- Sản phẩm chính hãng 100%
- Giá luôn tốt nhất
- Tư vấn chuyên nghiệp
- Giao hàng toàn quốc
- Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Camera đo nhiệt độ hồng ngoại FLIR E5-XT
Hãng: Flir
Mã sản phẩm: FLIR E5-XT
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Camera đo nhiệt độ hồng ngoại FLIR E5-XT là thiết bị đo nhiệt độ chuyên dụng để kiểm tra phát hiện sự cố điện, công nghiệp, trong các tòa nhà...Máy sử dụng đầu cảm biến siêu nhỏ không làm mát (uncooled microbolometer), độ phân giải 19.200 (160 × 120) pixel.
Là máy ảnh hồng ngoại có dải đo từ –20°C đến 400°C (-4°F đến 752°F) theo 2 phạm vi.
Đặc điểm camera đo nhiệt độ hồng ngoại FLIR E5-XT
FLIR E5-XT là máy đo nhiệt độ được trang bị thêm một số tính năng tiêu chuẩn như kết nối Wifi không dây, cho phép truyền dữ liệu đến điện thoại, sử dụng FLIR Tools® gửi và tạo báo cáo chia sẻ dữ liệu. Phầm mềm tự động thêm chi tiết ảnh quang kết hợp với ảnh hồng ngoại tạo thành bức ảnh có độ chính xác cao hơn.
Camera đo nhiệt độ hồng ngoại FLIR E5-XT được biết đến với các đặc điểm chính như sau:
- Máy được trang bị bộ thu tín hiệu Wifi cho phép kết nối mạng, từ đó người dùng tải hình ảnh và dữ liệu đo trực tiếp lên phần mềm FLIR Tools , tạo và gửi báo cáo.
- Thiết kế đơn giản, dạng súng giống hầu hết máy đo nhiệt hồng ngoại trên thị trường, các nút bấm điều hướng và cài đặt là cơ bản nên người dùng rất dễ dàng làm quen và sử dụng.
- FLIR E5-XT được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản như điểm nóng, điểm lạnh, đến các điểm phát xạ...
- Máy có độ phân giải ở mức trung bình với camera nhiệt độ phân giải 19.200 pixel, hiển thị hình ảnh sắc nét, dễ dàng quan sát và phát hiện sự cố. Đặc biệt giá thành của sản phẩm tốt hơn rất nhiều so với các sản phẩm cùng phân khúc.
- Ông kính không được trang bị khả năng điều chỉnh tiêu cự.
- Máy có độ bền cao khi cấu tạo đạt tiêu chuẩn chống nước bụi IP54, chống va đâp độ cao <2m , Flir E5-XT có thể hoạt động tốt trong các môi trường khắc nghiệt nhất.
Camera đo nhiệt độ hồng ngoại FLIR E5-XT
Lưu ý khi sử dụng camera đo nhiệt độ hồng ngoại FLIR E5-XT
Để sử dụng tốt camera nhiệt FLIR E5-XT, bạn cần lưu ý một số điểm dưới đây:
- Kiểm tra lượng pin để đảm bảo hoạt động của máy ảnh nhiệt.
- Tháo nắp đạy trước khi sử dụng, dùng xong bạn đạy nắp để hạn chế tác nhân bên ngoài gây hỏng hóc ngoài ý muốn.
- Đảm bảo kết nối với đường truyền: Wifi để hoạt động của máy được tốt nhất.
- Vệ sinh, bảo quản đúng cách sau mỗi lần sử dụng.
Tổng quan
- Phạm vi đo: -20°C đến 400°C
- Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% rdg, với nhiệt độ môi trường 10°C đến 35°C (50°F đến 95°F) và nhiệt độ vật thể trên 0°C (32°F).
- Loại đầu dò (cảm biến): Uncooled microbolometer
- Trường nhìn (FOV): 45° × 34°
- Độ phân giải hồng ngoại (IR): 160 × 120 pixels
- Danh mục đóng gói sản phẩm: Camera (máy ảnh) hồng ngoại (IR) •Hộp đựng (hộp cứng) •Pin (bên trong camera) •Cáp USB •Cấp nguồn/bộ sạc với phích cắm phù hợp với thị trường EU, UK, US và Úc •Tài liệu hướng dẫn.
- Công nghệ ảnh MSX (Multi Spectral Dynamic Imaging): Ảnh hồng ngoại (IR) được làm rõ nét hơn với chi tiết máy ảnh kỹ thuật số.
- Phạm vi nhiệt độ đối tượng: –20°C đến 400°C (-4°F đến 752°F) theo 2 phạm vi
- Kích thước hộp: 385 × 165 × 315 mm (15.2 × 6.5 × 12.4 in)
- Độ nhạy nhiệt/ NETD: <0.10°C (0.27°F) / <100 mK (milli-Kelvin)
- Chế độ FLIR Screen- EST: Không
Chứng nhận: UL, CSA, CE, PSE và CCC
Kết nối và giao tiếp
- Nguồn AC: Sử dụng bộ chuyển đổi nguồn AC, với đầu vào 90–260 VAC, đầu ra 5 VDC vào camera
- Giao tiếp: Micro USB: Truyền dữ liệu đến và từ PC hoặc thiết bị Mac.
- WiFi: Chuẩn: 802.11 b/g/n •Dải tần số: •2400–2480 MHz •5150–5260 MHz •Công suất ra lớn nhất: 15 dBm
Môi trường
- Tương thích điện từ (EMC): WEEE 2012/19/EC •RoHs 2011/65/EC •C-Tick •EN 61000-6-3 •EN 61000-6-2 •FCC 47 CFR Part 15 Class B
- Độ ẩm (vận hành và lưu trữ): IEC 60068-2-30/24 h 95%Rh
- Phạm vi nhiệt độ vận hành: –15°C đến 50°C (+5°F đến 122°F)
- Quang phổ vô tuyến: Chuẩn: 802.11 b/g/n •Dải tần số: •2400–2480 MHz •5150–5260 MHz •Công suất đầu ra lớn nhất: 15 dBm
- Sốc: 25 g (IEC 60068-2-27)
- Phạm vi nhiệt độ lưu trữ: –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F)
- Bảng độ phát xạ/hiệu chỉnh: Bảng độ phát xạ của các vật liệu cho trước/ có thể thay đổi từ 0.1 đến 1.0
- Vỏ ngoài/Rơi: IP 54 (IEC 60529)/2m (6.6 ft.)
Tạo ảnh và hệ thống quang học
- Màu: Đen và xám
- Bảng màu (Color palettes): Đen & trắng (Black & white), Sắt (iron), và Cầu vồng (rainbow)
- Khẩu độ (f-number): 1.5
- Tiêu cự (Focus): Tiêu cự cố định (Focus free)
- Điều chỉnh ảnh (Image Adjustment): Tự động điều chỉnh/khóa ảnh
- Tần số ảnh (Image Frequency): 9 Hz
- Chế độ ảnh (Image Modes): Ảnh nhiệt (Thermal), ảnh nhiệt MSX (Thermal MSX), ảnh lồng trong ảnh (Picture-in-Picture), ảnh trộn nhiệt (Thermal blending), ảnh kỹ thuật số (Digital camera).
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.5 m (1.6 ft.)
- Ảnh lồng trong ảnh (Picture-in-Picture): Vùng ảnh hồng ngoại (IR) trên ảnh kỹ thuật số
- Độ phân giải không gian (IFOV): 5.2 mrad
- Dải quang phổ: 7.5–13 µm
- Độ phân giải camera kỹ thuật số/FOV: 640 × 480/55° × 43°
Đo và phân tích
- Đẳng nhiệt (Isotherm): Cảnh báo trên, cảnh báo dưới
- Hiệu chỉnh nhiệt độ phản xạ bề ngoài: Tự động, dựa trên đầu vào của nhiệt độ phản xạ
- Thiết lập sử dụng: Đơn vị, ngôn ngữ, định dạng thời gian và ngày.
- Đo sáng điểm (Spot meter): Điểm trung tâm; hộp với giá trị nhỏ nhất/lớn nhất.
- Đo sáng điểm và phạm vi (spotmeter and area): Điểm trung tâm; hộp với giá trị nhỏ nhất/lớn nhất.
Thông số máy
- Kích thước camera (L x W x H): 244 × 95 × 140 mm (9.6 × 3.7 × 5.5 in)
- Trọng lượng camera bao gồm pin: 0.575 kg (1.27 lb.)
- Hiển thị: Màn hình màu LCD 320 × 240, 3 inch
Nguồn
- Hệ thống sạc: Pin được sạc trong camera hoặc với bộ sạc riêng.
- Thời gian sạc: 2.5 giờ đạt 90% dung lượng khi sạc trong camera. 2 giờ với bộ sạc.
- Quản lý nguồn: Tự động tắt nguồn.
- Loại pin & thời gian vận hành: Pin sạc Li-ion 3.6 V; cho khoảng 4 giờ làm sử dụng bình thường
Lưu trữ đa phương tiện
Định dạng tệp (File Formats): Chuẩn JPEG, bao gồm dữ liệu đo14-bit