- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo độ đục để bàn Hanna HI88703
Hãng: Hanna
Mã sản phẩm: HI88703
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Hết hàng
Máy đo độ đục Hanna HI88703 là một dạng máy phân tích nước được thiết kế dạng để bàn nhưng được tối ưu về kích thước, rất gọn nhẹ và không chiếm nhiều diện tích, không gian bàn làm việc. Máy rất dễ vận hành.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC HANNA HI88703
- Hanna HI88703 có độ chính xác cao (0,02 NTU).
- Máy có khả năng chọn thang đo tự động để đảm bảo kết quả chính xác nhất. Máy có thể đo được độ đục rất thấp.
- Máy được cung cấp đầy đủ với dung dịch chuẩn độ đục AMCO-AEPA-1 dùng để hiệu chuẩn và đo.
- Hanna HI88703 sở hữu màn hình đồ họa LCD lớn có đèn nền hỗ trợ.
- Bộ nhớ của máy có thể lưu tới 200 dữ liệu
- HI88703 là máy đo độ đục áp dụng phương pháp USEPA 180.1, phương pháp chuẩn trong kiểm tra nước và nước thải 2130 B để đo độ đục.
- Máy được ứng dụng phổ biến trong các phòng nghiên cứu, ngành quan trắc môi trường và các ngành sản xuất khác...
Máy đo độ đục Hanna HI88703
ỨNG DỤNG CỦA MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC HANNA HI88703
Hanna HI88703 được sử dụng để kiểm tra chất lượng nước trong sinh hoạt, nước trong bể cá cảnh, đặc biệt trong nuôi trồng thủy sản. Thông qua việc sử dụng thiết bị này, người dùng sẽ có những đánh giá khách quan nhất về độ trong của nước để có những điều chỉnh sao cho phù hợp với giống nuôi.
Thang đo:
- Non Ratio Mode
0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU;
0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos
0.00 to 9.80 EBC
- Ratio Mode
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU
0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC
- Non Ratio Mode
0.01; 0.1 NTU 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC
- Ratio Mode
0.01; 0.1; 1 NTU 0.1; 1 Nephelos 0.01; 0.1, 1 EBC
Lựa chọn thang đo: automatic
Độ chính xác ở 25 oC:
- ±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
- ±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC)
Tính năng lặp lại: ±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)whichever is greater
Stray Light: < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
Light Detector: silicon photocell
Method: Nephelometric method (90°) or Ratio Nephelometric Method(90° & 180°), Adaptation of the USEPA Method 108.1 and Standard Method 2130 B.
Measuring Mode: normal, average, continuous
Turbidity Standards: <0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU
Hiệu chuẩn: 2,3,4 hoặc 5 điểm hiệu chuẩn
Light Source/Life: tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings
Display: 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 128 pixels) with backlight
Log Memory: 200 records
Kết nối PC: Thông qua cổng USB
Môi trường: 0°C (32°F) to 50°C (122°F); max 95% RH non-condensing
Nguồn: 230 V/50 Hz or 115 V/60 Hz 20 W; Máy tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
Kích thước: 230 x 200 x 145 mm (9 x 7.9 x 5.7”)
Trọng lượng: 2.5 Kg (88 oz.)