Hanna HI83305 - Máy quang đo pH đa chỉ tiêu trong lò hơi tháp làm mát

1 đánh giá
Giá bán:Liên Hệ

Hãng: Hanna

Mã sản phẩm: HI83305 - Series

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Hết hàng

Hotline
Hà Nội: Mr Việt - 0865466689
Mr Duy - 0976606017
Ms Chinh - 0981060817
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Nam -0917182242
Ms Trân -0918482242
Mr Kiên -0919302242
Lợi ích khi mua
  • Sản phẩm chính hãng 100% 
  • Giá luôn tốt nhất
  • Tư vấn chuyên nghiệp
  • Giao hàng toàn quốc 
  • Bảo hành & sửa chữa tận tâm
  • Công ty CP công nghệ THB Việt Nam - CN Hà Nội

    579 Phạm Văn Đồng, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm

    Tel: (024) 3793 8604

  • Chi nhánh tại Hồ Chí Minh

    275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11

    Tel: (028) 6686 0682

Máy quang đo Hanna HI83305 là chiếc máy đa năng, máy ứng dụng tới 60 phương pháp đo, cho phép đo được đến 37 thông số thể hiện chất lượng nước quan trọng. Máy còn được thiết kế một cổng kết nối điện cực để nối với điện cực pH kỹ thuật số và thiết lập sẵn các thuật toán để thực hiện các phép đo pH như một máy đo chuyên nghiệp. Thiết bị được thiết kế đặc biệt để ứng dụng cho các hoạt động đo lương trong nồi hơi, tháp làm mát; giúp người dùng kiểm soát và loại bỏ các vấn đề như: ăn mòn, lắng đọng, sự phát triển của vi sinh vật...  

ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY QUANG ĐO PH VÀ ĐA CHỈ TIÊU HANNA HI83305

Hanna HI83305 là dòng máy quang đo rất tiên tiến, thiết kế cấu tạo của máy có nhiều điểm nổi bật, tối ưu cùng nhiều tính năng hữu ích cho việc đo lường và hiệu quả đo:

  • Hệ thống quang học tiên tiến, sáng tạo với nguồn đèn LED hiệu suất cao, tiêu thụ ít điện năng và tỏa nhiệt ít; bộ lọc nhiễu băng hẹp chất lượng cao, kích thước cuvet lớn và thấu kính hội tụ cho lượng ánh sáng nhiều hơn. Ngoài ra, máy cũng được tích hợp thêm một máy dò tham khảo cho nguồn sáng ổn định.
  • Khoang chứa cuvet của máy được thiết kế đặc biệt, máy cũng có một nắp bảo vệ giúp ngăn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo và chống bụi..
  • Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu Hanna HI83305 còn có thể hoạt động như một máy đo pH chuyên nghiệp khi kết hợp với điện cực pH kỹ thuật số.
  • Màn hình đồ họa LCD của máy với độ phân giải cao và được trang bị đèn nền hỗ trợ giúp việc quan sát dễ dàng hơn trong cả điều kiện thiếu sáng.
  • Hanna HI83305 được tích hợp tính năng CAL Check giúp xác nhận và hiệu chuẩn máy
  • Máy còn sở hữu các tính năng hỗ trợ khác như: hiện thời gian phản ứng khi đo, cảnh báo các vấn đề trong quá trình thao tác như: không có nắp, chuẩn quá thấp hay zero cao...
  • Đặc biệt, với tính năng trợ giúp người dùng HELP - hiển thị các hướng dẫn theo ngữ cảnh giúp bạn thao tác đúng hơn, chính xác hơn để đảm bảo hiệu quả.
  • Máy cũng hiển thị tình trạng pin, và cảnh báo pin yếu giúp người dùng nhận biết dễ dàng.
  • Bộ nhớ trong có khả năng lưu tới 1000 giá trị đo và có thể xuất ra tệp tin dạng ".CSV"
  • 2 cổng kết nối USB được cung cấp giúp chuyển/sao chép dữ liệu dễ dàng, tiện lợi, Bạn cũng có thể sử dụng chúng như một nguồn điện.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY QUANG ĐO PH VÀ ĐA CHỈ TIÊU HANNA HI83305

  • Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
  • Độ phân giải: 0.1 pH
  • Độ chính xác: ±0.01 pH
  • Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
  • Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
  • CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
  • Phương pháp: phenol đỏ
  • Thang đo mV: ±1000 mV
  • Độ phân giải mV: 0.1 mV
  • Độ chính xác mV: ±0.2 mV
  • Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
  • Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
  • Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
  • Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
  • GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
  • Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
  • Pin: Pin sạc 3.7VDC
  • Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
  • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
  • Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
  • Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
  • Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
  • Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
  • Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
  • Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
  • Cuvet: Tròn 24.6mm
  • Số phương pháp: Tối đa 128
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Cung cấp gồm: HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
  • Mã đặt hàng: HI83300-01: 115V; HI83300-02: 230V

 

Các chỉ tiêu đo quang

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Độ hấp thụ

0.000 to 4.000 Abs

0.001 Abs

+/-0.003Abs @ 1.000 Abs

      -

Kiềm (nước biển)

0 to 300 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

HI755-26 

Kiềm (nước ngọt)

0 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

HI775-26 

Nhôm

0.00 to 1.00 mg/L  Al3+

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93712-01 

Amoni MR

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả 

HI93715-01 

Amoni LR

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93700-01 

Amoni HR

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

 

±0.5 mg/L

±5% kết quả 

HI93733-01 

Anion hoạt động bề mặt

0.00 to 3.50 mg/L SDBS

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả 

HI95769-01

Brom

0.00 to 8.00 mg/L Br2

0.01 mg/L

±0.08 mg/L

±3% kết quả 

HI93716-01 

Canxi (nước ngọt)

0 to 400 mg/L Ca2+

1 mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả 

HI937521-01 

Canxi (nước biển)

200 to 600 mg/L Ca2+

1 mg/L

±6% kết quả 

HI758-26 

Cloride

0.0 to 20.0 mg/L Cl-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±6% kết quả 

HI93753-01 

Chlorine Dioxide

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả 

HI93738-01 

Clo,* dư

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93701-01 

 

Clo,*  tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93711-01 

 

Clorine LR

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả 

HI95762-01 

Clorine HR

0 to 500 mg/L Cl2

1 mg/L

±3 mg/L

±3% kết quả 

HI95771-01 

Crom VI HR

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả 

HI93723-01 

Crom VI LR

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±1 μg/L

±4% kết quả 

HI93749-01 

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5% kết quả 

--

Đồng HR

0.00 to 5.00 mg/L Cu2+

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

±4% kết quả 

HI93702-01 

Đồng LR

0.000 to 1.500 mg/L Cu2+

0.001 mg/L

±0.01 mg/L

±5% kết quả 

HI95747-01 

Axit Cyanuric

0 to 80 mg/L CYA

1 mg/L

±1 mg/L

±15% kết quả 

HI93722-01 

Flo LR

0.00 to 2.00 mg/L F-

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93729-01 

Flo HR

0.0 to 20.0 mg/L F-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±3% kết quả 

HI93739-01 

Độ cứng tổng LR

0 to 250 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả 

HI93735-00 

Độ cứng tổng MR

200 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±7 mg/L

±3% kết quả 

HI93735-01 

Độ cứng tổng HR

400 to 750 mg/L CaCO3

1 mg/L

±10 mg/L

±2% kết quả 

HI93735-02 

Độ cứng canxi

0.00 to 2.70 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả 

HI93720-01 

Độ cứng magie

0.00 to 2.00 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả 

HI93719-01 

Hydrazine

0 to 400 μg/L N2H4

1 μg/L

±4% F.S

HI93704-01 

Iot

0.0 to 12.5 mg/L I2

0.1 mg/L

±0.1 mg/L

±5% kết quả 

HI93718-01 

Sắt HR

0.00 to 5.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±2% kết quả 

HI93721-01 

Sắt LR

0.000 to 1.600 mg/L Fe

0.001 mg/L

±0.01 mg/L ±8% kết quả 

HI93746-01 

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1 mg/L

±5 mg/L

±3% kết quả 

HI937520-01 

Mangan HR

0.0 to 20.0 mg/L Mn

0.1 mg/L

±0.2 mg/L

±3% kết quả 

HI93709-01 

Mangan LR

0 to 300 μg/L Mn

1 μg/L

±10 μg/L

±3% kết quả 

HI93748-01 

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

±0.3 mg/L

±5% kết quả 

HI93730-01

Niken HR

0.00 to 7.00 g/L Ni

0.01 g/L

±0.07 g/L

±4% kết quả 

HI93726-01 

Niken LR

0.000 to 1.000 mg/L Ni

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±7% kết quả 

HI93740-01 

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả 

HI93728-01 

Nitrit nước ngọt HR

0 to 150 mg/L NO2

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả 

HI93708-01 

Nitrit nước ngọt LR

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

±4% kết quả 

HI93707-01 

Nitrit nước biển ULR

0 to 200 μg/L NO2--N

1 μg/L

±10 μg/L

±4% kết quả 

HI764-25 

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả 

HI93732-01 

Chất khử oxy

0 to 1000 μg/L (as DEHA)

0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)

0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

-

Ozone

0.00 to 2.00 mg/L O3

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

±3% kết quả 

HI93757-01 

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

Photphat HR

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1 mg/L

±4% kết quả 

HI93717-01 

Photphat LR

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93713-01 

Photpho ULR

(nước biển)

0 to 200 μg/L P

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả 

HI736-25 

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả 

HI93750-01 

Silica LR

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93705-01 

Silica HR

0 to 200 mg/L SiO2

1 mg/L

±1 mg/L

±5% kết quả 

HI96770-01 

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L Ag

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±5% kết quả 

HI93737-01 

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1 mg/L

±5 mg/L

±3% kết quả 

HI93751-01 

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93731-01 

 

* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.

Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Bình luận sản phẩm
Chúng tôi đã nhận được bình luận của bạn
Bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi hiển thị trên website!
Tìm kiếm nhiều:Máy khoan pinMáy khoan bê tông pinMáy khoan Bosch   Máy khoan bê tôngMáy khoan makitaMáy khoan bê tông MakitaMáy khoan động lực Máy bắt vít Máy mài BoschMáy mài góc Bosch Máy mài Makita Máy mài góc Makita Máy cắt sắt Máy cưa BoschMáy cắt Bosch Máy rửa xe Karcher K2 Máy hàn Hồng Ký Cân bàn điện tử Thang nhôm rút Máy rửa xe Máy rửa xe cao áp Máy đo khoảng cách BoschMáy đo khí Senko
Zalo
FB Message