- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo độ ẩm 22 loại hạt dạng cốc MC-7828G


Hãng: Total Meter
Mã sản phẩm: MC7828G
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Thông số kỹ thuật MC7828G
Mô tả sản phẩm MC7828G
Máy đo độ ẩm dạng cốc MC-7828G là dòng thiết bị đo độ ẩm của Total Meter được sử dụng để đo độ ẩm nhanh và chính xác độ ẩm của các loại hạt, các loại ngũ cốc... và được ứng dụng trong quá trình phân bổ, thu nhận, lưu trữ, gia công ngũ cốc đóng gói các loại thức ăn chăn nuôi, bột...
ĐẶC ĐIỂM CỦA MÁY ĐO ĐỘ ẨM NGŨ CỐC MC-7828G
- MC-7828G là chiếc máy đo độ ẩm ngũ cốc có thiết kế gồm một máy và một cảm biến dạng cốc rất tiện lợi với khả năng đo tới 22 loại hạt và phạm vi đo rộng.
- Máy đo độ ẩm MC-7828 sử dụng mạch LSI vi tính độc quyền cung cấp phép đo chính xác với tốc độ nhanh chóng.
- Máy cũng được tính hợp tính năng lưu trữ và thống kê với bộ nhớ trong có thể lưu trữ tới 240 nhóm phép đo.
- MC-7828 sở hữu màn hình hiển thị kỹ thuật số LCD và tích hợp hệ thống đèn LED được mã hóa màu với chức năng chỉ báo giúp người dùng dễ dàng nhận biết với chỉ dẫn như sau:
- Đèn LED báo màu xanh thể hiện cho trạng thái an toàn, khô thoáng
- Đèn LED báo màu vàng thể hiện mẫu đang ở trạng thái đường biên khô và ướt
- Đèn LED báo màu đỏ báo hiệu rằng mẫu đang ở trạng thái ẩm ướt
- Máy có thể tự động thực hiện bù nhiệt bằng việc thu được giá trị độ ẩm điều chỉnh theo nhiệt độ.
- Người dùng có thể dễ dàng kết nối máy với PC thông qua đầu ra dữ liệu USB/RS-232 để kết nối với PC.
- Ngoài ra, máy còn được tích hợp Bluetooth cho phép người dùng có thể truyền tải dữ liệu ngoài cổng USB/RS-232
Bảng mã các loại hạt máy đo được:
Mã | Ngũ cốc | Phạm vi(%) |
Cd01 | Lúa mì / lúa mạch đen | 0. 5 ~ 70. 0 |
Cd02 | Ngô / Ngô 1 | 0. 5 ~ 71. 0 |
Cd03 | Gạo (xay xát) | 5. 0 ~ 76. 5 |
Cd04 | Lúa 1 | 2. 5 ~ 65. 5 |
Cd05 | Lúa 2 | 0. 5 ~ 60. 5 |
Cd06 | Đậu nành | 5. 0 ~ 33. 5 |
Cd07 | Hạt cà phê | 5. 0 ~ 33. 5 |
Cd08 | Đậu dừa | 5. 0 ~ 33. 5 |
Cd09 | Lúa mạch / yến mạch | 3. 0 ~ 58. 0 |
Cd10 | Cao lương / Milo | 2. 0 ~ 46. 0 |
Cd11 | Vừng | 6. 0 ~ 41. 0 |
Cd12 | Đậu phụng | 0. 5 ~ 71. 5 |
Cd13 | Hạt cây cải dầu | 2. 5 ~ 33. 5 |
Cd14 | Bột đậu nành | 1. 0 ~ 73. 0 |
Cd15 | Bột cây cải dầu | 2. 0 ~ 50. 0 |
Cd16 | Hạt giống hoa hướng dương | 3. 5 ~ 30. 0 |
Cd17 | Hạt giống dưa hấu | 2. 5 ~ 29. 0 |
Cd18 | Hạt bông | 5. 0 ~ 47. 0 |
Cd19 | Bột hạt bông | 1. 5 ~ 48. 0 |
Cd20 | Ngô ngô 2 | 3. 0 ~ 61. 5 |
Cd21 | Lúa mì trắng | 1. 5 ~ 50. 5 |
Cd22 | Thức ăn hạt | 0. 5 ~ 64. 5 |