- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV110
1 đánh giá
Giá bán:11.780.000 đ(Chưa gồm VAT)
Hãng: Kimo
Mã sản phẩm: LV110
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Hotline
Hà Nội: Mr Duy - 0976606017
Mr Việt - 0865466689
Ms Chinh - 0981060817
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Kiên - 0979492242
Mr Nam - 0986568014- 0943832242
Mr Luân - 0979244335
Lợi ích khi mua
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Kimo LV110 là máy đo chuyên dụng sử dụng đầu dò cánh quạt Ø 100 mm, máy với thiết kế đặc biệt cho đo vận tốc gió và kiểm soát luồng gió trong ống dẫn. Thiết bị dễ sử dụng cung cấp kết quả chính xác cao.
LV110 là máy đo gió Kimo có thể đo vận tốc gió từ 0,2 đến 35 m / s và lưu lượng gió 0 đến 99 999 m3/h, máy tích hợp đo nhiệt độ không khí từ đầu dò, cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời với màn hình lớn.
ĐẶC ĐIỂM MÁY ĐO TỐC ĐỘ, LƯU LƯỢNG GIÓ KIMO LV110
- Tính toán luồng không khí.
- Cho phép tính trung bình tự động.
- Giữ chức năng và giá trị tối thiểu.
- Lựa chọn đơn vị đo linh hoạt.
- Tính toán luồng khí, tính toán luồng khí với hình nón (LV 110/117), phát hiện hướng dòng chảy.
- Vane: LV111: Ø14 mm / LV117: Ø70 mm / LV110: Ø100 mm.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT MÁY ĐO TỐC ĐỘ, LƯU LƯỢNG GIÓ KIMO LV110
- Hiển thị LCD : 4 dòng, kích cỡ : 50 x 36 mm.
- Đường kính cánh quạt : Ø 100mm.
- Dây cáp : từ 450mm đến 2500mm khi kéo dài ra.
- Cấp độ bảo vệ : IP54.
- Nguồn : 4 pin AAA 1.5V.
- Trọng lượng : 390g.
- Hãng sản xuất: Kimo Pháp.
- Xuất xứ: Pháp.
BỘ SẢN PHẨM BAO GỒM:
- Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Kimo LV110.
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng.
- Hộp đựng.
- Đầu đo gió cánh quạt Ø 100mm.
- Hướng dẫn sử dụng.
Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm đã xem
Bình luận sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đo tốc độ gió :
- Đơn vị đo : m/s, fpm, km/h
- Dải đo : 0.3....35 m/s
- Độ chính xác : 0.3....3 m/s : ± 3% giá trị đọc, ± 0.1 m/s , 3.1....35 m/s : ± 3% giá trị đọc, ± 0.3 m/s
- Độ phân giải : 0.3....3 m/s : 0.01 m/s, 3.1....35 m/s : 0.1 m/s
Đo lưu lương gió :
- Đơn vị đo : m³/h, cfm, l/s, m³/s
- Dải đo : 0....99 999 m³/h
- Độ chính xác : ±3% giá trị đọc, ±0.03 x area (cm²)
- Độ phân giải : 1 m³/h
Đo nhiệt độ :
- Đơn vị đo : °C, °F
- Dải đo : -20....+80°C
- Độ chính xác : ±0.4 % giá trị đọc, ±0.3°C
- Độ phân giải : 0.1 °C