- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Ampe kìm dòng AC Mastech MS2600
Hãng: Mastech
Mã sản phẩm: MS2600
Bảo hành: 6 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Ampe kìm dòng AC Mastech MS2600 sở hữu nhiều tính năng đặc biệt như đo dòng điện, điện áp, điện dung, tần số…giúp phục vụ đắc lực cho việc sửa chữa, kiểm tra điện, điện tử nhanh chóng, hiệu quả.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA AMPE KÌM MASTECH MS2600
Ampe kìm dòng AC Mastech MS2600 được đánh giá là thiết bị đo hiện đại, được nhiều người tin dùng bởi những tính năng đặc biệt như:
Ampe kìm này hiển thị số lên đến 4000, giúp cho thông số chính xác. Bên cạnh đó, đường kính vòng đo ϕ12mm khiến thiết bị hoạt động linh hoạt, hiệu quả hơn, có khả năng kẹp dây dẫn chắc chắn.
Ngoài ra, thiết bị này còn mang đến các chức năng đo khác nhau như đo dòng điện, điện dung, tần số, điện trở.
Với trọng lượng nhẹ chỉ 390 g và kích thước là 192 mm x 68 mm x 43 mm giúp người dùng sử dụng linh hoạt, mang đến bất kỳ đâu và ứng dụng trong kiểm tra, sửa chữa điện.
Ampe kìm dòng AC Mastech MS2600 đạt tiêu chuẩn an toàn CATIII 600V, vì vậy, bạn có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng.
Mastech MS2600 có các phụ kiện đi kèm như cặp que đo và túi đựng, pin, sách hướng dẫn giúp phục vụ tốt nhất cho quá trình sử dụng.
Bên cạnh những tính năng trên, đồng hồ đo ampe điện tử này còn mang đến nhiều những tính năng khác như:
- Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range)
- Tự động tắt nguồn
- Điều chỉnh giá trị tương đối (REL)
- Diode điện áp mở 1.5V
- Chuông báo liên tục < 50 Ω ± 20Ω
- Giữ giá trị đo (Data Hold)
- Đèn sáng màn hình
- Báo trạng thái pin yếu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AMPE KÌM MASTECH MS2600
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 4V/40V/400V 1000V | 0.001V/0.01V/0.1V 1V | ±(0.7% + 1) ±(0.8% + 3) |
AC Vol | 4V/40V/400V 700V | 0.001V/0.01V/0.1V 1V | ±(0.8% + 5) ±(1.0% + 10) |
AC Ampe | 200A | 0.1A | ±(3.0% + 3) |
Điện trở (R) | 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ 40MΩ | 0.1Ω/0.001kΩ/0.01kΩ/0.1kΩ/1kΩ 0.01MΩ | ±(1.2% + 1) ±(2.0% + 3) |
Điện dung (tụ) | 40nF/400nF/4000nF/40µF | 0.01nF/0.1nF/0.001µF/0.01µF | ±(4.0% + 10) |
Tần số (Hz/Duty) | 40Hz/400Hz/4kHz 40kHz/100kHz | 0.01Hz/0.1Hz/0.001kHz 0.01kHz/0.1kHz | ±(2.0% + 1) ±(2.0% + 1) |
Duty cycle | 0.1% ~ 99.9% | 0.1% | ±(0.3%) |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 6F22 | ||
Kích thước | 192 mm x 68 mm x 43 mm | ||
Trọng lượng | 390 g | ||
Chứng nhận | RoHS | ||
Tiêu chuẩn | CATIII 600V | ||
Bảo hành | 6 tháng | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo Túi đựng Pin 9V 6F22 x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN) |