- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo COD đa chỉ tiêu trong nước thải Hanna HI83314-02
Hãng: Hanna
Mã sản phẩm: HI83314-02
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy quang đo để bàn Hanna HI83314 là một chiếc máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu dạng máy quang đo với khả năng đo tới 10 thông số chất nước nước rất quan trọng bằng 20 phương pháp đo khác nhau, trong đo có COD.
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC THẢI HANNA HI83314-02
Hanna HI83314-02 là máy đo nhu cầu sinh học COD rất tiên tiến của Hanna Instrument, nó sở hữu một hệ thống quang học sử dụng đèn LED, ống kính hội tụ và một bộ tách sóng Silicon; hệ thống này rất hiện đại với nhiều ưu điểm:
- Nguồn đèn LED hiệu suất cao: so với bóng đèn vonfram thì đèn LED có hiệu suất cao hơn giúp cung cấp nhiều ánh sáng hơn và tiêu thụ ít điện năng hơn. Bóng LED này cũng tỏa nhiệt ít hơn và có sẵn nhiều loại bước sóng.
- Bộ lọc nhiễu băng hẹp chất lượng cao hoạt động hiệu quả với khả năng cho phép 95% ánh sáng từ đèn LED truyền qua được, đảm bảo độ chính xác của bước sóng lớn hơn, cung cấp nguồn sáng mạnh hơn đảm bảo được sự ổn định khi đo và hạn chế lỗi bước sóng.
- Kích thước cuvet của Hanna HI83314-02 lớn với đường kính tới 25mm làm giảm thiểu tối đa các sai sót liên quan đến dấu chỉ mục của cuvet, đồng thời cho phép ánh sáng đi qua nhiều hơn nhằm đảm bảo sự chính xác của các phép đo đối với cả những mẫu hấp có khả năng thụ thấp.
- Thấu kính hội tụ cho lượng sáng nhiều hơn cho phép tất cả các ánh sáng đi qua được cuvet và hội tụ vào bộ tách sóng Silicon tránh được sai số do lỗi khi cuvet thủy tinh bị trầy xước hoặc đánh dấu chỉ mục các cuvet có sai số.
Hanna HI83314-02: máy đo nhu cầu sinh học COD
TÍNH NĂNG CHÍNH CỦA MÁY ĐO COD VÀ ĐA CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC THẢI HANNA HI83314-02
Là một chiếc máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu, Hanna HI83314-02 ngoài hệ thống quang học tiên tiến còn được tích hợp một cổng kết nối có khả năng kết nối với một điện cực pH thủy tinh để đo pH. Máy có thể hiệu chuẩn và lưu thông tin hiệu chuẩn nhờ tính năng được tích hợp sẵn trong bộ vi mạch. Các phép đo pH với HI83314-02 cũng được bù nhiệt tự động giúp đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo.
Hanna HI83314-02 cho phép sử dụng chuẩn CAL Check giúp xác nhận máy và hiệu chuẩn nhờ cung cấp một chế độ đo hấp thụ; chế độ này cho phép người sử dụng có thể tùy chọn các bước sóng ánh sáng: 420nm - 466nm - 525nm - 575nm - 610nm để thực hiện đo và vẽ sơ đồ hóa học.
Máy cũng được thiết kế 2 cổng USB để kết nối với máy tính và truyền dữ liệu. Bạn cũng có thể sử dụng chúng như là một nguồn điện. Để tăng tính tiện dụng cho người dùng, máy cũng có thể hoạt động với 1 pin sạc Lithium-polymer 3.7 VDC bên trong.
Một số tính năng đặc biệt khác của máy đo COD Hanna HI83314-02:
- Màn hình hiển thị LCD dạng đồ họa có độ phân giải cao và được trang bị đèn nền hỗ trợ.
- Thiết kế có khoang chứa cuvet hạn chế các ánh sáng đi lạc gây ảnh hưởng tới phép đo.
- Chế độ hẹn giờ: đóng băng màn hình kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc để đảm bảo sự nhất quán trong mỗi lần đo.
- Xác nhận và hiệu chuẩn máy với CAL Check của Hanna.
- Có thể kết nối với điện cực pH.
- Bộ nhớ với khả năng lưu trữ tới 1000 giá trị đo.
- Dễ dàng kết nối với máy tính để truyền dữ liệu.
- Tính năng hỗ trợ người dùng bằng việc hiển thị các hướng dẫn sử dụng trực quan trên màn hình.
- Hiển thị tình trạng pin, thông báo các lỗi liên quan giúp người dùng chủ động hơn.
THÔNG SỐ ĐO PH VỚI ĐIỆN CỰC PH VÀ PHỤ KIỆN MUA RIÊNG
- Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
- Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
- CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
- Thang đo mV(pH): ±1000 mV
- Độ phân giải mV(pH): 0.1 mV
- Độ chính xác mV (pH): ±0.2 mV
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Mã thuốc thử |
COD thang thấp | 0 to 150 mg/L | 1 mg/L | ±5 mg/L ±4% kết quả đo | HI93754A-25 |
COD thang trung | 0 to 1500 mg/L | 1 mg/L | ±15 mg/L ±4% kết quả đo | HI93754B-25 |
COD thang cao | 0 to 15000 mg/L | 1 mg/L | ±150 mg/L ±2% kết quả đo | HI93754C-25 |
Độ hấp thụ | 0.000 to 4.000 Abs | 0.001 Abs | +/-0.003Abs @ 1.000 Abs | - |
Amoni LR | 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L
| ±0.04 mg/L ±4% kết quả đo | HI93700-01 |
Amoni LR (ống phá mẫu) | 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L
| ±0.10 mg/L ±5% kết quả đo | HI93764A-25 |
Amoni MR | 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±5% kết quả đo | HI93715-01 |
Amoni HR | 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L
| ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo | HI93733-01 |
Amoni HR (ống phá mẫu) | 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N | 0.1 mg/L
| ±1 mg/L ±5% kết quả đo | HI93764B-25 |
Clo,* dư | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | HI93701-01
|
Clo,* tổng | 0.00 to 5.00 mg/L Cl2 | 0.01 mg/L | ±0.03 mg/L ±3% kết quả đo | HI93711-01
|
Nitrat (ống phá mẫu) | 0.0 to 30.0 mg/L NO3--N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L ±3% kết quả đo | HI93766-50 |
Nitrit nước ngọt HR | 0 to 150 mg/L NO2 | 1 mg/L | ±4 mg/L ±4% kết quả đo | HI93708-01 |
Nitrit nước ngọt LR | 0 to 600 μg/L NO2--N | 1 μg/L | ±20 μg/L ±4% kết quả đo | HI93707-01 |
Nitơ tổng (ống phá mẫu) | 0.0 to 25.0 mg/L NO3--N | 0.1 mg/L | ±1.0 mg/L ±5% kết quả đo | HI93767A-50 |
Nitơ tổng (ống phá mẫu) | 0 đến 150 mg/L N | 1 mg/L | ±1.0 mg/L ±4% kết quả đo | HI93767B-50 |
Photpho, Axit Hydrolyzable | 0.00 to 1.60 mg/L P | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±5% kết quả đo | HI93758B-50 |
Photpho, Reactive LR | 0.00 to 1.60 mg/L P | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±5% kết quả đo | HI93758A-50 |
Photpho, Reactive HR | 0.0 to 32.6 mg/L P | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo | HI93763A-50 |
Photpho tổng LR | 0.00 to 1.15 mg/L P | 0.01 mg/L | ±0.05 mg/L ±6% kết quả đo | HI93758C-50 |
Photpho tổng HR | 0.0 to 32.6 mg/L P | 0.1 mg/L | ±0.5 mg/L ±5% kết quả đo | HI93763B-50 |
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
Pin: Pin sạc 3.7VDC
Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước: 206 x 177 x 97 mm
Khối lượng: 1.0 kg
Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
Số phương pháp: Tối đa 128
Bảo hành: 12 tháng
Cung cấp gồm: HI83314 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Mã đặt hàng: HI83314-01: 115V; HI83314-02: 230V