- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281 Nhật
Hãng: Hioki
Mã sản phẩm: DT4281
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281 với màn hình hiển thị 60.000 số đếm, có khả năng đo được nhiều dải đo khác nhau… Đây xứng đáng là dụng cụ nên chọn nhằm phục vụ cho công việc sữa chửa, kiểm tra điện, điện tử.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG HIOKI DT4281
Hiện nay, Hioki DT4281 được ứng dụng rộng rãi trong các công việc về điện, điện tử và nặng lượng điện dòng nói chung. Thiết bị hiện đại này mang đến đầy đủ các tính năng mà người dùng cụ thể như:
Thiết bị được ứngụng rộng rãi trong đo đạc điện như đo điện áp DC, điện áp AC ở dải đo 60.000 mV đến 1000.0 V, điện trở , điện dung , tần suất , nhiệt độ , liên tục và diode.
Màn hình hiển thị 60.000 số, 5 chữ số hiển thị với độ sắc nét cao, dễ dàng quan sát thông số. Hioki DT4281 có màn hình backlit, đèn nền màu trắng, có núm hiển thị giúp đọc kết quả đo nhanh chóng ngay cả khi trời tối.
Khối lượng 93 mmW × 197 mm H× 53 mm D, trọng lượng là 650 g giúp bạn dễ dàng di chuyển đến bất kỳ đâu để phục vụ cho công việc sửa chữa, kiểm tra điện.
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281 có khả năng hoạt động liên tục trong 130 giờ trong điều kiện đèn không bật.
Đồng hồ vạn năng Hioki thuộc model này vô cùng gọn nhẹ, dễ sử dụng, khi mua hàng, bộ sản phẩm bao gồm các phụ kiện như sách hướng dẫn ×1, Pin LR6 ×4
Một số tính năng khác của đồng hồ vạn năng Hioki DT4281:
- Hiển thị 5 số (60.000), đo độ phân giải cao
- Thang đo V DC với độ chính xác ± 0, 025%. Dải tần số thang đo điện áp rộng (20 Hz ~ 100 kHz)
- Chức năng lọc bỏ sóng hài
- Có nhiều chức năng như đo DC+AC V nhiệt độ, điện dung và tần số
- Chốt khóa các chân cắm que đo ngăn ngừa nhầm thang đo
- Tùy chọn đầu kẹp (clamp on probe) phù hợp cho dòng điện lớn
- Tùy chọn truyền thông USB giúp quản lý dữ liệu đo trên máy tính
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: -15 ~ 55 ° C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG HIOKI DT4281
Hiển thị | LCD, 5 số (60000 digits) |
Dải đo điện áp DC | 60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo, độ chính xác: ± 0,025% rdg. ± 2 dgt |
Dải đo điện áp AC | 60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo cho dải tần số: 20 Hz - 100 kHz Độ chính xác: ± 0,2% rdg. ± 25 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Dải đo điện áp DC + AC | 6 V to 1000 V, 4 dải đo cho dải tần số: 20 Hz - 100 kHz Độ chính xác: ±0,3 % rdg. ±30 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Dải đo điện trở | 60 Ω to 600 MΩ, 8 dải đo, độ chính xác: ±0,03 % rdg. ±2 dgt |
Dải đo dòng DC | 600 μA to 600 mA, 4 dải đo. Độ chính xác: ±0,05 % rdg. ±5 dgt |
Dải đo dòng AC | 600 μA ~ 600 mA, 4 dải đo. Độ chính xác: ±0,6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3) Dải tần số: 20 Hz - 20 kHz (tại dải đo 600 μA ~ 600 mA) |
Dải do dòng (khi sử dụng đầu kẹp) | 10 A ~ 1000 A, 7 dải đo. Độ chính xác: ±0,6 % rdg. ±2 dgt. (True RMS, crest factor 3) |
Dải đo điện dung | 1 nF ~ 100 mF, 9 dải đo, độ chính xác: ±1,0 % rdg. ±5 dgt |
Đo thông mạch | Ngưỡng [ON]: 20/50/100/500 Ω. Thời gian đáp ứng: ≥10 ms |
Kiểm tra đi ốt | 0,15 V ~ 3 V |
Dải đo tần số | Đo AC V, DC+AC V, AC A, độ rộng xung ≥1 μs (hệ số sử dụng 50%): 99,999 Hz (≥0,5 Hz) đến 500 kHz, 5 dải đo, ±0,005 % rdg. ± 3 dgt |
Đo nhiệt độ (sử dụng với DT4910) | K: -40 ~ 800 °C, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±3 °C |
Tính năng | Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu bởi sóng hài, sử dụng tại dải đo 600 VAC, 1000 VAC), Giữ giá trị hiển thị, tự giữ, hiển thị giá trị tối đa/tối thiểu, chọn mẫu, hiển thị tương đối, bộ nhớ đo (400 data), tiết kiệm năng lượng, truyền thông USB (tùy chọn), 4-20 mA % conversion |
Nguồn cấp | Pin kiềm LR6 (AA) x 4 ( dùng được liên tục 100 giờ) |
Kích thước và khối lượng | W93 x H197 x D53, 650 g |
Tiêu chuẩn | CE CAT IV 600 V CAT III 1000 V |
Phụ kiện | Que đo L9207-10, Pin kiềm LR6 (AA) x 4, pin LR03 x 4, hướng dẫn sử dụng |
Hiển thị: LCD, 5 số (60000 digits)
Dải đo điện áp DC: 60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo, độ chính xác: ± 0,025% rdg. ± 2 dgt
Dải đo điện áp AC: 60 mV ~ 1000 V, 6 dải đo cho dải tần số: 20 Hz - 100 kHz
Dải đo điện áp DC + AC: 6 V to 1000 V, 4 dải đo cho dải tần số: 20 Hz - 100 kHz
Dải đo điện trở: 60 Ω to 600 MΩ, 8 dải đo, độ chính xác: ±0,03 % rdg. ±2 dgt
Dải đo dòng DC: 600 μA to 600 mA, 4 dải đo. Độ chính xác: ±0,05 % rdg. ±5 dgt
Dải đo dòng AC: 600 μA ~ 600 mA, 4 dải đo. Độ chính xác: ±0,6 % rdg. ±5 dgt. (True RMS, crest factor 3)
Dải tần số: 20 Hz - 20 kHz (tại dải đo 600 μA ~ 600 mA)
Dải đo điện dung: 1 nF ~ 100 mF, 9 dải đo, độ chính xác: ±1,0 % rdg. ±5 dgt