Máy quang đo pH và đa chỉ tiêu Hanna HI83300-02

1 đánh giá
Giá bán:31.227.000 đ(Chưa gồm VAT)

Hãng: Hanna

Mã sản phẩm: HI83300-02

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

Hotline
Hà Nội: Mr Việt - 0865466689
Mr Duy - 0976606017
Ms Chinh - 0981060817
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Kiên - 0979492242
Mr Luân - 0979244335
Lợi ích khi mua
  • Sản phẩm chính hãng 100% 
  • Giá luôn tốt nhất
  • Tư vấn chuyên nghiệp
  • Giao hàng toàn quốc 
  • Bảo hành & sửa chữa tận tâm
  • Công ty CP công nghệ THB Việt Nam - CN Hà Nội

    Số 30 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy

    Tel: (024) 3793 8604 - 3219 1220

  • Chi nhánh tại Hồ Chí Minh

    275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11

    Tel: (028) 6686 0682

Sở hữu một hệ thống quang học tiên tiến, máy quang đo pH và đa chỉ tiêu Hanna HI83300-02 có thể đo đến 37 thông số chất lượng nước quan trọng với 60 phương pháp đo khác nhau. Là thiết bị kiểm tra nước sạch lý tưởng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY QUANG ĐO PH VÀ ĐA CHỈ TIÊU HANNA HI83300-02

  • Hanna HI83300 là máy quang đo Hanna sở hữu hệ hống quang học tiên tiến với nhiều ưu điểm: nguồn đèn LED hiệu suất cao, bộ lọc nhiễu băng hẹp chất lượng cao đảm bảo độ chinh xác bước sóng lớn, máy dò tham khảo đảm bảo cho nguồn sáng ổn định cùng kích thước cuvet lớn và thấu kính hội tụ cho lượng ánh sáng nhiều hơn.
  • Khoang chứa cuvet được thiết kế tối ưu giúp hạn chế ánh sáng đi lạc gây nhiễu, làm ảnh hưởng đến phép đo.
  • Máy quang đo Hanna HI83300 còn được tích hợp đầu vào điện cực pH kỹ thuật số cho phép máy thực hiện được các phép đo độ pH.
  • Màn hình đồ họa LCD với độ phân giải 128x164 pixel với trang bị đèn nền hỗ trợ.
  • Các tính năng hỗ trợ như: đồng hồ hẹn giờ, HELP - hiển thị các hướng dẫn cụ thể hỗ trợ người dùng, thông báo các lỗi,..
  • Máy có tính năng bù nhiệt tự động cho tất cả các phép đo giúp đảm bảo độ chính xác.
  • Tính năng CAL Check được tích hợp vào Hanna HI83300 giúp máy quang đo này hiệu chuẩn và xác nhận máy theo chuẩn NIST.
  • Máy quang đo HI83300 còn có tính năng hiển thị tình trạng pin còn lại trên màn hình LCD, người dùng có thể theo dõi và cập nhập liên tục hiệu suất còn lại.
  • Bộ nhớ trong cho phép Hanna HI83300 lưu tới 1000 giá trị giúp việc xem lại dễ dàng.
  • Tính năng chuyển đổi kết quả với một nút nhấn giúp tránh sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động
  • 2 cổng USB được tích hợp giúp dễ dàng kết nối với máy tính để truyền dữ liệu hoặc sử dụng như một nguồn điện.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY QUANG ĐO PH VÀ ĐA CHỈ TIÊU HANNA HI83300-02

Điện cực pH

  • Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
  • Độ phân giải: 0.1 pH
  • Độ chính xác: ±0.01 pH
  • Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
  • Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
  • CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
  • Phương pháp: phenol đỏ
  • Thang đo mV: ±1000 mV
  • Độ phân giải mV: 0.1 mV
  • Độ chính xác mV: ±0.2 mV

THÔNG SỐ MÁY

  • Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
  • Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
  • Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
  • Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
  • GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
  • Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
  • Pin: Pin sạc 3.7VDC
  • Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
  • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
  • Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
  • Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
  • Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
  • Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
  • Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
  • Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
  • Cuvet: Tròn 24.6mm
  • Số phương pháp: Tối đa 128
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Cung cấp gồm: HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
  • Mã đặt hàng: HI83300-01: 115V; HI83300-02: 230V

Các chỉ tiêu đo quang

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Độ hấp thụ

0.000 to 4.000 Abs

0.001 Abs

+/-0.003Abs @ 1.000 Abs

      -

Kiềm (nước biển)

0 to 300 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

HI755-26 

Kiềm (nước ngọt)

0 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

HI775-26 

Nhôm

0.00 to 1.00 mg/L  Al3+

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93712-01 

Amoni MR

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả 

HI93715-01 

Amoni LR

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93700-01 

Amoni HR

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

 

±0.5 mg/L

±5% kết quả 

HI93733-01 

Anion hoạt động bề mặt

0.00 to 3.50 mg/L SDBS

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả 

HI95769-01

Brom

0.00 to 8.00 mg/L Br2

0.01 mg/L

±0.08 mg/L

±3% kết quả 

HI93716-01 

Canxi (nước ngọt)

0 to 400 mg/L Ca2+

1 mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả 

HI937521-01 

Canxi (nước biển)

200 to 600 mg/L Ca2+

1 mg/L

±6% kết quả 

HI758-26 

Cloride

0.0 to 20.0 mg/L Cl-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±6% kết quả 

HI93753-01 

Chlorine Dioxide

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả 

HI93738-01 

Clo,* dư

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93701-01 

 

Clo,*  tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93711-01 

 

Clorine LR

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả 

HI95762-01 

Clorine HR

0 to 500 mg/L Cl2

1 mg/L

±3 mg/L

±3% kết quả 

HI95771-01 

Crom VI HR

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả 

HI93723-01 

Crom VI LR

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±1 μg/L

±4% kết quả 

HI93749-01 

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5% kết quả 

--

Đồng HR

0.00 to 5.00 mg/L Cu2+

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

±4% kết quả 

HI93702-01 

Đồng LR

0.000 to 1.500 mg/L Cu2+

0.001 mg/L

±0.01 mg/L

±5% kết quả 

HI95747-01 

Axit Cyanuric

0 to 80 mg/L CYA

1 mg/L

±1 mg/L

±15% kết quả 

HI93722-01 

Flo LR

0.00 to 2.00 mg/L F-

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93729-01 

Flo HR

0.0 to 20.0 mg/L F-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±3% kết quả 

HI93739-01 

Độ cứng tổng LR

0 to 250 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả 

HI93735-00 

Độ cứng tổng MR

200 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±7 mg/L

±3% kết quả 

HI93735-01 

Độ cứng tổng HR

400 to 750 mg/L CaCO3

1 mg/L

±10 mg/L

±2% kết quả 

HI93735-02 

Độ cứng canxi

0.00 to 2.70 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả 

HI93720-01 

Độ cứng magie

0.00 to 2.00 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả 

HI93719-01 

Hydrazine

0 to 400 μg/L N2H4

1 μg/L

±4% F.S

HI93704-01 

Iot

0.0 to 12.5 mg/L I2

0.1 mg/L

±0.1 mg/L

±5% kết quả 

HI93718-01 

Sắt HR

0.00 to 5.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±2% kết quả 

HI93721-01 

Sắt LR

0.000 to 1.600 mg/L Fe

0.001 mg/L

±0.01 mg/L ±8% kết quả 

HI93746-01 

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1 mg/L

±5 mg/L

±3% kết quả 

HI937520-01 

Mangan HR

0.0 to 20.0 mg/L Mn

0.1 mg/L

±0.2 mg/L

±3% kết quả 

HI93709-01 

Mangan LR

0 to 300 μg/L Mn

1 μg/L

±10 μg/L

±3% kết quả 

HI93748-01 

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

±0.3 mg/L

±5% kết quả 

HI93730-01

Niken HR

0.00 to 7.00 g/L Ni

0.01 g/L

±0.07 g/L

±4% kết quả 

HI93726-01 

Niken LR

0.000 to 1.000 mg/L Ni

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±7% kết quả 

HI93740-01 

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả 

HI93728-01 

Nitrit nước ngọt HR

0 to 150 mg/L NO2

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả 

HI93708-01 

Nitrit nước ngọt LR

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

±4% kết quả 

HI93707-01 

Nitrit nước biển ULR

0 to 200 μg/L NO2--N

1 μg/L

±10 μg/L

±4% kết quả 

HI764-25 

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả 

HI93732-01 

Chất khử oxy

0 to 1000 μg/L (as DEHA)

0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)

0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

-

Ozone

0.00 to 2.00 mg/L O3

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

±3% kết quả 

HI93757-01 

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

Photphat HR

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1 mg/L

±4% kết quả 

HI93717-01 

Photphat LR

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93713-01 

Photpho ULR

(nước biển)

0 to 200 μg/L P

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả 

HI736-25 

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả 

HI93750-01 

Silica LR

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93705-01 

Silica HR

0 to 200 mg/L SiO2

1 mg/L

±1 mg/L

±5% kết quả 

HI96770-01 

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L Ag

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±5% kết quả 

HI93737-01 

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1 mg/L

±5 mg/L

±3% kết quả 

HI93751-01 

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93731-01 

* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.

Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Bình luận sản phẩm
Chúng tôi đã nhận được bình luận của bạn
Bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi hiển thị trên website!
Tìm kiếm nhiều:Máy khoan pinMáy khoan bê tông pinMáy khoan Bosch   Máy khoan bê tôngMáy khoan makitaMáy khoan bê tông MakitaMáy khoan động lực Máy bắt vít Máy mài BoschMáy mài góc Bosch Máy mài Makita Máy mài góc Makita Máy cắt sắt Máy cưa BoschMáy cắt Bosch Máy rửa xe Karcher K2 Máy hàn Hồng Ký Cân bàn điện tử Thang nhôm rút Máy rửa xe Máy rửa xe cao áp Máy đo khoảng cách BoschMáy đo khí Senko
Zalo
FB Message