Máy đo COD Hanna HI83099-02

1 đánh giá
Giá bán:Liên Hệ

Hãng: Hanna

Mã sản phẩm: HI83099-02

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Hết hàng

Hotline
Hà Nội: Mr Việt - 0865466689
Mr Duy - 0976606017
Ms Chinh - 0981060817
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Kiên - 0979492242
Mr Luân - 0979244335
Lợi ích khi mua
  • Sản phẩm chính hãng 100% 
  • Giá luôn tốt nhất
  • Tư vấn chuyên nghiệp
  • Giao hàng toàn quốc 
  • Bảo hành & sửa chữa tận tâm
  • Công ty CP công nghệ THB Việt Nam - CN Hà Nội

    Số 30 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy

    Tel: (024) 3793 8604 - 3219 1220

  • Chi nhánh tại Hồ Chí Minh

    275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11

    Tel: (028) 6686 0682

Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước Hanna HI 83099-02 là một máy photometer dạng để bàn rất đa năng. Máy được sản xuất theo tiêu chuẩn USEPA 410.4. Máy có khả năng cung cấp kết quả đo cực kỳ chính xác.  

ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO COD HANNA HI83099-02

  • Hanna HI83099-02 là máy đo COD dạng để bàn nhưng có thiết kế rất nhỏ gọn giúp tiết kiệm diện tích và không gian.
  • HI83099-02 được gọi là máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu bởi nó không chỉ thực hiện đo được COD trên 3 thang mà còn đo được rất nhiều các chỉ tiêu khác như: Alkalinity, Bromine, Chlorine dioxide,.....
  • Máy được thiết kế với một hệ thống quang rất tiên tiến, đảm bảo máy có thể cung cấp kết quả đo chính xác trên toàn thang
  • Đặc biệt, máy có thể tích hợp được với phầm mềm và cáp kết nối với máy tính (mua kèm) để người dùng có thể thực hiện đo trực tiếp trên máy hoặc điều khiển thông qua máy tính.

Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước Hanna HI 83099-02

Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước Hanna HI 83099-02

TÍNH NĂNG CHÍNH CỦA MÁY ĐO COD HANNA HI83099-02

  • Nguồn sáng: Lên tới 4 đèn tungsten với bộ lọc nhiều băng hẹp
  • Đầu dò sáng: Silicon Photocell
  • Nguồn sử dụng: Adapter 12 Vdc hoặc tích hợp Pin sạc
  • Auto Shut-off: Sau 10 phút không thực hiện pháp đo hoặc sau 1 giờ theo định dạng chuẩn kể từ khi phép đo cuối cùng.
  • Cung cấp bao gồm: Máy chính + 03 cuvet có nắp + 2 pin 9V + bộ chuyển thế 12 VDC, hướng dẫn sử dụng

Tùy theo yêu cầu đo mà quý khách có thể mua một trong các loại thuốc thử sau:

STT

Tên loại chỉ tiêu

Thang đo

Mã thuốc thử

1

Alkalinity  

0 - 500 mg/L (như CaCO3) 

HI 93755-0

2

Aluminum  

0.00 - 1.00 mg/L 

HI 93712-01

3

Ammonia LR           

0.00 - 3.00 mg/L 

HI 93700-01

4

Ammonia MR           

0.00 - 9.99 mg/L

HI 93715-01

5

Bromine

0.00 - 8.00 mg/L 

HI 93716-01

6

Calcium

0 - 400 mg/L 

HI 937521-01

7

Chlorine dioxide       

0.00 - 2.00 mg/L 

HI 93738-01

8

Chlorine, free            

0.00 - 2.50 mg/L 

HI 93701-01

9

Chlorine, total           

0.00 - 3.50 mg/L 

HI 93711-01

10

Chromium VI HR     

0 - 1000 µg/L 

HI 93723-01

11

Chromium VI LR      

0 - 300 µg/L 

HI 93749-01

12

COD HR                    

0 - 15000 mg/L 

HI 93754C-25

13

COD LR                    

0 - 150 mg/L 

HI 93754A-25

14

COD MR                   

0 - 1500 mg/L 

HI 93754B-25

15

Color 

0 - 500 PCU

 

16

Color of Water          

0 - 500 PCU (Platinum Cobalt Units)

 

17

Copper HR                

0.00 - 5.00 mg/L 

HI 93702-01

18

Copper LR                

0 - 990 µg/L 

HI 95747-01

19

Cyanide

0.000 - 0.200 mg/L 

HI 93714-01

20

Cyanuric acid            

0 - 80 mg/L 

HI 93722-01

21

Fluoride 

0.00 - 2.00 mg/L 

HI 93729-01

22

Hardness (Calcium)   

0.00 - 2.70 mg/L 

HI 93720-01

23

Hardness (Magnesium)

0.00 - 2.00 mg/L 

HI 93719-01

24

Hydrazine

0 - 400 µg/L 

HI 93704-01

25

Iodine  

0.0 - 12.5 mg/L 

HI 93718-01

26

Iron HR                      

0.00 - 5.00 mg/L 

HI 93721-01

27

Iron LR                       

0 - 400 µg/L 

HI 93746-01

28

Magnesium 

0 - 150 mg/L 

HI 937520-01

29

Manganese HR        

0.0 - 20.0 mg/L 

HI 93709-01

30

Manganese LR

0 - 300 µg/L 

HI 93748-01

31

Molybdenum

0.0 - 40.0 mg/L 

HI 93730-01

32

Nickel HR                    

0.00 - 7.00 g/L 

HI 93726-01

33

Nitrate

0.0 - 30.0 mg/L 

/ HI 93728-01

34

Nitrite HR                      

0 - 150 mg/L 

HI 93708-01

35

Nitrite LR                    

0.00 - 0.35 mg/L 

HI 93707-01

36

Oxygen, dissolved 

0.0 - 10.0 mg/L 

HI 93732-01

37

Ozone

0.00 - 2.00 mg/L 

HI 93757-01

38

pH

0.00 - 2.00 mg/L 

HI 93757-01

39

Phosphate HR                

0.0 - 30.0 mg/L 

HI 93717-01

40

Phosphate LR                 

0.00 - 2.50 mg/L 

HI 93713-01

41

Phosphorus

0.0 - 15.0 mg/L 

HI 93706-01

Alkalinity  

Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Sản phẩm đã xem
Bình luận sản phẩm
Chúng tôi đã nhận được bình luận của bạn
Bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi hiển thị trên website!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tuổi thọ đèn: tuổi thọ của thiết bị

Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon

Điều kiện làm việc: 0–50 0C; độ ẩm tương đối cực đại 95%

Nguồn điện: 2 x pin 9 v/ bộ tiếp điện áp 12 - 20 vdc

Chức năng tắt tự động : sau 10 phút không sử dụng

Kích thước: 230 x 165 x 70 mm (9,0 x 6,5 x 2,8 inch)

Khối lượng: 640 g (22,6 auxơ)


Tìm kiếm nhiều:Máy khoan pinMáy khoan bê tông pinMáy khoan Bosch   Máy khoan bê tôngMáy khoan makitaMáy khoan bê tông MakitaMáy khoan động lực Máy bắt vít Máy mài BoschMáy mài góc Bosch Máy mài Makita Máy mài góc Makita Máy cắt sắt Máy cưa BoschMáy cắt Bosch Máy rửa xe Karcher K2 Máy hàn Hồng Ký Cân bàn điện tử Thang nhôm rút Máy rửa xe Máy rửa xe cao áp Máy đo khoảng cách BoschMáy đo khí Senko
Zalo
FB Message