- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KIRAY 300
Hãng: Kimo
Mã sản phẩm: KIRAY 300
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kiray 300 với laser kép là giúp chẩn đoán, kiểm tra và kiểm tra bất kỳ nhiệt độ nào. Với lợi thế là sử dụng công nghệ không tiếp xúc với nhà máy, nó cho phép hoạt động trong phạm vi nhiệt từ -50 ° C đến + 1850°C.
Đặc điểm máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kiray 300
- Kiray 300 là máy đo nhiệt độ hồng ngoại dùng để chẩn đoán, kiểm tra nhiệt độ. Nhờ hệ thống quang học được xây dựng hiện đại với khả năng quan sát bằng laser kép, nó cho phép đo dễ dàng và chính xác các mục tiêu nhỏ. Thiết bị KIRAY 300 có bộ nhớ trong có thể lưu tới 100 phép đo. Tương thích với đầu dò K cặp nhiệt điện, chiều dài sóng 630-670nm
- Sản phẩm có khả năng đo ở phạm vi nhiệt từ - 50 đến + 1850 ° C. Màn hình máy đo nhiệt độ Kimo có đèn nền, báo động âm thanh (cao và thấp), điều chỉnh độ phát xạ.
Kimo Kiray có thể đo ở phạm vi nhiệt từ -50 ° C đến + 1850 ° C
- Sở hữu laser kép cho phép nhắm mục tiêu chính xác, bước sóng: từ 630nm … 670nm. Sản phẩm đi kèm với nhiều tính năng khác như cảnh báo nhiệt độ cao/thấp, tự dộng tắt nguồn, màn hình LCD tích hợp đèn nền....
- Tuy là dòng máy đo nhiệt độ cầm tay nhưng Kiray 300 vẫn có khả năng chịu được tác động của nhiệt độ lớn, bạn có thể sử dụng trong mục đích đo công nghiệp, thương mại hoặc gia đình. Nhờ thiết kế cầm tay nhỏ gọn, sản phẩm có thể di chuyển đến bất kỳ đâu để hoạt động, làm việc.
Đặc điểm đầu đo nhiệt độ kiểu K của máy bắn nhiệt độ Kiray 300
- Khoảng đo nhiệt độ kiểu K: Từ -40 … +400°C
- Khoảng hiển thị: Từ -50 … +1370°C
- Độ chính xác: ±1.5% of reading ±3°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Chiều dài dây đo kiểu K: 1 mét
- Tiêu chuẩn:
- EN50081-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
- EN50082-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
- Cung cấp bao gồm: Máy chính, pin, đầu đo kiểu K, giá đỡ 3 chân, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
- Xuất xứ: Kimo – Pháp
Khoảng phổ: 8 - 14 µm
Khoảng đo nhiệt độ: Từ -50 … +1850°C
Độ chính xác: ±3°C (từ -50°C … +20°C), ±1% (từ +20°C … +500°C); ±1°C, ±1.5% (từ +500°C … +100°C), ±2% (từ +1000°C … +1850°C)
Độ phân giải: 0.1°C
Độ lặp lại: ±1.5°C từ -50 … +20°C, ±0.5°C từ +20 … +1000°C hoặc ±0.5%, ±1% từ +1000 ... +1850°C :
Khoảng cách đo: 50 : 1 (50.8 mm at 2540 mm)
Thời gian hồi đáp: 150ms
Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
Hiển thị ngoài khoảng đo: Màn hình LCD hiển thị: «----»
Điểm laser kép nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm; Output < 1mW, Class 2 (II)
Bộ nhớ trong: 100 giá trị đo
Màn hình hiển thị: 3 dòng, 4 số với màn hình LCD có đèn nền
Tự động tắt: Sau 7 giây không hoạt động
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
Điều kiện bảo quản: Từ -20°C … +60°C / 10…90%RH
Kích thước: 200 x 140 x 50 mm
Nguồn: Pin 9V
Thời gian hoạt động: 95 giờ (không sử dụng laser và đèn nền) / 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
Trọng lượng: 320gam (bao gồm cả pin)