- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại KIRAY 200
Hãng: Kimo
Mã sản phẩm: KIRAY 200
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Máy đo nhiệt độ KIRAY 200 là công cụ quan trọng để đo nhiệt độ bề mặt của các vật nóng, nguy hiểm hoặc khó tiếp cận. Nhờ hệ thống quang học phức tạp của nó, nó cho phép đo chính xác mục tiêu xa, khoảng nhiệt từ -50 đến + 850 ° C.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ KIRAY 200
Máy đo nhiệt độ KIRAY 200 là nhiệt kế hồng ngoại dùng để chẩn đoán, kiểm tra và kiểm tra nhiệt độ. Nhờ hệ thống quang học hiện đại, nó cho phép đo dễ dàng và chính xác các mục tiêu nhỏ ở xa. Thiết bị KIRAY 200 có bộ nhớ trong có thể lưu tới 20 phép đo.
Sản phẩm máy đo nhiệt độ này có khoảng phổ từ 8 - 14 µm, giúp đo nhiệt độ trong khoảng từ -50 đến +850°C với độ chính xác cao, độ phân giải đến 0.1°C.
Máy đo nhiệt độ KIRAY 200 có thể hiển thị ngoài khoảng đo, hiển thị trên màn hình 4 ½ số, việc tích hợp đèn nền giúp dễ dàng làm việc ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.
KIRAY 200 tích hợp nhiều tính năng khác nhau như tự động tắt nguồn sau 7 giây không động, tín hiệu nhấp nhát màn hình và tiếng kêu bíp nếu vượt quá nhiệt độ.
Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhỏ giúp dễ dàng vận chuyển và thao tác khi làm việc. Thời gian hoạt động có thể lên đến 38 giờ khi không có đèn nền và 15 giờ nếu sử dụng đền nên và laser. Máy đo nhiệt độ Kimo là thiết bị đáng cân nhắc nếu bạn có nhu cầu đo nhiệt độ ở khoảng nhiệt lớn, từ xa.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU DÒ K ĐI KÈM MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ KIRAY 200
- Khoảng đo nhiệt độ kiểu K: Từ -40 … +400°C
- Khoảng hiển thị: Từ -50 … +1370°C
- Độ chính xác: ±1.5% of reading ±3°C
- Độ phân giải: 0.1°C
- Chiều dài dây đo kiểu K: 1 mét
- Tiêu chuẩn:
- EN 50081-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
- EN 50082-1: 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
- Cung cấp bao gồm: Máy chính KIRAY200, pin, đầu đo kiểu K, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
- Xuất xứ: China
Khoảng phổ: 8 - 14 µm
Khoảng đo nhiệt độ: Từ -50 … +850°C
Độ chính xác: ±5°C (từ -50°C … -20°C), ±1.5% (từ -20°C … +200°C); ±2°C, ±2% (từ +200°C … +538°C) ; ±2°C, ±3.5% (từ +538°C … +850°C) ; ±5°C
Độ phân giải: 0.1°C
Khoảng cách đo: 30 : 1 (50 mm at 1500 mm)
Thời gian hồi đáp: Ít hơn 1 giây
Hệ số phát xạ: Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
Hiển thị ngoài khoảng đo: Màn hình LCD hiển thị: « -0L » ngoài khoảng đo dưới / « 0L » ngoài khoảng đo trên
Điểm laser nhìn thấy: Bước sóng: từ 630nm … 670nm; Output < at 1mW, Class 2 (II)
Bộ nhớ trong: 20 giá trị đo
Màn hình hiển thị: 4 ½ số với màn hình LCD có đèn nền
Tự động tắt: Sau 7 giây không hoạt động
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
Điều kiện hoạt động: Từ 0°C … +50°C
Điều kiện bảo quản: Từ -20°C …+60°C / 10…90%RH
Kích thước: 175 x 110 x 45 mm
Nguồn: Pin 9V
Thời gian hoạt động: 38 giờ (không sử dụng laser và đèn nền); 15 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
Trọng lượng: 230gam (bao gồm cả pin)