Hà Nội: Số 30 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP Hà Nội
Tel: (024) 3793 8604 | Hotline/Zalo: 0904 810 817 / 0902 148 147
TP Hồ Chí Minh: Số 275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11, TP Hồ Chí Minh
Tel: (028) 6686 0682 | Hotline/Zalo: 0979 244 335 / 0986 568 014
Camera nhiệt testo 875-2i có thể điều chỉnh ống kính hồng ngoại, nó là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, bao gồm sự kiểm tra hình ảnh nhiệt và bảng năng lượng mặt trời.
Camera chụp ảnh nhiệt Testo 875-2i cung cấp hình ảnh nhiệt chất lượng với độ nhạy nhiệt cao, chất lượng hình ảnh vượt trội và thao tác đơn giản. Sản phẩm cung cấp các chức năng đa dạng với dải nhiệt độ cao tùy chọn, chú thích bằng giọng nói và báo động rủi ro nấm mốc sẵn có.
Camera hồng ngoại testo 875-2i đơn giản hóa quá trình làm việc nhờ các tính năng ấn tượng sau:
Độ phân giải hồng ngoại | 160 x 120 pixel |
---|---|
Tiêu cự | nhập tay |
Tốc độ làm mới hình ảnh | 33 Hz |
Độ phân giải không gian (IFOV) | 2.1 mrad (Tele: 0.6 mrad) |
Độ phân giải không gian (Pixel) | 320 x 240 pixel |
Độ phân giải hình học (IFOV) | 3.3 mrad (Tele: 1.0 mrad) |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 0.1 m (Tele: 0.5 m) |
Trường quan sát | 32° x 23° |
Độ nhạy nhiệt | 50 mK ở +30ºC |
Kích thước hình ảnh | 640 x 480 pixel |
---|---|
Tiêu cự tối thiểu | 0.4 m |
Màn hình | 3.5" LCD với 320 x 240 pixel |
---|---|
Tùy chọn hiển thị | chỉ ảnh nhiệt/ chỉ ảnh thật/ vừa ảnh nhiệt vừa ảnh thật |
Số màu | 10 |
Bảng màu | 10 (iron, cầu vòng, cầu vòng HC, lạnh- nóng, xanh - đỏ, xám, inverted grey, sepia, Testo, iron HT) |
Video đầu ra | USB 2.0 |
Dải đo | -30 đến +100°C; 0 đến +350 °C (chuyển đổi) |
---|---|
Dải đo nhiệt độ cao | +350 đến 550°C |
Độ chính xác | ±2 °C, ±2 % giá trị đo (±3 °C giá trị đo tại -30 đến -22 °C) |
Nhiệt độ phản xạ | nhập tay |
Độ chính xác nhiệt độ cao | ±3 % giá trị đo tại +350 đến +550 °C |
Phân bố độ ẩm bề mặt | Bao gồm |
---|---|
Đo độ ẩm | Tùy chọn |
Chế độ Pin năng lượng mặt trời | Bao gồm |
Chức năng phân tích | Lên đến 2 điểm đo, ghi nhận điểm nóng/ lạnh, đường đẳng nhiệt, đo vùng ( min/max trên 1 vùng) |
Camera kỹ thuật số | Bao gồm |
---|---|
Phát video | Bao gồm |
Ghi âm | tai nghe có dây |
Laser | Bao gồm |
Thay đổi ống kính | 9° x 7° |
Ống kính tiêu chuẩn | 32° x 23° |
Nguồn-LED | Bao gồm |
Định dạng tập tin hình ảnh | .bmt; software export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
---|---|
Công cụ lưu trữ | SD card 2GB (approx. 2.000 images) |
Pin | Sạc nhanh, pin Li-ion có thể được thay đổi tại chỗ |
---|---|
Thời gian hoạt động | 4 giờ |
Tùy chọn sạc | trong thiết bị / sạc USB |
Nguồn hỗ trợ | có |
Nhiệt độ lưu trữ | -30 °C đến 60 °C |
---|---|
Nhiệt độ vận hành | -15 °C đến 40 °C |
Độ ẩm không khí | 20 đến 80 %RH không ngưng tụ |
Lớp bảo vệ | IP54 |
Độ dao động | 2G |
Khối lượng | 900 g |
---|---|
Kích thước | 152 x 108 x 262 mm |
Chân lắp máy | M6 |
Housing | ABS |
Hệ thống yêu cầu | Windows XP (Service Pack 3); Windows Vista; Windows 7 (Service Pack 1); Windows 8; Interface: USB 2.0 |
---|
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |
---|