Xem thêm: Mũi khoan Bosch
Mũi khoan sắt và Inox HSS-Co Bosch
Hãng: Bosch
Mã sản phẩm: HSS-Co
Bảo hành:
Tình trạng: Còn hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Mũi khoan sắt và Inox HSS-Co Bosch: Được thiết kế với dạng xoắn ốc mạnh mẽ cho phép thực hiện các thao tác phá vỡ bề mặt thi công một cách đơn giản, người dùng không cần tốn quá nhiều sức lực và thời gian để hoàn thành công việc. Được chế tạo từ thép hợp kim tốc độ cao theo chuẩn DIN 338, dung sai đường kính h 8, cố chứa 5% hàm lượng cobalt. Là dạng đầu mũi khoan 135°, mũi khoan xoắn phải, kiểu N; được sản xuất trên dây chuyền hiện đại tiên tiến từ các kim loại đặc với chất lượng bề mặt ưu việt cho thời gian sử dụng lâu dài và hiệu quả..
Ưu điển của mũi khoan sắt và Inox HSS-Co
Mũi khoan xoắn được chế tạo từ thép hợp kim tốc độ cao theo chuẩn DIN 338, cố chứa 5% hàm lượng cobalt
Mũi khoan xoắn phải, Kiểu N, đầu mũi khoan 135°, đầu xẻ được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 1412 C, dung sai đường kính h 8
Mũi khoan xoắn được sản xuất từ kim loại đặc với chất lượng bề mặt ưu việt được sản xuất theo những tiêu chuẩn đặc biệt
Đường kính chuôi khoan bằng với đầu mũi khoan, màu mũi khoan: màu đồng thau
Hai mũi cắt, hình trụ, hay rãnh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ 10 mũi
Mã hàng | Đường kính | Chiều dài phần khoan | Tổng chiều dài | Đơn giá vnđ |
2608585872 | 1.0 | 12 | 34 | 72 000 |
2608585873 | 1.5 | 18 | 40 | 72 000 |
2608585874 | 2.0 | 24 | 49 | 72 000 |
2608585875 | 2.5 | 30 | 57 | 72 000 |
2608585876 | 3.0 | 33 | 61 | 110 000 |
2608585877 | 3.2 | 36 | 65 | 128 000 |
2608585878 | 3.3 | 36 | 65 | 128 000 |
2608585879 | 3.5 | 39 | 70 | 128 000 |
2608585880 | 4.0 | 43 | 75 | 163 000 |
2608585881 | 4.1 | 43 | 75 | 206 000 |
2608585882 | 4.2 | 43 | 75 | 206 000 |
2608585883 | 4.5 | 47 | 80 | 207 000 |
2608585884 | 4.8 | 52 | 86 | 261 000 |
2608585885 | 5.0 | 52 | 86 | 260 000 |
2608585886 | 5.1 | 52 | 86 | 333 000 |
2608585887 | 5.2 | 57 | 93 | 333 000 |
2608585888 | 5.5 | 57 | 93 | 333 000 |
2608585889 | 6.0 | 57 | 93 | 383 000 |
2608585890 | 6.5 | 63 | 101 | 460 000 |
2608585891 | 6.8 | 69 | 109 | 588 000 |
2608585892 | 7.0 | 69 | 109 | 588 000 |
2608585893 | 7.5 | 69 | 109 | 650 000 |
Bộ 5 mũi
Mã hàng | Đường kính | Chiều dài phần khoan | Tổng chiều dài | Đơn giá vnđ ( bộ 5 mũi ) |
2608585894 | 8.0 | 75 | 117 | 390 000 |
2608585895 | 8.5 | 75 | 117 | 435 000 |
2608585896 | 9.0 | 81 | 125 | 519 000 |
2608585897 | 9.5 | 81 | 125 | 574 000 |
2608585898 | 10.0 | 87 | 133 | 664 000 |
2608585899 | 10.2 | 87 | 133 | 767 000 |
2608585900 | 10.5 | 87 | 133 | 767 000 |
2608585901 | 11.0 | 94 | 142 | 810 000 |
2608585902 | 11.5 | 94 | 142 | 976 000 |
2608585903 | 12.0 | 101 | 151 | 1 000 000 |
2608585904 | 12.5 | 101 | 151 | 1010 000 |
2608585905 | 13 | 101 | 151 | 1 170 000 |