- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
1 đánh giá
Giá bán:Liên Hệ
Hãng: Hioki
Mã sản phẩm: IR4053-10
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Hotline
Hà Nội: Ms Chinh - 0981060817
Mr Duy - 0976606017
Mr Việt - 0865466689
Mr Nam - 0902148147
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Kiên - 0979492242
Mr Nam - 0986568014- 0943832242
Mr Luân - 0979244335
Lợi ích khi mua
Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 là thiết bị đo kỹ thuật số cho các hệ thống phát quang điện. Đo điện trở cách điện chính xác và an toàn mà không bị ảnh hưởng bởi năng lượng mặt trời được tạo ra và xác định giá trị chỉ trong 4 giây.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐỒNG HỒ ĐO CÁCH ĐIỆN HIOKI IR4053-10
- Đo điện trở cách điện một cách an toàn và chính xác ngay cả khi tạo ra năng lượng mặt trời
- Chức năng chuyên dụng PV tích hợp, hiển thị số đo trong 4 giây. Sau màn hình đầu tiên, giá trị hiển thị được cập nhật mỗi giây. Thoải mái thực hiện các phép đo nhanh chóng.
- Đồng hồ đo cách điện Hioki có thể thực hiện 5 phạm vi (50/125/250/500 / 1000V) được tích hợp để đo điện trở cách điện thông thường
- Đo điện áp 1000 VDC tích hợp để kiểm tra điện áp mở của các hệ thống PV hỗ trợ 1000 V
- Khi điện áp được phát hiện, IR4053 sẽ thông báo cho bạn về lỗi chạm đất với đèn flash màu đỏ.
- Sử dụng chức năng PVΩ để đo chính xác điện trở cách điện. Vì là chức năng chuyên dụng của PV, bạn có thể nhận được các giá trị chính xác không thể thực hiện được với phép đo điện trở cách điện thông thường.
- Thiết bị đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10 có chức năng so sánh tích hợp
- Thiết kế chống rơi chịu được rơi xuống bê tông từ độ cao 1 mét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN TRỞ HIOKI IR4053-10
ĐO PV Ω
- Điện áp đầu ra chỉ định: 500 V DC; 1000 V DC
- Giá trị chỉ định tối đa: 2000 MΩ, 4000 MΩ
- Dải đo/ độ chính xác:
- 0.200 to 500 MΩ / ±4% rdg.
- 501 to 2000 MΩ / ±8% rdg.
- 0.200 to 1000 MΩ / ±4% rdg.
- 1010 to 4000 MΩ / ±8% rdg.
- Dải đo khác/ độ chính xác: 0 đến 0.199 MΩ / ±2% rdg. ±6 dgt.
ĐO ĐIỆN TRỞ
- Điện áp đầu ra: 50 V DC, 125 V DC, 250 V DC, 500 V DC, 1000 V DC
- Giá trị chỉ định tối đa: 100 MΩ, 250 MΩ, 500 MΩ, 2000 MΩ, 4000 MΩ
- Độ chính xác phạm vi đo hiệu quả số 1 MΩ:
- ±4% rdg.
- 0.200 to 10.00
- ±4% rdg.
- 0.200 to 25.0
- ±4% rdg.
- 0.200 to 50.0
- ±4% rdg.
- 0.200 to 500
- ±4% rdg.
- 0.200 to 1000
- Điện trở giới hạn thấp hơn: 0.05 MΩ 0.125 MΩ 0.25 MΩ 0.5 MΩ 1 MΩ
- Bảo vệ quá tải: 600 V AC (10 s) 600 V AC (10 s) 600 V AC (10 s) 600 V AC (10 s) 1200 V DC (10 s)
- Dải điện áp một chiều:
- 4.2 V (độ phân giải 0.001 V) đến 1000 V ( độ phân giải 1 V ), 4 dải,
- Độ chính xác: ±1.3% rdg. ±4 dgt., (Phạm vi vượt quá 1000 V không được đảm bảo về độ chính xác.)
- Dải điện áp xoay chiều:
- 420 V (phân giải 0.1 V)/600 V (phân giải 1 V ), 2 dải, 50/60 Hz,
- Độ chính xác: ±2.3% rdg. ±8 dgt., (phạm vi vượt quá 600 V không được đảm bảo về độ chính xác)
- Hiển thị: bán dẫn LCD FSTN với đèn nền, đèn nền
- Chức năng khác: Chỉ báo mạch sống, phóng điện tự động, tự động phát hiện DC / AC, bộ so sánh, chống rơi, tiết kiệm điện tự động
- Nguồn điện: pin alkaline AA (LR6) ×4, vận hành liên tục: xấp xỉ 20 giờ (dựa trên kiểm tra trong nhà)
- Kích thước và khối lượng: 159 mm (6.26 in) W × 177 mm H (6.97 in) H × 53 mm (2.09 in) D, Approx. 600 g (21.2 oz) (bao gồm pin, không bao gồm dây cắm)
- Phụ kiện: DÂY CẮM L9787 ×1, Dây đeo cổ ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, pin alkaline AA (LR6) ×4
Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm đã xem
Bình luận sản phẩm