Máy đo độ đục để bàn Hanna HI83414

1 đánh giá
Giá bán:Liên Hệ

Hãng: Hanna

Mã sản phẩm: HI83414

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Hết hàng

Hotline
Hà Nội: Mr Việt - 0865466689
Mr Duy - 0976606017
Ms Chinh - 0981060817
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Kiên - 0979492242
Mr Luân - 0979244335
Lợi ích khi mua
  • Sản phẩm chính hãng 100% 
  • Giá luôn tốt nhất
  • Tư vấn chuyên nghiệp
  • Giao hàng toàn quốc 
  • Bảo hành & sửa chữa tận tâm
  • Công ty CP công nghệ THB Việt Nam - CN Hà Nội

    Số 30 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy

    Tel: (024) 3793 8604 - 3219 1220

  • Chi nhánh tại Hồ Chí Minh

    275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11

    Tel: (028) 6686 0682

Hanna HI83414 là một máy đo độ đục để bàn rất tiên tiến của Hanna. Máy có thiết kế đặc biệt giúp đo được cả độ đục và nồng độ Chlorine dù ở thang thấp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC HANNA HI83414

  • Hanna HI83414 có cấu tạo tương tự như một máy quang đo với một hệ thống quang học tiên tiến có khả năng hạn chế các hiện tượng nhiễu ánh sáng và màu sắc giúp đảm bảo kết quả đo luôn chính xác và ổn định.
  • Máy đo chất lượng nước Hanna này có thể kết hợp đo độ đục và đo màu để thực hiện kiểm tra được các thông số quan trọng khác của mẫu nước.
  • HI83414 được thiết kế để đáp ứng theo tiêu chuẩn USEPA và áp dụng phương pháp chuẩn cả cho độ đục và các phép đo màu để thực hiện đo các chỉ tiêu chất lượng của nước
  • Máy đo độ đục Hanna HI83414 có thang đo khá rộng và có nhiều chế độ đo khác nhau. Tùy theo loại mẫu và yêu cầu về độ chính xác, tính chất công việc, bạn có thể lựa chọn các chế độ đo: đo bình thường, đo liên tục hoặc tín hiệu đo trung bình.
  • Hiệu chuẩn máy cũng có thể được thực hiện tại 2 hay nhiều điểm tùy theo yêu cầu của người dùng.
  • Máy cũng có đèn chỉ thị để giúp người dùng nhận biết chế độ đo và tiến trình đo.

Máy đo độ đục Hanna HI83414

Máy đo độ đục Hanna HI83414 

ỨNG DỤNG CỦA MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC HANNA HI83414

Máy đo độ đục Hanna HI83414 được sử dụng nhiều trong để kiểm tra và đánh giá chất lượng nước trong sinh hoạt, đặc biệt nước trong bể thủy sinh, trong thủy sản. Nhờ có thiết bị hiện đại này mà người dùng nhanh chóng có được những cách cải tạo nước để phù hợp với từng giống nuôi, đáp ứng hiệu quả trong hoạt động sản xuất.

Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Sản phẩm đã xem
Bình luận sản phẩm
Chúng tôi đã nhận được bình luận của bạn
Bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi hiển thị trên website!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thang đo

  • Non Ratio Mode

0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU;

0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos

0.00 to 9.80 EBC

 

  • Ratio Mode: 

0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU

0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos

0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC

  • Free and Total Cl: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)

Độ phân giải: 

  • Non Ratio Mode: 0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC
  • Ratio Mode: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01; 0.1, 1 EBC
  • Free and Total Cl: 0.01 mg/L (ppm) from 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) và 0.10 above 3.50 mg/L (ppm)

Độ chính xác  ở 25 oC: 

  • Độ đục: 

    ±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)

    ±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC)

  • Free and Total Cl: ±0.03 mg/L or ±3% of reading

Phương Pháp: 

  • Độ đục: Nephelometric method (900) or Ratio Nephelometric Method (900 &1800), Adaptation of the USEPA Method 108.1 and Standard Method 2130 B
  • Free and Total Cl: adaptation of the USEPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G

Đèn chỉ thị: 

  • Độ đục: silicon photocell
  • Free and Total Cl: silicon photocell with 525 nm narrow band interference filters

Standards: 

  • Độ đục: <0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU
  • Free and Total Cl: 1.00 mg/L free/total chlorine

Hiệu chuẩn: 

  • Độ đục: 2 ,3, 4 hoặc 5 điểm hiệu chuẩn
  • Free and Total Cl: one-point calibration

Thang đo độ đục lựa chọn: automatic

Khả năng lập lại: ±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) whichever is Greater

Stray Light: < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)

Mode đo: Bình thường, trung bình, liên tiếp

Đèn nguồn Hiển thị: tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings, 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 28 pixels) with backlight

Log Memory: 200 records

Kết nối PC: USB

Môi trường: 0 oC (32 oF) – 50 oC (122 oF) – 50 oC (122 oF) max 95% RH non-condensing

Nguồn: 230 V/50 Hz hoặc 115 V/60 Hz 20 W; tự động tắt sau 15 phút không sử dụng

Kích thước: 230 x 200 x 145 mm

Trọng lượng: 2.5 Kg


Tìm kiếm nhiều:Máy khoan pinMáy khoan bê tông pinMáy khoan Bosch   Máy khoan bê tôngMáy khoan makitaMáy khoan bê tông MakitaMáy khoan động lực Máy bắt vít Máy mài BoschMáy mài góc Bosch Máy mài Makita Máy mài góc Makita Máy cắt sắt Máy cưa BoschMáy cắt Bosch Máy rửa xe Karcher K2 Máy hàn Hồng Ký Cân bàn điện tử Thang nhôm rút Máy rửa xe Máy rửa xe cao áp Máy đo khoảng cách BoschMáy đo khí Senko
Zalo
FB Message