- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL
Hãng: Kyoritsu
Mã sản phẩm: Kyoritsu 4105DL
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL là thiết bị đo điện trở đất cần thiết để duy trì độ an toàn, tính mạng cũng như ngăn ngừa hư hỏng thiết bị. Kyoritsu 4105DL là đồng hồ đo điện trở đất hai cực và ba cực (điện trở đất tối đa là 2000 Ω), có chuẩn chống nước IP67, với màn hình LCD kết hợp đèn sau dễ đọc, thanh nối đất độ nhạy cao và cuộn cáp sáng tạo giúp làm giảm đáng kể thời gian cần thiết để hoàn thành các phép đo điện trở đất. Kyoritsu 4105DL là máy đo điện trở đất hiển thị dạng số (đồng hồ điện tử ). Bộ sản phẩm Kyoritsu 4105DL được đựng trong bao da mềm.
LƯU Ý: model 4105DL (bao mềm) và model 4105DLH (vali cứng) chỉ khác nhau ở mẫu vali đựng
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT KYORITSU 4105DL
- Máy đo đo điện trở đất này có khả năng đo hai cực và ba cực (0.01Ω-2000Ω) cho phép người dùng có thể chủ động điều chỉnh quan sát theo mong muốn.
- Thiết bị được thiết kế chống thấm nước chuẩn IP67 đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
- Công tắc xoay làm cho giao diện người dùng gần gũi và dễ hiểu.
- Màn hình LCD lớn có đèn nền cho phép đọc kết quả đo một cách dễ dàng, nhanh chóng.
- Đèn LED để theo dõi điện trở của que tiếp đất phụ là chính xác hay không.
- Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL đo điện thế đất (AC/DC dải đo 0-300V).
- Phân loại: CAT Ⅳ 100V.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT KYORITSU 4105DL
- ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT: 20Ω, 200 Ω, 2000 Ω
- Dải đo: 0.00 - 2000 Ω
- Phạm vi hiển thị: 0.00 - 20.99 Ω, 0.0 - 209.9 Ω, 0 - 2099 Ω
- Độ chính xác *1: ±1.5%rdg±0.08 Ω*2 (20 Ω, 200 Ω), ±1.5%rdg±4dgt (200 Ω)
- Điện trở đất phụ *3: <10kΩ (20Ω), <50kΩ (200 Ω), <100kΩ (2000 Ω)
- CHÚ THÍCH:
- * 1 Để đo chính xác, điện trở đất phụ phải là 100 Ω ± 5% hoặc ít hơn.
- * 2 Khi đo đơn giản, thêm ± 0,10 vào độ chính xác đã xác định.
- * 3 Độ chính xác trong điện trở đất phụ trợ: ± 5% rdg ± 10 dgt.
- Giá trị tham chiếu so sánh: 10Ω (20 Ω), 100Ω (200 Ω), 500Ω (2000 Ω)
- ĐO ĐIỆN THẾ ĐẤT
- Dải đo: 0 - 300 V AC (45 - 65Hz), ±0 - ±300 V DC
- Phạm vi hiển thị: 0.0 - 314.9 V, 0.0 - ±314.9 V
- Độ chính xác: ±1%rdg±4dgt
- Bảo vệ quá tải
- Điện trở đất : 360V AC (10 giây)
- Điện thế đất: 360V AC (10 giây)
- Tiêu chuẩn áp dụng:
- IEC 61010-1, CAT IV 100 V /CAT III 150 V /CAT II 300 V cấp độ ô nhiễm 3
- IEC 61010-2-030,IEC 61010-031, IEC 61557-1, -5
- IEC 60529 IP67, IEC 61326-1, -2-2, EN50581(RoHS)
- Nguồn điện: pin LR6(AA)(1.5V) × 6
- Kích thước: 121(L) × 188(W) × 59(H) mm (tính cả nắp bao/ vali)
- Khối lượng: xấp xỉ 690g (tính cả pin và nắp bao/ vali)
- Phụ kiện đi kèm:
- 7127B (dây đo đơn giản)
- 8041 (que tiếp đất phụ[2 que/ bộ])
- 9121 (dây đeo vai)
- 7267 (cuộn dây cáp đo điện trở đất màu đỏ)
- 7268 (cuộn dây cáp đo điện trở đất màu vàng)
- 7271 (dây đo điện trở đất)
- 9190 (bao đựng)
- Pin LR6 (AA) × 6, hướng dẫn sử dụng
- Phụ kiện tùy chọn mua thêm:
- 7272 (Bộ dây đo chính xác)
- 8259 (Bộ chuyển đổi cho thiết bị đầu cuối đo)