Đo điện dung trong quá trình đo R ISO.
Bước đo điện trở cách điện (SV).
Tính toán phóng điện điện môi (DD).
Bộ lọc kỹ thuật số cho các phép đo có nhiễu mạnh.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ Megomet Sonel Mic-5005
Đo điện trở cách điện |
|
Giá trị điện trở phụ thuộc vào điện áp thử |
|
Đo điện áp AC/DC |
|
Đo điện dung |
|
Nếu bạn quan tâm máy đo điện trở cách điện Sonel MIC-5005, liên hệ maydochuyendung.com theo Hotline 0904810817 - 0979244335 để được tư vấn cụ thể.
Đo điện trở cách điện:
- 0,0...999,9 kΩ/0,1 kΩ /±(3% m.v. + 10 digits)
- 1,000...9,999 MΩ/0,001MΩ/C ±(3% m.v. + 10 digits)
- 10,00...99,99 MΩ/0,01 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits)
- 100,0...999,9 MΩ/0,1 MΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits
- 1,000...9,999 GΩ/0,001GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits
- 10,00...99,99 GΩ/0,01GΩ / ±(3% m.v. + 10 digits
- 100,0...999,9 GΩ/0,1GΩ/ ±(3% m.v. + 10 digits
- 100...999 GΩ/1 GΩ/±(3.5% m.v. + 10 digits)
- 1.00...9,99 TΩ/0,01 TΩ/C ±(7.5% m.v. + 10 digits)
- 10.0...15,0 TΩ/0,1 TΩ/ ±(10% m.v. + 10 digits).
Giá trị điện trở phụ thuộc vào điện áp thử:
- 250 V/500 GΩ
- 500 V/1.00 TΩ
- 1000 V/2.00 TΩ
- 2500V/5.00 TΩ
- 5000V/15.0 TΩ.
Đo điện áp AC/DC:
- 0.0...29.9 V/0.1 V/±(2% m.v. + 20 digits)
- 30.0...299.9 V/0.1 V/±(2% m.v. + 6 digits)
- 300...600 V/1 V/±(2% m.v. + 2 digits).
Đo điện dung:
- 1...999 nF /1 nF /±(5% m.v. + 5 digits)
- 1.00...49.99 µF/0.01 µF/±(5% m.v. + 5 digits).
Thế Thanh - 01/12/2022 16:47 Trả lời
Phạm Hoài - 01/12/2022 16:50
Anh chị vui lòng để lại SDT để nhân viên tư vấn liên hệ trực tiếp ạ.
Thân gửi đến anh/chị!