Máy đo độ cứng di động RHL-30

1 đánh giá
Giá bán:23.400.000 đ(Chưa gồm VAT)

Hãng: Huatec

Mã sản phẩm: RHL30

Bảo hành: 12 tháng

Tình trạng: Còn hàng

Hotline
Hà Nội: Mr Duy - 0976606017
Ms Chinh - 0981060817
Mr Việt - 0865466689
Mr Nam - 0902148147
---------------------------------------------------
Sài Gòn: Mr Kiên - 0979492242
Mr Luân - 0979244335
Lợi ích khi mua
  • Sản phẩm chính hãng 100% 
  • Giá luôn tốt nhất
  • Tư vấn chuyên nghiệp
  • Giao hàng toàn quốc 
  • Bảo hành & sửa chữa tận tâm
  • Công ty CP công nghệ THB Việt Nam - CN Hà Nội

    Số 30 Mạc Thái Tổ, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy

    Tel: (024) 3793 8604 - 3219 1220

  • Chi nhánh tại Hồ Chí Minh

    275F Lý Thường Kiệt, P. 15, Quận 11

    Tel: (028) 6686 0682

Máy đo độ cứng di động RHL-30 là thiết bị đo độ cứng chuyên dụng, thiết kế có thể kết hợp với nhiều chân đo để đo được đa dạng các loại vật liệu, phù hợp với nhiều mục đích đo đạc khác nhau.

ĐẶC ĐIỂM, TÍNH NĂNG CỦA MÁY ĐO ĐỘ CỨNG DI ĐỘNG RHL-30

  • RHL-30 là máy đo độ cứng di động của Huatec dạng kỹ thuật số với thiết kế cầm tay gọn nhẹ và rất tiện dụng.
  • Máy sở hữu màn hình LCD kích thước 128x64 dạng ma trận với chức năng hiển thị các thông số đo và kết quả; màn hình được trang bị đèn nền hỗ trợ giúp người dùng quan sát dễ dàng trong cả điều kiện thiếu sáng. 
  • Thiết bị được tích hợp chức năng có thể chuyển đổi qua lại giữa các thang đo, tỷ lệ độ cứng thông thường: HV, HB, HRC, HRB, HRA, HS
  • Bộ vi xử lý được tích hợp sẵn phần mềm máy tính mạnh mẽ và giao diện USB 2.0
  • Máy có thể kết hợp với 7 loại thiết bị tùy chọn khác để thực hiện đo nhiều mẫu khác nhau mà không cần hiệu chuẩn lại.
  • Bộ nhớ trong của máy có khả năng lưu tới 600 nhóm dữ liệu giúp việc kiểm soát, thống kê dữ liệu thuận tiện hơn
  • Tùy chọn 7 loại thiết bị tác động tùy chọn mà không cần phải được hiệu chuẩn lại khi thay đổi.
  • Máy có tính năng cảnh báo bằng âm thanh, người dùng có thể thiết lập giới hạn dưới để máy phát ra tín hiệu cảnh báo
  • Máy cũng có tính năng tắt nguồn bằng phím hoặc tự động theo thiết lập của người dùng.
  • Bạn cũng có thể in bản sao các kết quả đo đạc theo yêu cầu dễ dàng với thiết bị bằng cách kết nối với PC

Tác động tiêu chuẩn thiết bị D:

  • Thiết bị tác động tùy chọn DC / D 15 / G / C / DL
  • Tối đa: phôi độ cứng 996HV (Đối với thiết bị tác động D / DC / DL / D 15 / C), 646HB (Đối với tác động thiết bị G)
  • Min. Bán kính của phôi (lồi / lõm) Rmin = 50mm (đặc biệt hỗ trợ vòng Rmin = 10mm)
  • Min. Trọng lượng phôi 2 ~ 5kg hỗ trợ ổn định; 0.05 ~ 2kg với các khớp nối nhỏ gọn
  • Min. Độ dày phôi 5mm (tác động thiết bị D / DC / DL / D 15); 1mm (tác động thiết bị C); 10mm (tác động thiết bị G)
  • Min. độ dày 0.8mm bề mặt cứng

Phạm Vi Kiểm Tra

Bảng 1

Vật liệu

Độ cứng

Tác động thiết bị

D/DC

D+15

C

G

E

DL

Thép và phôi thép

HRC

17.9~68.5

19.3~67.9

20.0~69.5

 

22.4~70.7

20.6~68.2

HRB

59.6~99.6

 

 

47.7~99.9

 

37.0~99.9

HRA

59.1~85.8

 

 

 

61.7~88.0

 

HB

127~651

80~638

80~683

90~646

83~663

81~646

HV

83~976

80~937

80~996

 

84~1042

80~950

HS

32.2~99.5

33.3~99.3

31.8~102.1

 

35.8~102.6

30.6~96.8

Rèn

HB

143~650

 

 

 

 

 

Thép công cụ lạnh

HRC

20.4~67.1

19.8~68.2

20.7~68.2

 

22.6~70.2

 

HV

80~898

80~935

100~941

 

82~1009

 

Thép không gỉ

HRB

46.5~101.7

 

 

 

 

 

HB

85~655

 

 

 

 

 

HV

85~802

 

 

 

 

 

Gang xám

HRC

 

 

 

 

 

 

HB

93~334

 

 

92~326

 

 

HV

 

 

 

 

 

 

Gang nốt

HRC

 

 

 

 

 

 

HB

131~387

 

 

127~364

 

 

HV

 

 

 

 

 

 

Nhôm đúc - hợp kim

HB

19~164

 

23~210

32~168

 

 

HRB

23.8~84.6

 

22.7~85.0

23.8~85.5

 

 

Đồng thau (hợp kim đồng-kẽm)

HB

40~173

 

 

 

 

 

HRB

13.5~95.3

 

 

 

 

 

Đồng (hợp kim đồng-nhôm / đồng-thiếc)

HB

60~290

 

 

 

 

 

Đồng rèn - hợp kim

HB

45~315

 

 

 

 

 

 

Bảng 2

STT

Vật liệu

HLD

Strength σb(Mpa)

1

Thép nhẹ

350~522

374~780

2

Thép với hàm lượng các bon cao

500~710

737~1670

3

Thép Cr

500~730

707~1829

4

Thép Cr-V 

500~750

704~1980

5

Thép Cr-Ni 

500~750

763~2007

6

Thép Cr-Mo

500~738

721~1875

7

Thép Cr-Ni-Mo

540~738

844~1933

8

Thép Cr-Mn-Si

500~750

755~1993

9

Thép siêu bền

630~800

1180~2652

10

Thép không gỉ

500~710

703~1676

 

Đánh giá sản phẩmĐánh giá ngay
Sản phẩm đã xem
Bình luận sản phẩm
Chúng tôi đã nhận được bình luận của bạn
Bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi hiển thị trên website!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Quy mô đo độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS

Bộ nhớ: 48 ~ 600 nhóm (thời gian tác động: 32 ~ 1)

Phạm vi đo: HLD (170 ~ 960, xem ở dưới bảng 1 và bảng 2)

Độ chính xác: ± 6HLD (760 ± 30HLD) lỗi của giá trị hiển thị; 6HLD (760 ± 30HLD) lặp lại các giá trị hiển thị

Nguồn:

  • Pin sạc Li-ion pin 3.7V/600mA (4 năm hoạt động)
  • Thời lượng pin: ~100h liên tục
  • Thời gian sạc: 2 - 3,5 h

Môi trường hoạt động: 0 ~ 40 oC; RH: ≤ 90%

Kích thước: 152 x 84 x 34mm (thiết bị chính)

Trọng lượng: 0.3kg (thiết bị chính)


Tìm kiếm nhiều:Máy khoan pinMáy khoan bê tông pinMáy khoan Bosch   Máy khoan bê tôngMáy khoan makitaMáy khoan bê tông MakitaMáy khoan động lực Máy bắt vít Máy mài BoschMáy mài góc Bosch Máy mài Makita Máy mài góc Makita Máy cắt sắt Máy cưa BoschMáy cắt Bosch Máy rửa xe Karcher K2 Máy hàn Hồng Ký Cân bàn điện tử Thang nhôm rút Máy rửa xe Máy rửa xe cao áp Máy đo khoảng cách BoschMáy đo khí Senko
Zalo
FB Message